TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,063,529,353 |
12,197,034,038 |
13,550,473,966 |
13,948,462,952 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,545,696,114 |
980,703,387 |
1,936,584,476 |
1,791,143,177 |
|
1. Tiền |
1,545,696,114 |
980,703,387 |
1,936,584,476 |
1,791,143,177 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
895,052,353 |
747,079,563 |
2,219,267,950 |
2,602,090,063 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1,253,879,158 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
490,757,715 |
410,127,084 |
726,958,179 |
2,446,072,631 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
404,294,638 |
336,952,479 |
238,430,613 |
156,017,432 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,588,634,601 |
8,712,182,149 |
7,084,141,587 |
6,692,174,097 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,588,634,601 |
8,712,182,149 |
7,084,141,587 |
6,692,174,097 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,034,146,285 |
1,757,068,939 |
2,310,479,953 |
2,863,055,615 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
430,065,748 |
485,831,721 |
483,430,232 |
486,834,557 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
598,881,185 |
1,266,037,866 |
1,821,850,369 |
2,371,021,706 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,199,352 |
5,199,352 |
5,199,352 |
5,199,352 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
423,780,021,871 |
416,566,452,531 |
409,494,635,937 |
402,402,118,491 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
81,730,578 |
81,730,578 |
81,730,578 |
81,730,578 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
81,730,578 |
81,730,578 |
81,730,578 |
81,730,578 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
419,512,205,451 |
412,964,245,802 |
406,558,038,895 |
400,108,288,952 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
419,512,205,451 |
412,964,245,802 |
406,558,038,895 |
400,108,288,952 |
|
- Nguyên giá |
562,316,426,789 |
562,316,426,789 |
562,316,426,789 |
562,316,426,789 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-142,804,221,338 |
-149,352,180,987 |
-155,758,387,894 |
-162,208,137,837 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,186,085,842 |
3,520,476,151 |
2,854,866,464 |
2,212,098,961 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,186,085,842 |
3,520,476,151 |
2,854,866,464 |
2,212,098,961 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
433,843,551,224 |
428,763,486,569 |
423,045,109,903 |
416,350,581,443 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
323,952,644,707 |
329,319,761,958 |
331,546,657,763 |
333,066,687,732 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
14,394,892,997 |
21,630,523,968 |
21,498,246,472 |
25,213,354,627 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,268,652,165 |
13,072,260,732 |
11,162,332,408 |
9,347,435,192 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,600,000 |
7,000,000 |
|
4,440,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
182,205,179 |
322,329,746 |
271,683,750 |
188,867,139 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,402,344 |
815,726,949 |
994,876,405 |
7,607,707,195 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
145,113,053 |
150,548,828 |
173,885,938 |
164,637,130 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,763,638,850 |
7,238,376,307 |
8,889,186,565 |
7,893,986,565 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
24,281,406 |
24,281,406 |
6,281,406 |
6,281,406 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
309,557,751,710 |
307,689,237,990 |
310,048,411,291 |
307,853,333,105 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
309,557,751,710 |
307,689,237,990 |
310,048,411,291 |
307,853,333,105 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
109,890,906,517 |
99,443,724,611 |
91,498,452,140 |
83,283,893,711 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
109,890,906,517 |
99,443,724,611 |
91,498,452,140 |
83,283,893,711 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,761,770,000 |
150,761,770,000 |
150,761,770,000 |
150,761,770,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,761,770,000 |
150,761,770,000 |
150,761,770,000 |
150,761,770,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
905,029,707 |
905,029,707 |
905,029,707 |
905,029,707 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-41,775,893,190 |
-52,223,075,096 |
-60,168,347,567 |
-68,382,905,996 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-33,768,908,238 |
-44,216,090,144 |
-7,945,272,471 |
-15,924,930,900 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-8,006,984,952 |
-8,006,984,952 |
-52,223,075,096 |
-52,457,975,096 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
433,843,551,224 |
428,763,486,569 |
423,045,109,903 |
416,350,581,443 |
|