1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
293,803,101,077 |
307,853,110,485 |
254,647,486,277 |
324,865,060,956 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
572,815,344 |
751,376,583 |
2,000,000 |
-2,000,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
293,230,285,733 |
307,101,733,902 |
254,645,486,277 |
324,867,060,956 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
301,285,502,814 |
312,834,772,857 |
250,958,757,435 |
226,882,322,025 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-8,055,217,081 |
-5,733,038,955 |
3,686,728,842 |
97,984,738,931 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,009,798,259 |
3,404,530,067 |
24,596,496,358 |
103,658,798,836 |
|
7. Chi phí tài chính |
32,491,542,523 |
27,250,119,571 |
26,714,518,450 |
29,358,215,197 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
32,469,573,741 |
27,983,224,031 |
26,363,450,905 |
27,548,342,459 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,493,236,679 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,105,659,454 |
5,684,445,754 |
6,142,471,013 |
9,193,653,318 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,094,344,324 |
21,729,772,267 |
15,168,152,610 |
15,643,183,524 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-59,243,728,444 |
-56,992,846,480 |
-19,741,916,873 |
147,448,485,728 |
|
12. Thu nhập khác |
37,774,600,000 |
9,719,579,100 |
256,528,865 |
94,123,249,085 |
|
13. Chi phí khác |
-2,000,000 |
62,828,802 |
5,000,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
37,776,600,000 |
9,656,750,298 |
251,528,865 |
94,110,749,085 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-21,467,128,444 |
-47,336,096,182 |
-19,490,388,008 |
241,559,234,813 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-17,681,712 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-21,467,128,444 |
-47,318,414,470 |
-19,490,388,008 |
241,559,234,813 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-21,467,128,444 |
-47,318,414,470 |
-19,490,388,008 |
241,559,234,813 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-153 |
|
-139 |
1,725 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-153 |
|
|
|
|