1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
266,998,813,844 |
311,842,142,300 |
365,943,841,874 |
365,540,983,662 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
563,252,615 |
275,392,145 |
462,913,406 |
934,365,665 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
266,435,561,229 |
311,566,750,155 |
365,480,928,468 |
364,606,617,997 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
322,884,794,390 |
368,893,958,109 |
395,171,115,519 |
402,497,798,333 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-56,449,233,161 |
-57,327,207,954 |
-29,690,187,051 |
-37,891,180,336 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,045,562,192 |
-11,479,593,585 |
3,972,883,506 |
4,793,343,058 |
|
7. Chi phí tài chính |
39,611,284,450 |
58,189,966,967 |
33,883,405,310 |
33,391,576,731 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
33,868,003,005 |
34,065,688,901 |
33,223,866,863 |
33,660,946,603 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
572,141,549 |
461,358,078 |
581,379,027 |
282,280,382 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,153,421,532 |
6,927,430,949 |
8,287,194,925 |
8,310,742,832 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,759,062,937 |
14,303,374,029 |
16,516,833,634 |
14,264,590,454 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-110,355,298,339 |
-147,766,215,406 |
-83,823,358,387 |
-88,782,466,913 |
|
12. Thu nhập khác |
78,999,421 |
30,224,959,753 |
93,332,688 |
302,989,495 |
|
13. Chi phí khác |
7,000,000 |
177,066,949 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
71,999,421 |
30,047,892,804 |
93,332,688 |
302,989,495 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-110,283,298,918 |
-117,718,322,602 |
-83,730,025,699 |
-88,479,477,418 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,507,399 |
103,377,128 |
20,050,000 |
19,950,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
4,535,953,749 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-110,297,806,317 |
-122,357,653,479 |
-83,750,075,699 |
-88,499,427,418 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-110,468,628,830 |
-122,357,653,479 |
-83,750,075,699 |
-88,499,427,418 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
170,822,513 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-789 |
-874 |
-598 |
-632 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-789 |
-874 |
-598 |
-632 |
|