MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,092,054,865,666 1,119,714,088,652 1,306,511,240,212 1,207,149,371,652
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 103,217,904,015 53,782,754,668 166,932,642,877 63,973,338,388
1. Tiền 92,717,904,015 43,282,754,668 161,432,642,877 56,973,338,388
2. Các khoản tương đương tiền 10,500,000,000 10,500,000,000 5,500,000,000 7,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 350,000,468,838 350,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 468,838
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 350,000,000,000 350,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 502,567,473,798 537,311,262,553 540,228,209,791 536,259,332,458
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 164,677,330,802 202,911,874,798 206,964,073,347 219,456,269,044
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 289,115,207,229 282,281,157,793 284,085,949,133 282,728,331,826
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 124,130,840,169 127,474,134,364 132,036,931,696 128,892,021,426
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -75,355,904,402 -75,355,904,402 -82,858,744,385 -94,817,289,838
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 90,110,209,457 123,568,604,755 141,800,989,345 142,131,907,988
1. Hàng tồn kho 90,110,209,457 123,568,604,755 141,800,989,345 142,131,907,988
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 46,158,809,558 55,051,466,676 57,549,398,199 64,784,792,818
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,585,558,010 6,859,313,158 6,133,855,310 5,899,077,864
2. Thuế GTGT được khấu trừ 41,573,147,648 48,192,153,518 51,415,542,889 58,885,714,954
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 103,900
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,654,562,889,460 1,652,276,397,833 1,584,453,977,547 1,527,154,054,029
I. Các khoản phải thu dài hạn 27,519,458,806 27,519,458,806 27,519,458,806 28,209,458,806
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 27,519,458,806 27,519,458,806 27,519,458,806 28,209,458,806
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,499,300,418,676 1,434,211,429,361 1,361,119,530,952 1,288,765,935,762
1. Tài sản cố định hữu hình 1,490,717,629,410 1,425,701,781,457 1,352,675,607,734 1,280,383,737,242
- Nguyên giá 5,229,150,660,895 5,240,938,614,151 5,244,932,883,418 5,249,735,259,780
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,738,433,031,485 -3,815,236,832,694 -3,892,257,275,684 -3,969,351,522,538
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,582,789,266 8,509,647,904 8,443,923,218 8,382,198,520
- Nguyên giá 11,580,768,680 11,580,768,680 11,580,768,680
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,071,120,776 -3,136,845,462 -3,198,570,160
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 25,095,679,833 25,937,646,644 21,637,027,989 25,061,128,275
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 21,560,737,833 22,402,704,644 20,912,813,004 21,669,444,499
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,534,942,000 3,534,942,000 3,534,942,000 3,534,942,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,810,727,015 -143,258,224
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 102,647,332,145 164,607,863,022 174,177,959,800 185,117,531,186
1. Chi phí trả trước dài hạn 102,602,309,088 164,562,839,965 174,132,936,743 185,072,508,129
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 45,023,057 45,023,057 45,023,057 45,023,057
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,746,617,755,126 2,771,990,486,485 2,890,965,217,759 2,734,303,425,681
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,737,507,624,950 1,707,132,106,826 1,567,939,431,425 1,257,156,344,571
I. Nợ ngắn hạn 726,956,203,637 721,142,938,954 658,438,163,621 685,700,076,767
1. Phải trả người bán ngắn hạn 316,813,495,619 353,827,687,504 365,627,029,948 411,383,128,600
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 42,973,448,666 28,984,123,471 43,424,416,547 32,614,767,380
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 386,309,565 1,530,806,099 51,691,963,521 96,534,816,614
4. Phải trả người lao động 20,928,556,233 13,323,143,064 14,921,845,178 13,741,766,814
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 159,793,518 46,842,712 45,000,000 32,727,273
9. Phải trả ngắn hạn khác 189,922,360,730 193,321,771,937 125,961,344,260 119,246,305,919
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 145,234,000,000 129,764,000,000 56,422,000,000 11,811,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,141,925,139
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 396,314,167 344,564,167 344,564,167 335,564,167
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,010,551,421,313 985,989,167,872 909,501,267,804 571,456,267,804
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 518,793,267,804 518,793,267,804 518,793,267,804 518,793,267,804
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 491,758,153,509 467,195,900,068 390,708,000,000 52,663,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,009,110,130,176 1,064,858,379,659 1,323,025,786,334 1,477,147,081,110
I. Vốn chủ sở hữu 1,009,110,130,176 1,064,858,379,659 1,323,025,786,334 1,477,147,081,110
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,400,000,000,000 1,400,000,000,000 1,400,000,000,000 1,400,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,400,000,000,000 1,400,000,000,000 1,400,000,000,000 1,400,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,777,018,739 1,777,018,739 1,777,018,739 1,777,018,739
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,916,312,330 27,916,312,330 27,916,312,330 27,916,312,330
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -420,583,200,893 -364,834,951,410 -106,667,544,735 47,453,750,041
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 490,303,890,988 55,748,249,483 315,657,760,159 469,779,054,935
- LNST chưa phân phối kỳ này -910,887,091,881 -420,583,200,893 -422,325,304,894 -422,325,304,894
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,746,617,755,126 2,771,990,486,485 2,890,965,217,759 2,734,303,425,681
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.