TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,092,054,865,666 |
1,119,714,088,652 |
1,306,511,240,212 |
1,207,149,371,652 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
103,217,904,015 |
53,782,754,668 |
166,932,642,877 |
63,973,338,388 |
|
1. Tiền |
92,717,904,015 |
43,282,754,668 |
161,432,642,877 |
56,973,338,388 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,500,000,000 |
10,500,000,000 |
5,500,000,000 |
7,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
350,000,468,838 |
350,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
468,838 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
502,567,473,798 |
537,311,262,553 |
540,228,209,791 |
536,259,332,458 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
164,677,330,802 |
202,911,874,798 |
206,964,073,347 |
219,456,269,044 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
289,115,207,229 |
282,281,157,793 |
284,085,949,133 |
282,728,331,826 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
124,130,840,169 |
127,474,134,364 |
132,036,931,696 |
128,892,021,426 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-75,355,904,402 |
-75,355,904,402 |
-82,858,744,385 |
-94,817,289,838 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
90,110,209,457 |
123,568,604,755 |
141,800,989,345 |
142,131,907,988 |
|
1. Hàng tồn kho |
90,110,209,457 |
123,568,604,755 |
141,800,989,345 |
142,131,907,988 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
46,158,809,558 |
55,051,466,676 |
57,549,398,199 |
64,784,792,818 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,585,558,010 |
6,859,313,158 |
6,133,855,310 |
5,899,077,864 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
41,573,147,648 |
48,192,153,518 |
51,415,542,889 |
58,885,714,954 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
103,900 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,654,562,889,460 |
1,652,276,397,833 |
1,584,453,977,547 |
1,527,154,054,029 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
27,519,458,806 |
27,519,458,806 |
27,519,458,806 |
28,209,458,806 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
27,519,458,806 |
27,519,458,806 |
27,519,458,806 |
28,209,458,806 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,499,300,418,676 |
1,434,211,429,361 |
1,361,119,530,952 |
1,288,765,935,762 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,490,717,629,410 |
1,425,701,781,457 |
1,352,675,607,734 |
1,280,383,737,242 |
|
- Nguyên giá |
5,229,150,660,895 |
5,240,938,614,151 |
5,244,932,883,418 |
5,249,735,259,780 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,738,433,031,485 |
-3,815,236,832,694 |
-3,892,257,275,684 |
-3,969,351,522,538 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,582,789,266 |
8,509,647,904 |
8,443,923,218 |
8,382,198,520 |
|
- Nguyên giá |
|
11,580,768,680 |
11,580,768,680 |
11,580,768,680 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,071,120,776 |
-3,136,845,462 |
-3,198,570,160 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,095,679,833 |
25,937,646,644 |
21,637,027,989 |
25,061,128,275 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
21,560,737,833 |
22,402,704,644 |
20,912,813,004 |
21,669,444,499 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,534,942,000 |
3,534,942,000 |
3,534,942,000 |
3,534,942,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2,810,727,015 |
-143,258,224 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
102,647,332,145 |
164,607,863,022 |
174,177,959,800 |
185,117,531,186 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
102,602,309,088 |
164,562,839,965 |
174,132,936,743 |
185,072,508,129 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
45,023,057 |
45,023,057 |
45,023,057 |
45,023,057 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,746,617,755,126 |
2,771,990,486,485 |
2,890,965,217,759 |
2,734,303,425,681 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,737,507,624,950 |
1,707,132,106,826 |
1,567,939,431,425 |
1,257,156,344,571 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
726,956,203,637 |
721,142,938,954 |
658,438,163,621 |
685,700,076,767 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
316,813,495,619 |
353,827,687,504 |
365,627,029,948 |
411,383,128,600 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
42,973,448,666 |
28,984,123,471 |
43,424,416,547 |
32,614,767,380 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
386,309,565 |
1,530,806,099 |
51,691,963,521 |
96,534,816,614 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,928,556,233 |
13,323,143,064 |
14,921,845,178 |
13,741,766,814 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
159,793,518 |
46,842,712 |
45,000,000 |
32,727,273 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
189,922,360,730 |
193,321,771,937 |
125,961,344,260 |
119,246,305,919 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
145,234,000,000 |
129,764,000,000 |
56,422,000,000 |
11,811,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
10,141,925,139 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
396,314,167 |
344,564,167 |
344,564,167 |
335,564,167 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,010,551,421,313 |
985,989,167,872 |
909,501,267,804 |
571,456,267,804 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
518,793,267,804 |
518,793,267,804 |
518,793,267,804 |
518,793,267,804 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
491,758,153,509 |
467,195,900,068 |
390,708,000,000 |
52,663,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,009,110,130,176 |
1,064,858,379,659 |
1,323,025,786,334 |
1,477,147,081,110 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,009,110,130,176 |
1,064,858,379,659 |
1,323,025,786,334 |
1,477,147,081,110 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,777,018,739 |
1,777,018,739 |
1,777,018,739 |
1,777,018,739 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,916,312,330 |
27,916,312,330 |
27,916,312,330 |
27,916,312,330 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-420,583,200,893 |
-364,834,951,410 |
-106,667,544,735 |
47,453,750,041 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
490,303,890,988 |
55,748,249,483 |
315,657,760,159 |
469,779,054,935 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-910,887,091,881 |
-420,583,200,893 |
-422,325,304,894 |
-422,325,304,894 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,746,617,755,126 |
2,771,990,486,485 |
2,890,965,217,759 |
2,734,303,425,681 |
|