MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 932,098,075,325 829,327,979,147 868,414,552,796 1,263,741,175,340
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 79,469,371,433 53,009,600,464 92,722,087,638 92,870,681,477
1. Tiền 65,969,371,433 53,009,600,464 92,722,087,638 92,870,681,477
2. Các khoản tương đương tiền 13,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 198,848,000,000 86,500,000,000 117,958,000,000 547,840,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 198,848,000,000 86,500,000,000 117,958,000,000 547,840,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 540,558,731,093 578,620,411,136 544,526,444,643 527,770,017,209
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 157,423,283,051 202,457,261,369 170,143,168,433 165,427,484,014
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 288,391,385,496 285,231,499,605 286,411,935,678 285,624,858,303
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 124,215,642,618 128,671,263,584 125,710,953,954 114,457,288,314
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,471,580,072 -37,739,613,422 -37,739,613,422 -37,739,613,422
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 76,561,913,164 75,028,554,197 75,562,772,540 58,127,300,263
1. Hàng tồn kho 76,561,913,164 75,028,554,197 75,562,772,540 58,127,300,263
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 36,660,059,635 36,169,413,350 37,645,247,975 37,133,176,391
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,473,190,613 4,156,282,646 4,892,632,856 4,211,402,062
2. Thuế GTGT được khấu trừ 32,186,869,022 32,013,130,704 32,695,357,189 32,921,194,429
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 57,257,930 579,900
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,061,254,152,388 1,966,628,225,076 1,869,437,658,163 1,745,814,933,293
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,284,900,000 5,214,900,000 5,212,900,000 5,214,900,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,284,900,000 5,214,900,000 5,212,900,000 5,214,900,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,873,898,467,204 1,801,900,584,593 1,725,125,451,878 1,649,762,290,749
1. Tài sản cố định hữu hình 1,864,931,647,253 1,793,032,291,971 1,716,334,986,879 1,641,049,653,373
- Nguyên giá 5,987,974,145,159 5,985,252,537,564 5,985,069,348,890 5,225,753,185,288
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,123,042,497,906 -4,192,220,245,593 -4,268,734,362,011 -3,584,703,531,915
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,966,819,951 8,868,292,622 8,790,464,999 8,712,637,376
- Nguyên giá 11,550,768,680 11,550,768,680 11,550,768,680 11,550,768,680
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,583,948,729 -2,682,476,058 -2,760,303,681 -2,838,131,304
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 96,698,498,831 86,427,310,070 72,119,285,570 20,509,468,882
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 19,515,101,488 9,450,000,000 9,450,000,000 9,450,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 77,183,397,343 77,183,397,343 62,875,372,843 11,265,556,155
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -206,087,273 -206,087,273 -206,087,273
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 85,372,286,353 73,085,430,413 66,980,020,715 70,328,273,662
1. Chi phí trả trước dài hạn 70,479,681,613 58,175,143,961 52,069,734,263 55,417,987,210
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 14,892,604,740 14,910,286,452 14,910,286,452 14,910,286,452
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,993,352,227,713 2,795,956,204,223 2,737,852,210,959 3,009,556,108,633
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,426,457,084,836 2,287,458,806,640 2,248,845,201,384 2,278,989,864,245
I. Nợ ngắn hạn 1,298,720,817,032 911,949,821,618 962,588,612,517 1,062,384,353,045
1. Phải trả người bán ngắn hạn 324,137,945,502 313,959,738,962 335,167,895,313 359,621,059,508
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,143,255,775 18,326,760,768 27,224,986,957 36,410,953,639
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,890,821,297 296,870,979 1,509,063,755 1,389,347,876
4. Phải trả người lao động 8,249,484,873 8,282,446,399 8,155,279,764 12,227,276,264
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 32,727,273 156,906,159 8,181,819 45,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 113,476,710,879 99,931,430,904 132,558,956,788 134,919,215,760
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 824,045,702,120 470,589,853,280 457,558,433,954 517,365,685,831
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 744,169,313 405,814,167 405,814,167 405,814,167
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,127,736,267,804 1,375,508,985,022 1,286,256,588,867 1,216,605,511,200
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 518,793,267,804 518,793,267,804 518,793,267,804 518,793,267,804
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 608,943,000,000 856,715,717,218 767,463,321,063 697,812,243,396
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 566,895,142,877 508,497,397,583 489,007,009,575 730,566,244,388
I. Vốn chủ sở hữu 566,895,142,877 508,497,397,583 489,007,009,575 730,566,244,388
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,400,000,000,000 1,400,000,000,000 1,400,000,000,000 1,400,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,400,000,000,000 1,400,000,000,000 1,400,000,000,000 1,400,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,777,018,739 1,777,018,739 1,777,018,739 1,777,018,739
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,916,312,330 27,916,312,330 27,916,312,330 27,916,312,330
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -862,798,188,192 -921,195,933,486 -940,686,321,494 -699,127,086,681
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -21,467,128,444 -187,258,068,185 -19,490,388,008 222,068,846,805
- LNST chưa phân phối kỳ này -841,331,059,748 -733,937,865,301 -921,195,933,486 -921,195,933,486
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,993,352,227,713 2,795,956,204,223 2,737,852,210,959 3,009,556,108,633
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.