TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
932,098,075,325 |
829,327,979,147 |
868,414,552,796 |
1,263,741,175,340 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
79,469,371,433 |
53,009,600,464 |
92,722,087,638 |
92,870,681,477 |
|
1. Tiền |
65,969,371,433 |
53,009,600,464 |
92,722,087,638 |
92,870,681,477 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,500,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
198,848,000,000 |
86,500,000,000 |
117,958,000,000 |
547,840,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
198,848,000,000 |
86,500,000,000 |
117,958,000,000 |
547,840,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
540,558,731,093 |
578,620,411,136 |
544,526,444,643 |
527,770,017,209 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
157,423,283,051 |
202,457,261,369 |
170,143,168,433 |
165,427,484,014 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
288,391,385,496 |
285,231,499,605 |
286,411,935,678 |
285,624,858,303 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
124,215,642,618 |
128,671,263,584 |
125,710,953,954 |
114,457,288,314 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-29,471,580,072 |
-37,739,613,422 |
-37,739,613,422 |
-37,739,613,422 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
76,561,913,164 |
75,028,554,197 |
75,562,772,540 |
58,127,300,263 |
|
1. Hàng tồn kho |
76,561,913,164 |
75,028,554,197 |
75,562,772,540 |
58,127,300,263 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
36,660,059,635 |
36,169,413,350 |
37,645,247,975 |
37,133,176,391 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,473,190,613 |
4,156,282,646 |
4,892,632,856 |
4,211,402,062 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,186,869,022 |
32,013,130,704 |
32,695,357,189 |
32,921,194,429 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
57,257,930 |
579,900 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,061,254,152,388 |
1,966,628,225,076 |
1,869,437,658,163 |
1,745,814,933,293 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,284,900,000 |
5,214,900,000 |
5,212,900,000 |
5,214,900,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,284,900,000 |
5,214,900,000 |
5,212,900,000 |
5,214,900,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,873,898,467,204 |
1,801,900,584,593 |
1,725,125,451,878 |
1,649,762,290,749 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,864,931,647,253 |
1,793,032,291,971 |
1,716,334,986,879 |
1,641,049,653,373 |
|
- Nguyên giá |
5,987,974,145,159 |
5,985,252,537,564 |
5,985,069,348,890 |
5,225,753,185,288 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,123,042,497,906 |
-4,192,220,245,593 |
-4,268,734,362,011 |
-3,584,703,531,915 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,966,819,951 |
8,868,292,622 |
8,790,464,999 |
8,712,637,376 |
|
- Nguyên giá |
11,550,768,680 |
11,550,768,680 |
11,550,768,680 |
11,550,768,680 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,583,948,729 |
-2,682,476,058 |
-2,760,303,681 |
-2,838,131,304 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
96,698,498,831 |
86,427,310,070 |
72,119,285,570 |
20,509,468,882 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
19,515,101,488 |
9,450,000,000 |
9,450,000,000 |
9,450,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
77,183,397,343 |
77,183,397,343 |
62,875,372,843 |
11,265,556,155 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-206,087,273 |
-206,087,273 |
-206,087,273 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
85,372,286,353 |
73,085,430,413 |
66,980,020,715 |
70,328,273,662 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
70,479,681,613 |
58,175,143,961 |
52,069,734,263 |
55,417,987,210 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
14,892,604,740 |
14,910,286,452 |
14,910,286,452 |
14,910,286,452 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,993,352,227,713 |
2,795,956,204,223 |
2,737,852,210,959 |
3,009,556,108,633 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,426,457,084,836 |
2,287,458,806,640 |
2,248,845,201,384 |
2,278,989,864,245 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,298,720,817,032 |
911,949,821,618 |
962,588,612,517 |
1,062,384,353,045 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
324,137,945,502 |
313,959,738,962 |
335,167,895,313 |
359,621,059,508 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,143,255,775 |
18,326,760,768 |
27,224,986,957 |
36,410,953,639 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,890,821,297 |
296,870,979 |
1,509,063,755 |
1,389,347,876 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,249,484,873 |
8,282,446,399 |
8,155,279,764 |
12,227,276,264 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
32,727,273 |
156,906,159 |
8,181,819 |
45,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
113,476,710,879 |
99,931,430,904 |
132,558,956,788 |
134,919,215,760 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
824,045,702,120 |
470,589,853,280 |
457,558,433,954 |
517,365,685,831 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
744,169,313 |
405,814,167 |
405,814,167 |
405,814,167 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,127,736,267,804 |
1,375,508,985,022 |
1,286,256,588,867 |
1,216,605,511,200 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
518,793,267,804 |
518,793,267,804 |
518,793,267,804 |
518,793,267,804 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
608,943,000,000 |
856,715,717,218 |
767,463,321,063 |
697,812,243,396 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
566,895,142,877 |
508,497,397,583 |
489,007,009,575 |
730,566,244,388 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
566,895,142,877 |
508,497,397,583 |
489,007,009,575 |
730,566,244,388 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,777,018,739 |
1,777,018,739 |
1,777,018,739 |
1,777,018,739 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,916,312,330 |
27,916,312,330 |
27,916,312,330 |
27,916,312,330 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-862,798,188,192 |
-921,195,933,486 |
-940,686,321,494 |
-699,127,086,681 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-21,467,128,444 |
-187,258,068,185 |
-19,490,388,008 |
222,068,846,805 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-841,331,059,748 |
-733,937,865,301 |
-921,195,933,486 |
-921,195,933,486 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,993,352,227,713 |
2,795,956,204,223 |
2,737,852,210,959 |
3,009,556,108,633 |
|