TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
720,910,490,163 |
767,596,892,511 |
821,096,734,695 |
822,714,084,931 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
122,825,066,636 |
109,311,319,890 |
174,225,276,803 |
183,084,758,775 |
|
1. Tiền |
52,825,066,636 |
49,311,319,890 |
84,225,276,803 |
79,084,758,775 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
70,000,000,000 |
60,000,000,000 |
90,000,000,000 |
104,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
34,000,000,000 |
64,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
34,000,000,000 |
64,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
455,778,741,206 |
488,241,204,123 |
510,212,307,161 |
513,396,120,607 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
83,944,456,085 |
114,067,888,526 |
139,707,165,488 |
143,873,788,474 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
284,487,649,688 |
283,310,579,212 |
282,591,731,137 |
282,405,289,266 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
93,035,695,026 |
96,545,701,568 |
93,323,376,461 |
92,527,008,792 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,689,059,593 |
-5,682,965,183 |
-5,409,965,925 |
-5,409,965,925 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
93,926,574,268 |
87,875,144,764 |
85,982,191,926 |
104,574,389,391 |
|
1. Hàng tồn kho |
93,926,574,268 |
87,875,144,764 |
85,982,191,926 |
104,574,389,391 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,380,108,053 |
18,169,223,734 |
20,676,958,805 |
21,658,816,158 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,967,999,559 |
10,033,933,673 |
8,037,509,034 |
6,928,465,775 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,403,425,904 |
8,133,125,611 |
12,570,578,973 |
14,673,996,912 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,682,590 |
2,164,450 |
68,870,798 |
56,353,471 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,286,201,556,074 |
3,204,704,538,290 |
3,043,015,084,019 |
2,929,258,875,775 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,070,416,691 |
2,070,416,691 |
2,070,430,579 |
2,070,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,070,416,691 |
2,070,416,691 |
2,070,430,579 |
2,070,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,084,410,998,228 |
2,999,418,577,866 |
2,847,255,353,223 |
2,738,560,513,179 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,075,064,242,886 |
2,990,101,386,802 |
2,838,022,338,263 |
2,729,390,897,915 |
|
- Nguyên giá |
6,461,404,452,451 |
6,390,968,729,343 |
6,390,841,352,730 |
6,391,454,057,980 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,386,340,209,565 |
-3,400,867,342,541 |
-3,552,819,014,467 |
-3,662,063,160,065 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,346,755,342 |
9,317,191,064 |
9,233,014,960 |
9,169,615,264 |
|
- Nguyên giá |
10,782,868,680 |
10,847,868,680 |
10,847,868,680 |
10,847,868,680 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,436,113,338 |
-1,530,677,616 |
-1,614,853,720 |
-1,678,253,416 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
95,622,592,850 |
96,280,804,645 |
97,039,593,121 |
97,855,646,485 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
18,439,195,507 |
19,097,407,302 |
19,856,195,778 |
20,672,249,142 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
77,183,397,343 |
77,183,397,343 |
77,183,397,343 |
77,183,397,343 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
104,097,548,305 |
106,934,739,088 |
96,649,707,096 |
90,772,716,111 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
42,805,298,646 |
45,642,489,429 |
47,380,518,022 |
41,503,527,037 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
61,292,249,659 |
61,292,249,659 |
49,269,189,074 |
49,269,189,074 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,007,112,046,237 |
3,972,301,430,801 |
3,864,111,818,714 |
3,751,972,960,706 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,551,712,253,326 |
3,575,733,191,060 |
3,225,726,168,026 |
3,143,680,247,655 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
843,170,782,531 |
968,199,757,345 |
1,018,128,733,202 |
1,019,604,892,951 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
263,411,859,649 |
272,432,092,312 |
156,963,058,013 |
161,873,487,199 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,743,453,843 |
21,459,973,501 |
23,047,124,998 |
26,449,721,700 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
158,267,996 |
1,146,702,195 |
37,057,010 |
1,147,405,072 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,452,244,305 |
9,324,301,491 |
18,940,498,431 |
8,726,604,975 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
40,000,000 |
29,090,908 |
18,181,816 |
7,272,724 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
114,656,114,801 |
118,978,685,876 |
209,899,514,206 |
216,063,510,188 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
443,717,019,940 |
543,862,089,065 |
607,854,096,731 |
604,517,069,096 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
404,380,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
991,821,997 |
966,821,997 |
964,821,997 |
819,821,997 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,708,541,470,795 |
2,607,533,433,715 |
2,207,597,434,824 |
2,124,075,354,704 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
197,041,189,851 |
197,041,189,851 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
518,552,267,804 |
518,337,267,804 |
518,367,267,804 |
518,617,267,804 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,992,948,013,140 |
1,892,154,976,060 |
1,689,230,167,020 |
1,605,458,086,900 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
455,399,792,911 |
396,568,239,741 |
638,385,650,688 |
608,292,713,051 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
455,399,792,911 |
396,568,239,741 |
638,385,650,688 |
608,292,713,051 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,777,018,739 |
1,777,018,739 |
1,777,018,739 |
1,777,018,739 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,916,312,330 |
27,916,312,330 |
27,916,312,330 |
27,916,312,330 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-974,293,538,158 |
-1,033,125,091,328 |
-791,307,680,381 |
-821,400,618,018 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-88,499,427,418 |
-58,831,553,170 |
10,736,354,660 |
-30,092,937,637 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-885,794,110,740 |
-974,293,538,158 |
-802,044,035,041 |
-791,307,680,381 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,007,112,046,237 |
3,972,301,430,801 |
3,864,111,818,714 |
3,751,972,960,706 |
|