TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
699,491,546,969 |
734,941,888,595 |
702,578,149,537 |
720,910,490,163 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
104,588,221,676 |
181,543,605,525 |
152,762,535,972 |
122,825,066,636 |
|
1. Tiền |
86,788,221,676 |
78,343,605,525 |
45,962,535,972 |
52,825,066,636 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,800,000,000 |
103,200,000,000 |
106,800,000,000 |
70,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
90,000,000,000 |
|
|
34,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
90,000,000,000 |
|
|
34,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
431,761,002,907 |
463,109,954,076 |
460,001,306,836 |
455,778,741,206 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
62,139,244,294 |
89,741,148,853 |
84,957,182,636 |
83,944,456,085 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
282,645,714,705 |
280,168,576,345 |
285,401,526,330 |
284,487,649,688 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
92,613,984,868 |
98,920,821,003 |
95,363,189,995 |
93,035,695,026 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,637,940,960 |
-5,720,592,125 |
-5,720,592,125 |
-5,689,059,593 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
63,619,877,724 |
86,069,261,798 |
79,557,367,146 |
93,926,574,268 |
|
1. Hàng tồn kho |
63,619,877,724 |
86,069,261,798 |
79,557,367,146 |
93,926,574,268 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,522,444,662 |
4,219,067,196 |
10,256,939,583 |
14,380,108,053 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,495,290,094 |
4,179,810,176 |
8,346,717,306 |
7,967,999,559 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,021,174,118 |
33,068,570 |
1,825,998,725 |
6,403,425,904 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,980,450 |
6,188,450 |
84,223,552 |
8,682,590 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,600,395,598,608 |
3,503,767,636,580 |
3,395,752,563,309 |
3,286,201,556,074 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,198,416,697 |
3,198,430,561 |
3,230,430,566 |
2,070,416,691 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,198,416,697 |
3,198,430,561 |
3,230,430,566 |
2,070,416,691 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,384,445,204,060 |
3,289,207,067,726 |
3,187,647,389,711 |
3,084,410,998,228 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,374,831,005,888 |
3,279,682,017,164 |
3,178,211,486,759 |
3,075,064,242,886 |
|
- Nguyên giá |
6,603,654,379,674 |
6,469,422,048,724 |
6,469,422,048,724 |
6,461,404,452,451 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,228,823,373,786 |
-3,189,740,031,560 |
-3,291,210,561,965 |
-3,386,340,209,565 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,614,198,172 |
9,525,050,562 |
9,435,902,952 |
9,346,755,342 |
|
- Nguyên giá |
10,782,868,680 |
10,782,868,680 |
10,782,868,680 |
10,782,868,680 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,168,670,508 |
-1,257,818,118 |
-1,346,965,728 |
-1,436,113,338 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
103,267,755,123 |
93,729,113,201 |
94,871,288,846 |
95,622,592,850 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
26,084,357,780 |
16,545,715,858 |
17,687,891,503 |
18,439,195,507 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
77,183,397,343 |
77,183,397,343 |
77,183,397,343 |
77,183,397,343 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
110,484,222,728 |
117,633,025,092 |
110,003,454,186 |
104,097,548,305 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
44,598,589,115 |
56,340,775,433 |
48,711,204,527 |
42,805,298,646 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
65,885,633,613 |
61,292,249,659 |
61,292,249,659 |
61,292,249,659 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,299,887,145,577 |
4,238,709,525,175 |
4,098,330,712,846 |
4,007,112,046,237 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,548,730,684,622 |
3,609,910,717,699 |
3,552,721,184,451 |
3,551,712,253,326 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
589,796,220,612 |
710,986,474,844 |
749,056,502,453 |
843,170,782,531 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
161,553,392,232 |
210,914,722,836 |
213,693,201,751 |
263,411,859,649 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,899,554,715 |
20,688,458,436 |
19,043,541,021 |
10,743,453,843 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,281,872,632 |
557,957,643 |
1,189,539,004 |
158,267,996 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,800,566,432 |
9,803,960,690 |
9,672,060,217 |
9,452,244,305 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
29,090,908 |
18,181,816 |
7,272,724 |
40,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
108,018,622,231 |
116,591,044,671 |
118,049,894,785 |
114,656,114,801 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
291,236,783,910 |
351,117,811,200 |
386,536,200,399 |
443,717,019,940 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
320,000,000 |
13,955,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
976,337,552 |
974,337,552 |
850,837,552 |
991,821,997 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,958,934,464,010 |
2,898,924,242,855 |
2,803,664,681,998 |
2,708,541,470,795 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
197,041,189,851 |
197,041,189,851 |
197,041,189,851 |
197,041,189,851 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
518,564,267,804 |
518,564,267,804 |
518,552,267,804 |
518,552,267,804 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,243,271,576,150 |
2,183,318,785,200 |
2,088,071,224,343 |
1,992,948,013,140 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
57,430,205 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
751,156,460,955 |
628,798,807,476 |
545,609,528,395 |
455,399,792,911 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
751,156,460,955 |
628,798,807,476 |
545,609,528,395 |
455,399,792,911 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,777,018,739 |
1,777,018,739 |
1,777,018,739 |
1,777,018,739 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,916,312,330 |
27,916,312,330 |
27,916,312,330 |
27,916,312,330 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-678,536,870,114 |
-800,894,523,593 |
-884,083,802,674 |
-974,293,538,158 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-568,068,241,284 |
-439,704,047,957 |
-83,750,075,699 |
-88,499,427,418 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-110,468,628,830 |
-361,190,475,636 |
-800,333,726,975 |
-885,794,110,740 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,299,887,145,577 |
4,238,709,525,175 |
4,098,330,712,846 |
4,007,112,046,237 |
|