MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 792,024,260,790 699,491,546,969 734,941,888,595 702,578,149,537
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 218,996,651,207 104,588,221,676 181,543,605,525 152,762,535,972
1. Tiền 103,496,651,207 86,788,221,676 78,343,605,525 45,962,535,972
2. Các khoản tương đương tiền 115,500,000,000 17,800,000,000 103,200,000,000 106,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 90,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 90,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 468,429,962,800 431,761,002,907 463,109,954,076 460,001,306,836
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 109,186,132,248 62,139,244,294 89,741,148,853 84,957,182,636
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 277,208,670,797 282,645,714,705 280,168,576,345 285,401,526,330
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 93,489,847,018 92,613,984,868 98,920,821,003 95,363,189,995
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,454,687,263 -5,637,940,960 -5,720,592,125 -5,720,592,125
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 96,905,415,129 63,619,877,724 86,069,261,798 79,557,367,146
1. Hàng tồn kho 97,289,513,929 63,619,877,724 86,069,261,798 79,557,367,146
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -384,098,800
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,692,231,654 9,522,444,662 4,219,067,196 10,256,939,583
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,270,707,824 7,495,290,094 4,179,810,176 8,346,717,306
2. Thuế GTGT được khấu trừ 404,864,798 2,021,174,118 33,068,570 1,825,998,725
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,659,032 5,980,450 6,188,450 84,223,552
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,689,898,314,219 3,600,395,598,608 3,503,767,636,580 3,395,752,563,309
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,238,416,679 2,198,416,697 3,198,430,561 3,230,430,566
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,238,416,679 2,198,416,697 3,198,430,561 3,230,430,566
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,477,417,080,535 3,384,445,204,060 3,289,207,067,726 3,187,647,389,711
1. Tài sản cố định hữu hình 3,467,713,734,753 3,374,831,005,888 3,279,682,017,164 3,178,211,486,759
- Nguyên giá 6,602,733,254,101 6,603,654,379,674 6,469,422,048,724 6,469,422,048,724
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,135,019,519,348 -3,228,823,373,786 -3,189,740,031,560 -3,291,210,561,965
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,703,345,782 9,614,198,172 9,525,050,562 9,435,902,952
- Nguyên giá 10,782,868,680 10,782,868,680 10,782,868,680 10,782,868,680
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,079,522,898 -1,168,670,508 -1,257,818,118 -1,346,965,728
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 87,183,397,343 103,267,755,123 93,729,113,201 94,871,288,846
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,000,000,000 26,084,357,780 16,545,715,858 17,687,891,503
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 77,183,397,343 77,183,397,343 77,183,397,343 77,183,397,343
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 124,059,419,662 110,484,222,728 117,633,025,092 110,003,454,186
1. Chi phí trả trước dài hạn 58,173,786,049 44,598,589,115 56,340,775,433 48,711,204,527
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 65,885,633,613 65,885,633,613 61,292,249,659 61,292,249,659
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,481,922,575,009 4,299,887,145,577 4,238,709,525,175 4,098,330,712,846
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,601,964,045,865 3,548,730,684,622 3,609,910,717,699 3,552,721,184,451
I. Nợ ngắn hạn 550,324,221,765 589,796,220,612 710,986,474,844 749,056,502,453
1. Phải trả người bán ngắn hạn 178,126,849,831 161,553,392,232 210,914,722,836 213,693,201,751
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,023,279,172 17,899,554,715 20,688,458,436 19,043,541,021
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 663,533,507 1,281,872,632 557,957,643 1,189,539,004
4. Phải trả người lao động 10,094,259,213 8,800,566,432 9,803,960,690 9,672,060,217
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,214,752
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 40,000,000 29,090,908 18,181,816 7,272,724
9. Phải trả ngắn hạn khác 110,553,924,047 108,018,622,231 116,591,044,671 118,049,894,785
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 239,715,062,315 291,236,783,910 351,117,811,200 386,536,200,399
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320,000,000 13,955,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,086,098,928 976,337,552 974,337,552 850,837,552
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,051,639,824,100 2,958,934,464,010 2,898,924,242,855 2,803,664,681,998
1. Phải trả người bán dài hạn 197,041,189,851 197,041,189,851 197,041,189,851 197,041,189,851
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 519,116,267,804 518,564,267,804 518,564,267,804 518,552,267,804
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,335,424,936,240 2,243,271,576,150 2,183,318,785,200 2,088,071,224,343
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 57,430,205 57,430,205
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 879,958,529,144 751,156,460,955 628,798,807,476 545,609,528,395
I. Vốn chủ sở hữu 879,958,529,144 751,156,460,955 628,798,807,476 545,609,528,395
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,400,000,000,000 1,400,000,000,000 1,400,000,000,000 1,400,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,400,000,000,000 1,400,000,000,000 1,400,000,000,000 1,400,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,777,018,739 1,777,018,739 1,777,018,739 1,777,018,739
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6,285,240,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,081,124,721 27,916,312,330 27,916,312,330 27,916,312,330
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -571,828,688,447 -678,536,870,114 -800,894,523,593 -884,083,802,674
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -490,241,204,266 -568,068,241,284 -439,704,047,957 -83,750,075,699
- LNST chưa phân phối kỳ này -81,587,484,181 -110,468,628,830 -361,190,475,636 -800,333,726,975
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 15,643,834,131
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,481,922,575,009 4,299,887,145,577 4,238,709,525,175 4,098,330,712,846
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.