1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
649,772,340,343 |
575,378,624,439 |
474,200,464,453 |
268,624,996,127 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
649,772,340,343 |
575,378,624,439 |
474,200,464,453 |
268,624,996,127 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
627,215,875,874 |
544,685,101,429 |
450,016,436,716 |
252,927,127,451 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,556,464,469 |
30,693,523,010 |
24,184,027,737 |
15,697,868,676 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
74,375,370,909 |
23,486,600,781 |
5,136,116,805 |
110,937,986,202 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,274,322,521 |
2,941,572,750 |
2,145,841,845 |
1,563,340,704 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,253,681,888 |
2,941,146,505 |
2,117,934,645 |
1,525,226,401 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-20,602,021,849 |
38,786,111,680 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,034,318,768 |
10,832,948,678 |
8,870,212,296 |
7,661,343,211 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,699,913,002 |
9,348,760,621 |
8,201,409,566 |
7,985,155,288 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
53,321,259,238 |
69,842,953,422 |
10,102,680,835 |
109,426,015,675 |
|
12. Thu nhập khác |
57,132,856 |
594,812,379 |
100,265,897 |
401,123,347 |
|
13. Chi phí khác |
329,371,589 |
195,924,387 |
265,518,951 |
160,243,447 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-272,238,733 |
398,887,992 |
-165,253,054 |
240,879,900 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
53,049,020,505 |
70,241,841,414 |
9,937,427,781 |
109,666,895,575 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
508,739,102 |
1,495,396,385 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
58,863,264 |
-37,589,118 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
52,990,157,241 |
70,279,430,532 |
9,428,688,679 |
108,171,499,190 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
52,642,297,742 |
70,279,430,532 |
9,428,688,679 |
108,171,499,190 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
347,859,499 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
432 |
577 |
77 |
888 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
432 |
577 |
77 |
888 |
|