MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 649,772,340,343 575,378,624,439 474,200,464,453 268,624,996,127
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 649,772,340,343 575,378,624,439 474,200,464,453 268,624,996,127
4. Giá vốn hàng bán 627,215,875,874 544,685,101,429 450,016,436,716 252,927,127,451
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,556,464,469 30,693,523,010 24,184,027,737 15,697,868,676
6. Doanh thu hoạt động tài chính 74,375,370,909 23,486,600,781 5,136,116,805 110,937,986,202
7. Chi phí tài chính 5,274,322,521 2,941,572,750 2,145,841,845 1,563,340,704
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,253,681,888 2,941,146,505 2,117,934,645 1,525,226,401
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -20,602,021,849 38,786,111,680
9. Chi phí bán hàng 10,034,318,768 10,832,948,678 8,870,212,296 7,661,343,211
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,699,913,002 9,348,760,621 8,201,409,566 7,985,155,288
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 53,321,259,238 69,842,953,422 10,102,680,835 109,426,015,675
12. Thu nhập khác 57,132,856 594,812,379 100,265,897 401,123,347
13. Chi phí khác 329,371,589 195,924,387 265,518,951 160,243,447
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -272,238,733 398,887,992 -165,253,054 240,879,900
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 53,049,020,505 70,241,841,414 9,937,427,781 109,666,895,575
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 508,739,102 1,495,396,385
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 58,863,264 -37,589,118
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 52,990,157,241 70,279,430,532 9,428,688,679 108,171,499,190
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 52,642,297,742 70,279,430,532 9,428,688,679 108,171,499,190
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 347,859,499
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 432 577 77 888
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 432 577 77 888
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.