1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
517,328,979,679 |
709,660,280,738 |
767,267,922,830 |
605,259,122,463 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
517,328,979,679 |
709,660,280,738 |
767,267,922,830 |
605,259,122,463 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
517,596,969,312 |
679,862,831,991 |
745,356,489,646 |
594,129,888,291 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-267,989,633 |
29,797,448,747 |
21,911,433,184 |
11,129,234,172 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,843,582,740 |
5,689,636,824 |
6,127,282,324 |
142,469,442,474 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,920,678,435 |
-1,021,658,186 |
6,189,745,181 |
5,730,202,007 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,919,860,553 |
8,718,071,088 |
5,792,293,241 |
5,198,936,418 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
38,020,660,882 |
76,802,394,039 |
62,393,139,951 |
-85,286,318,928 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,701,530,468 |
11,265,718,609 |
11,096,757,771 |
10,231,319,972 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,740,181,054 |
10,157,084,720 |
7,469,906,570 |
7,288,582,343 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
37,233,864,032 |
91,888,334,467 |
65,675,445,937 |
45,062,253,396 |
|
12. Thu nhập khác |
127,219,673 |
21,604,348,256 |
820,852,272 |
96,966,746 |
|
13. Chi phí khác |
10,765,175 |
6,723,972,428 |
810,569,942 |
193,128,844 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
116,454,498 |
14,880,375,828 |
10,282,330 |
-96,162,098 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
37,350,318,530 |
106,768,710,295 |
65,685,728,267 |
44,966,091,298 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
251,687,627 |
-13,790,688 |
-26,408,402 |
-18,664,174 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
37,098,630,903 |
106,782,500,983 |
65,712,136,669 |
44,984,755,472 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
39,519,276,553 |
101,449,053,862 |
65,678,663,131 |
44,728,995,676 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-2,420,645,650 |
5,333,447,121 |
33,473,538 |
255,759,796 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
539 |
367 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
539 |
367 |
|