MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 517,328,979,679 709,660,280,738 767,267,922,830 605,259,122,463
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 517,328,979,679 709,660,280,738 767,267,922,830 605,259,122,463
4. Giá vốn hàng bán 517,596,969,312 679,862,831,991 745,356,489,646 594,129,888,291
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -267,989,633 29,797,448,747 21,911,433,184 11,129,234,172
6. Doanh thu hoạt động tài chính 26,843,582,740 5,689,636,824 6,127,282,324 142,469,442,474
7. Chi phí tài chính 8,920,678,435 -1,021,658,186 6,189,745,181 5,730,202,007
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,919,860,553 8,718,071,088 5,792,293,241 5,198,936,418
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 38,020,660,882 76,802,394,039 62,393,139,951 -85,286,318,928
9. Chi phí bán hàng 9,701,530,468 11,265,718,609 11,096,757,771 10,231,319,972
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,740,181,054 10,157,084,720 7,469,906,570 7,288,582,343
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 37,233,864,032 91,888,334,467 65,675,445,937 45,062,253,396
12. Thu nhập khác 127,219,673 21,604,348,256 820,852,272 96,966,746
13. Chi phí khác 10,765,175 6,723,972,428 810,569,942 193,128,844
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 116,454,498 14,880,375,828 10,282,330 -96,162,098
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 37,350,318,530 106,768,710,295 65,685,728,267 44,966,091,298
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 251,687,627 -13,790,688 -26,408,402 -18,664,174
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 37,098,630,903 106,782,500,983 65,712,136,669 44,984,755,472
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 39,519,276,553 101,449,053,862 65,678,663,131 44,728,995,676
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -2,420,645,650 5,333,447,121 33,473,538 255,759,796
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 539 367
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 539 367
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.