1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,093,937,210,188 |
1,092,595,890,221 |
626,573,521,892 |
695,024,129,303 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
560,882,059 |
204,890,332 |
|
1,290,301,650 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,093,376,328,129 |
1,092,390,999,889 |
626,573,521,892 |
693,733,827,653 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,076,162,147,278 |
1,097,864,057,127 |
617,170,910,856 |
687,726,168,671 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,214,180,851 |
-5,473,057,238 |
9,402,611,036 |
6,007,658,982 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
144,660,913,609 |
34,953,202,059 |
5,466,768,999 |
118,307,180,113 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,786,581,923 |
2,869,925,549 |
9,196,915,353 |
15,853,292,589 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,324,193,564 |
2,334,399,630 |
8,524,667,567 |
15,393,393,674 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-62,851,101,622 |
80,627,589,598 |
80,786,097,845 |
-51,996,309,405 |
|
9. Chi phí bán hàng |
14,665,598,800 |
15,014,327,564 |
11,320,212,392 |
12,270,721,899 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,923,997,133 |
11,873,034,208 |
10,395,289,814 |
9,722,632,030 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
63,647,814,982 |
80,350,447,098 |
64,743,060,321 |
34,471,883,172 |
|
12. Thu nhập khác |
882,038,924 |
3,379,049,064 |
558,199,970 |
57,776,103 |
|
13. Chi phí khác |
221,124,477 |
5,320,265,143 |
872,916,882 |
34,237,500 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
660,914,447 |
-1,941,216,079 |
-314,716,912 |
23,538,603 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
64,308,729,429 |
78,409,231,019 |
64,428,343,409 |
34,495,421,775 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-120,829,283 |
6,825,683,917 |
|
-251,687,627 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
64,429,558,712 |
71,583,547,102 |
64,428,343,409 |
34,747,109,402 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
66,306,757,908 |
72,897,912,896 |
65,651,778,417 |
39,037,245,329 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,877,199,196 |
-1,314,365,794 |
-1,223,435,008 |
-4,290,135,927 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|