TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,427,712,059,174 |
929,932,265,687 |
959,964,000,557 |
752,860,829,008 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,982,477,267 |
130,911,071,546 |
309,533,519,986 |
345,327,035,813 |
|
1. Tiền |
14,982,477,267 |
130,911,071,546 |
239,533,519,986 |
172,780,035,813 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
70,000,000,000 |
172,547,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
173,672,628,829 |
220,000,000,000 |
150,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
173,672,628,829 |
220,000,000,000 |
150,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
791,683,020,338 |
368,318,725,892 |
311,479,169,663 |
161,652,837,670 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
678,846,284,632 |
334,758,005,640 |
290,139,365,211 |
159,037,274,192 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
603,475,782 |
1,683,448,419 |
616,830,040 |
312,510,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
113,589,838,501 |
31,283,815,423 |
20,028,133,304 |
1,587,135,048 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,898,900,000 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
542,321,423 |
593,456,410 |
694,841,108 |
715,917,930 |
|
IV. Hàng tồn kho |
109,709,407,901 |
154,557,784,309 |
142,009,212,643 |
156,837,222,126 |
|
1. Hàng tồn kho |
110,202,966,819 |
154,789,153,343 |
142,009,212,643 |
156,837,222,126 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-493,558,918 |
-231,369,034 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
337,664,524,839 |
56,144,683,940 |
46,942,098,265 |
39,043,733,399 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
517,217,834 |
147,946,195 |
106,420,685 |
177,541,059 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
34,558,480,722 |
39,865,025,190 |
31,523,042,885 |
27,856,094,324 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,606,615,500 |
15,599,240,237 |
15,312,634,695 |
11,010,098,016 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
286,982,210,783 |
532,472,318 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,580,386,658,798 |
1,694,465,986,457 |
1,667,481,442,275 |
1,036,467,155,320 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,509,777,247 |
1,509,777,247 |
1,429,777,247 |
1,429,777,247 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,509,777,247 |
1,509,777,247 |
1,429,777,247 |
1,429,777,247 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
163,069,019,333 |
142,808,242,197 |
121,238,610,202 |
104,617,876,099 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
161,905,221,374 |
141,748,464,306 |
120,163,685,713 |
103,711,971,682 |
|
- Nguyên giá |
406,052,586,643 |
406,142,531,188 |
398,470,643,588 |
398,470,643,588 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-244,147,365,269 |
-264,394,066,882 |
-278,306,957,875 |
-294,758,671,906 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,163,797,959 |
1,059,777,891 |
1,074,924,489 |
905,904,417 |
|
- Nguyên giá |
4,660,083,240 |
4,660,083,240 |
4,790,083,240 |
4,790,083,240 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,496,285,281 |
-3,600,305,349 |
-3,715,158,751 |
-3,884,178,823 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,178,065,710 |
4,985,684,578 |
4,793,303,446 |
4,600,922,314 |
|
- Nguyên giá |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,618,992,019 |
-6,811,373,151 |
-7,003,754,283 |
-7,196,135,415 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,401,075,375,593 |
1,544,688,218,954 |
1,539,979,129,915 |
925,818,579,660 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,377,518,824,816 |
1,521,131,668,177 |
1,516,422,579,138 |
951,364,071,361 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,556,550,777 |
23,556,550,777 |
23,556,550,777 |
21,646,946,823 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-47,192,438,524 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,554,420,915 |
474,063,481 |
40,621,465 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,554,420,915 |
474,063,481 |
3,032,347 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
37,589,118 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,008,098,717,972 |
2,624,398,252,144 |
2,627,445,442,832 |
1,789,327,984,328 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
964,104,864,896 |
490,715,359,047 |
447,619,542,262 |
260,101,608,567 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
951,964,879,791 |
479,436,685,912 |
438,543,717,341 |
249,006,505,150 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
194,416,191,498 |
19,295,467,571 |
123,942,586,647 |
6,057,330,445 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
43,198,612,563 |
6,765,933,573 |
11,109,375,390 |
2,633,638,882 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
693,064,357 |
26,599,027,400 |
2,029,401,831 |
2,979,712,512 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,607,796,625 |
3,729,150,663 |
3,458,865,888 |
2,715,502,023 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,463,704,743 |
9,205,852,974 |
3,275,917,660 |
3,751,553,515 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
68,953,441 |
187,945,590 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,135,294,042 |
16,391,606,842 |
17,559,359,672 |
67,501,936,784 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
670,620,575,939 |
390,885,215,908 |
267,607,574,273 |
149,923,766,562 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,829,640,024 |
6,495,477,540 |
9,372,690,390 |
13,443,064,427 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,139,985,105 |
11,278,673,135 |
9,075,824,921 |
11,095,103,417 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
238,250,000 |
199,250,000 |
199,250,000 |
150,526,400 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,692,788,823 |
9,884,267,541 |
8,876,574,921 |
7,767,613,017 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,208,946,282 |
1,195,155,594 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
3,176,964,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,043,993,853,076 |
2,133,682,893,097 |
2,179,825,900,570 |
1,529,226,375,761 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,043,993,853,076 |
2,133,682,893,097 |
2,179,825,900,570 |
1,529,226,375,761 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
787,114,305 |
787,114,305 |
787,114,305 |
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,505,180,374 |
21,627,141,226 |
21,627,141,226 |
21,541,711,415 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
757,512,462,937 |
856,680,311,570 |
939,411,645,039 |
289,684,664,346 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
260,116,292,917 |
245,327,848,633 |
234,538,333,469 |
115,470,668,974 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
497,396,170,020 |
611,352,462,937 |
704,873,311,570 |
174,213,995,372 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
39,189,095,460 |
36,588,325,996 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,008,098,717,972 |
2,624,398,252,144 |
2,627,445,442,832 |
1,789,327,984,328 |
|