TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,060,407,403,811 |
913,868,242,770 |
809,707,645,638 |
1,079,112,640,253 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
106,776,135,641 |
130,911,071,546 |
114,526,543,308 |
466,471,358,109 |
|
1. Tiền |
106,776,135,641 |
92,588,639,902 |
114,526,543,308 |
137,568,446,451 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
38,322,431,644 |
|
328,902,911,658 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
150,000,000,000 |
220,000,000,000 |
220,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
150,000,000,000 |
220,000,000,000 |
220,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
271,324,709,878 |
368,088,970,979 |
316,360,988,422 |
337,002,739,651 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
164,890,781,536 |
334,758,005,640 |
301,588,804,609 |
315,578,156,520 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,177,407,797 |
2,190,910,919 |
62,619,412 |
19,649,127,023 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
103,318,386,821 |
30,546,598,010 |
14,297,191,302 |
1,120,803,422 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,614,000,000 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
552,133,724 |
593,456,410 |
412,373,099 |
654,652,686 |
|
IV. Hàng tồn kho |
182,453,199,047 |
138,723,516,305 |
106,393,994,986 |
117,228,844,946 |
|
1. Hàng tồn kho |
183,395,531,158 |
138,723,516,305 |
106,625,364,020 |
117,460,213,980 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-942,332,111 |
|
-231,369,034 |
-231,369,034 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
349,853,359,245 |
56,144,683,940 |
52,426,118,922 |
58,409,697,547 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
852,170,894 |
147,946,195 |
1,372,490,643 |
899,725,284 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
47,488,318,487 |
39,865,025,190 |
35,454,388,042 |
42,197,337,568 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,599,240,237 |
15,599,240,237 |
15,599,240,237 |
15,312,634,695 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
285,913,629,627 |
532,472,318 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,625,077,697,674 |
1,694,465,986,457 |
1,750,826,247,929 |
1,660,295,535,233 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,509,777,247 |
1,509,777,247 |
1,509,777,247 |
1,429,777,247 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,509,777,247 |
1,509,777,247 |
1,509,777,247 |
1,429,777,247 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
147,968,669,363 |
142,808,242,197 |
137,200,400,321 |
132,156,044,805 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
146,882,886,455 |
141,748,464,306 |
136,166,627,447 |
131,148,276,948 |
|
- Nguyên giá |
406,142,531,188 |
406,142,531,188 |
405,072,531,188 |
405,072,531,188 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-259,259,644,733 |
-264,394,066,882 |
-268,905,903,741 |
-273,924,254,240 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,085,782,908 |
1,059,777,891 |
1,033,772,874 |
1,007,767,857 |
|
- Nguyên giá |
4,660,083,240 |
4,660,083,240 |
4,660,083,240 |
4,660,083,240 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,574,300,332 |
-3,600,305,349 |
-3,626,310,366 |
-3,652,315,383 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,033,779,861 |
4,985,684,578 |
4,937,589,295 |
4,889,494,012 |
|
- Nguyên giá |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,763,277,868 |
-6,811,373,151 |
-6,859,468,434 |
-6,907,563,717 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,467,885,824,915 |
1,544,688,218,954 |
1,607,081,358,905 |
1,521,795,039,977 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,444,329,274,138 |
1,521,131,668,177 |
1,583,524,808,128 |
1,498,238,489,200 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,556,550,777 |
23,556,550,777 |
23,556,550,777 |
23,556,550,777 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,679,646,288 |
474,063,481 |
97,122,161 |
25,179,192 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,679,646,288 |
474,063,481 |
97,122,161 |
25,179,192 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,685,485,101,485 |
2,608,334,229,227 |
2,560,533,893,567 |
2,739,408,175,486 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
510,375,694,057 |
474,321,830,603 |
361,138,863,801 |
646,835,390,248 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
498,235,708,952 |
463,043,157,468 |
349,886,599,068 |
635,567,735,365 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,969,024,901 |
3,229,830,533 |
17,338,927,129 |
44,333,356,232 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
70,283,320,351 |
6,765,933,573 |
4,644,656,185 |
1,330,114,599 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
843,842,786 |
26,599,027,400 |
1,275,047,851 |
1,328,722,673 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,565,040,861 |
3,729,150,663 |
556,398,000 |
1,112,796,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
28,397,690,420 |
8,877,961,567 |
7,166,843,772 |
7,093,095,601 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
68,953,442 |
200,995,448 |
294,316,319 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,388,383,511 |
16,391,606,842 |
15,817,270,842 |
14,338,525,842 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
370,986,812,222 |
390,885,215,908 |
296,879,037,932 |
554,797,548,474 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,801,593,900 |
6,495,477,540 |
6,007,421,909 |
10,939,259,625 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,139,985,105 |
11,278,673,135 |
11,252,264,733 |
11,267,654,883 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
238,250,000 |
199,250,000 |
199,250,000 |
199,250,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,692,788,823 |
9,884,267,541 |
9,884,267,541 |
9,918,321,865 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,208,946,282 |
1,195,155,594 |
1,168,747,192 |
1,150,083,018 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,175,109,407,428 |
2,134,012,398,624 |
2,199,395,029,766 |
2,092,572,785,238 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,175,109,407,428 |
2,134,012,398,624 |
2,199,395,029,766 |
2,092,572,785,238 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
787,114,305 |
787,114,305 |
787,114,305 |
787,114,305 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,346,651,012 |
21,627,141,226 |
21,627,141,226 |
21,627,141,226 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
901,720,763,236 |
857,009,817,097 |
922,358,974,701 |
815,280,970,377 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
144,208,300,299 |
245,657,354,160 |
65,678,663,131 |
110,407,658,807 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
757,512,462,937 |
611,352,462,937 |
856,680,311,570 |
704,873,311,570 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
31,254,878,875 |
36,588,325,996 |
36,621,799,534 |
36,877,559,330 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,685,485,101,485 |
2,608,334,229,227 |
2,560,533,893,567 |
2,739,408,175,486 |
|