MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,388,406,389,656 1,060,407,403,811 913,868,242,770 809,707,645,638
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 108,509,055,905 106,776,135,641 130,911,071,546 114,526,543,308
1. Tiền 108,509,055,905 106,776,135,641 92,588,639,902 114,526,543,308
2. Các khoản tương đương tiền 38,322,431,644
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 150,000,000,000 150,000,000,000 220,000,000,000 220,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150,000,000,000 150,000,000,000 220,000,000,000 220,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 465,883,231,797 271,324,709,878 368,088,970,979 316,360,988,422
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 349,651,855,376 164,890,781,536 334,758,005,640 301,588,804,609
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,990,674,298 4,177,407,797 2,190,910,919 62,619,412
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 113,358,646,738 103,318,386,821 30,546,598,010 14,297,191,302
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,614,000,000 -1,614,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 496,055,385 552,133,724 593,456,410 412,373,099
IV. Hàng tồn kho 301,212,662,852 182,453,199,047 138,723,516,305 106,393,994,986
1. Hàng tồn kho 302,154,994,963 183,395,531,158 138,723,516,305 106,625,364,020
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -942,332,111 -942,332,111 -231,369,034
V.Tài sản ngắn hạn khác 362,801,439,102 349,853,359,245 56,144,683,940 52,426,118,922
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 836,446,421 852,170,894 147,946,195 1,372,490,643
2. Thuế GTGT được khấu trừ 60,160,693,310 47,488,318,487 39,865,025,190 35,454,388,042
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,599,240,237 15,599,240,237 15,599,240,237 15,599,240,237
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 286,205,059,134 285,913,629,627 532,472,318
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,594,348,697,414 1,625,077,697,674 1,694,465,986,457 1,750,826,247,929
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,509,777,247 1,509,777,247 1,509,777,247 1,509,777,247
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,509,777,247 1,509,777,247 1,509,777,247 1,509,777,247
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 152,995,562,091 147,968,669,363 142,808,242,197 137,200,400,321
1. Tài sản cố định hữu hình 151,883,774,166 146,882,886,455 141,748,464,306 136,166,627,447
- Nguyên giá 405,992,531,188 406,142,531,188 406,142,531,188 405,072,531,188
- Giá trị hao mòn lũy kế -254,108,757,022 -259,259,644,733 -264,394,066,882 -268,905,903,741
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,111,787,925 1,085,782,908 1,059,777,891 1,033,772,874
- Nguyên giá 4,660,083,240 4,660,083,240 4,660,083,240 4,660,083,240
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,548,295,315 -3,574,300,332 -3,600,305,349 -3,626,310,366
III. Bất động sản đầu tư 5,081,875,144 5,033,779,861 4,985,684,578 4,937,589,295
- Nguyên giá 11,797,057,729 11,797,057,729 11,797,057,729 11,797,057,729
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,715,182,585 -6,763,277,868 -6,811,373,151 -6,859,468,434
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,429,865,164,033 1,467,885,824,915 1,544,688,218,954 1,607,081,358,905
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,406,308,613,256 1,444,329,274,138 1,521,131,668,177 1,583,524,808,128
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,556,550,777 23,556,550,777 23,556,550,777 23,556,550,777
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,896,318,899 2,679,646,288 474,063,481 97,122,161
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,896,318,899 2,679,646,288 474,063,481 97,122,161
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,982,755,087,070 2,685,485,101,485 2,608,334,229,227 2,560,533,893,567
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 843,024,800,757 510,375,694,057 474,321,830,603 361,138,863,801
I. Nợ ngắn hạn 831,136,503,279 498,235,708,952 463,043,157,468 349,886,599,068
1. Phải trả người bán ngắn hạn 228,672,273,517 2,969,024,901 3,229,830,533 17,338,927,129
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 44,990,416,866 70,283,320,351 6,765,933,573 4,644,656,185
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 647,801,728 843,842,786 26,599,027,400 1,275,047,851
4. Phải trả người lao động 5,652,895,199 3,565,040,861 3,729,150,663 556,398,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 23,553,762,433 28,397,690,420 8,877,961,567 7,166,843,772
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,258,438,136 68,953,442 200,995,448
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,476,426,161 14,388,383,511 16,391,606,842 15,817,270,842
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 506,009,889,124 370,986,812,222 390,885,215,908 296,879,037,932
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,874,600,115 6,801,593,900 6,495,477,540 6,007,421,909
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,888,297,478 12,139,985,105 11,278,673,135 11,252,264,733
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 238,250,000 238,250,000 199,250,000 199,250,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,692,788,823 10,692,788,823 9,884,267,541 9,884,267,541
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 957,258,655 1,208,946,282 1,195,155,594 1,168,747,192
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,139,730,286,313 2,175,109,407,428 2,134,012,398,624 2,199,395,029,766
I. Vốn chủ sở hữu 2,139,730,286,313 2,175,109,407,428 2,134,012,398,624 2,199,395,029,766
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 787,114,305 787,114,305 787,114,305 787,114,305
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 25,066,160,800 23,346,651,012 21,627,141,226 21,627,141,226
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 862,201,486,683 901,720,763,236 857,009,817,097 922,358,974,701
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 104,689,023,746 144,208,300,299 245,657,354,160 65,678,663,131
- LNST chưa phân phối kỳ này 757,512,462,937 757,512,462,937 611,352,462,937 856,680,311,570
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 33,675,524,525 31,254,878,875 36,588,325,996 36,621,799,534
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,982,755,087,070 2,685,485,101,485 2,608,334,229,227 2,560,533,893,567
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.