MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,140,729,848,391 1,448,993,218,473 1,388,406,389,656 1,060,407,403,811
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,982,477,267 168,102,101,193 108,509,055,905 106,776,135,641
1. Tiền 14,982,477,267 168,102,101,193 108,509,055,905 106,776,135,641
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 173,672,628,829 223,672,628,829 150,000,000,000 150,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 173,672,628,829 223,672,628,829 150,000,000,000 150,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 791,683,020,338 426,402,275,582 465,883,231,797 271,324,709,878
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 678,846,284,632 310,032,053,837 349,651,855,376 164,890,781,536
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 603,475,782 871,574,055 3,990,674,298 4,177,407,797
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 113,589,838,501 116,694,539,852 113,358,646,738 103,318,386,821
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,898,900,000 -1,614,000,000 -1,614,000,000 -1,614,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 542,321,423 418,107,838 496,055,385 552,133,724
IV. Hàng tồn kho 109,709,407,901 274,583,006,655 301,212,662,852 182,453,199,047
1. Hàng tồn kho 110,202,966,819 275,076,565,573 302,154,994,963 183,395,531,158
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -493,558,918 -493,558,918 -942,332,111 -942,332,111
V.Tài sản ngắn hạn khác 50,682,314,056 356,233,206,214 362,801,439,102 349,853,359,245
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 517,217,834 1,430,105,843 836,446,421 852,170,894
2. Thuế GTGT được khấu trừ 34,558,480,722 52,702,580,769 60,160,693,310 47,488,318,487
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,606,615,500 15,604,030,961 15,599,240,237 15,599,240,237
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 286,496,488,641 286,205,059,134 285,913,629,627
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,877,137,341,199 1,653,655,404,624 1,594,348,697,414 1,625,077,697,674
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,509,777,247 1,509,777,247 1,509,777,247 1,509,777,247
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,509,777,247 1,509,777,247 1,509,777,247 1,509,777,247
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 411,637,074,332 157,961,908,310 152,995,562,091 147,968,669,363
1. Tài sản cố định hữu hình 404,956,805,583 156,824,115,368 151,883,774,166 146,882,886,455
- Nguyên giá 687,740,709,628 406,052,586,643 405,992,531,188 406,142,531,188
- Giá trị hao mòn lũy kế -282,783,904,045 -249,228,471,275 -254,108,757,022 -259,259,644,733
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,680,268,749 1,137,792,942 1,111,787,925 1,085,782,908
- Nguyên giá 12,631,513,750 4,660,083,240 4,660,083,240 4,660,083,240
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,951,245,001 -3,522,290,298 -3,548,295,315 -3,574,300,332
III. Bất động sản đầu tư 5,178,065,710 5,129,970,427 5,081,875,144 5,033,779,861
- Nguyên giá 11,797,057,729 11,797,057,729 11,797,057,729 11,797,057,729
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,618,992,019 -6,667,087,302 -6,715,182,585 -6,763,277,868
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,401,043,847,211 1,481,861,473,438 1,429,865,164,033 1,467,885,824,915
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,377,487,296,434 1,458,304,922,661 1,406,308,613,256 1,444,329,274,138
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,556,550,777 23,556,550,777 23,556,550,777 23,556,550,777
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 57,768,576,699 7,192,275,202 4,896,318,899 2,679,646,288
1. Chi phí trả trước dài hạn 57,768,576,699 7,192,275,202 4,896,318,899 2,679,646,288
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,017,867,189,590 3,102,648,623,097 2,982,755,087,070 2,685,485,101,485
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 959,439,780,038 995,945,936,400 843,024,800,757 510,375,694,057
I. Nợ ngắn hạn 804,203,148,094 983,805,951,295 831,136,503,279 498,235,708,952
1. Phải trả người bán ngắn hạn 194,416,191,498 50,756,823,768 228,672,273,517 2,969,024,901
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 43,198,612,563 50,426,526,644 44,990,416,866 70,283,320,351
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 693,064,357 692,664,669 647,801,728 843,842,786
4. Phải trả người lao động 2,607,796,625 1,336,635,000 5,652,895,199 3,565,040,861
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,792,622,167 16,861,360,930 23,553,762,433 28,397,690,420
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,258,438,136
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,135,294,042 21,563,881,746 13,476,426,161 14,388,383,511
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 535,529,926,818 835,012,504,617 506,009,889,124 370,986,812,222
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,829,640,024 7,155,553,921 6,874,600,115 6,801,593,900
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 155,236,631,944 12,139,985,105 11,888,297,478 12,139,985,105
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 238,250,000 238,250,000 238,250,000 238,250,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 145,783,437,944 10,692,788,823 10,692,788,823 10,692,788,823
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 9,214,944,000 1,208,946,282 957,258,655 1,208,946,282
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,058,427,409,552 2,106,702,686,697 2,139,730,286,313 2,175,109,407,428
I. Vốn chủ sở hữu 2,058,427,409,552 2,106,702,686,697 2,139,730,286,313 2,175,109,407,428
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 787,114,305 787,114,305 787,114,305 787,114,305
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,505,180,374 26,785,670,586 25,066,160,800 23,346,651,012
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 765,743,524,492 823,164,241,354 862,201,486,683 901,720,763,236
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 287,857,307,938 65,651,778,417 104,689,023,746 144,208,300,299
- LNST chưa phân phối kỳ này 477,886,216,554 757,512,462,937 757,512,462,937 757,512,462,937
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 45,391,590,381 37,965,660,452 33,675,524,525 31,254,878,875
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,017,867,189,590 3,102,648,623,097 2,982,755,087,070 2,685,485,101,485
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.