TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,242,574,510,705 |
1,140,729,848,391 |
1,448,993,218,473 |
1,388,406,389,656 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
96,968,511,900 |
14,982,477,267 |
168,102,101,193 |
108,509,055,905 |
|
1. Tiền |
96,968,511,900 |
14,982,477,267 |
168,102,101,193 |
108,509,055,905 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
256,111,146,056 |
173,672,628,829 |
223,672,628,829 |
150,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
256,111,146,056 |
173,672,628,829 |
223,672,628,829 |
150,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
582,867,629,006 |
791,683,020,338 |
426,402,275,582 |
465,883,231,797 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
451,434,860,458 |
678,846,284,632 |
310,032,053,837 |
349,651,855,376 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,207,534,240 |
603,475,782 |
871,574,055 |
3,990,674,298 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
110,096,973,039 |
113,589,838,501 |
116,694,539,852 |
113,358,646,738 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-178,787,200 |
-1,898,900,000 |
-1,614,000,000 |
-1,614,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
307,048,469 |
542,321,423 |
418,107,838 |
496,055,385 |
|
IV. Hàng tồn kho |
244,341,273,313 |
109,709,407,901 |
274,583,006,655 |
301,212,662,852 |
|
1. Hàng tồn kho |
245,128,367,043 |
110,202,966,819 |
275,076,565,573 |
302,154,994,963 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-787,093,730 |
-493,558,918 |
-493,558,918 |
-942,332,111 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
62,285,950,430 |
50,682,314,056 |
356,233,206,214 |
362,801,439,102 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,892,763,051 |
517,217,834 |
1,430,105,843 |
836,446,421 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
42,793,947,142 |
34,558,480,722 |
52,702,580,769 |
60,160,693,310 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,599,240,237 |
15,606,615,500 |
15,604,030,961 |
15,599,240,237 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
286,496,488,641 |
286,205,059,134 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,805,978,090,720 |
1,877,137,341,199 |
1,653,655,404,624 |
1,594,348,697,414 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,559,777,247 |
1,509,777,247 |
1,509,777,247 |
1,509,777,247 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,559,777,247 |
1,509,777,247 |
1,509,777,247 |
1,509,777,247 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
435,299,918,998 |
411,637,074,332 |
157,961,908,310 |
152,995,562,091 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
428,593,645,232 |
404,956,805,583 |
156,824,115,368 |
151,883,774,166 |
|
- Nguyên giá |
774,198,590,620 |
687,740,709,628 |
406,052,586,643 |
405,992,531,188 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-345,604,945,388 |
-282,783,904,045 |
-249,228,471,275 |
-254,108,757,022 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,706,273,766 |
6,680,268,749 |
1,137,792,942 |
1,111,787,925 |
|
- Nguyên giá |
12,631,513,750 |
12,631,513,750 |
4,660,083,240 |
4,660,083,240 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,925,239,984 |
-5,951,245,001 |
-3,522,290,298 |
-3,548,295,315 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,226,160,993 |
5,178,065,710 |
5,129,970,427 |
5,081,875,144 |
|
- Nguyên giá |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,570,896,736 |
-6,618,992,019 |
-6,667,087,302 |
-6,715,182,585 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,088,525,275 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,088,525,275 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,320,416,257,613 |
1,401,043,847,211 |
1,481,861,473,438 |
1,429,865,164,033 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,296,859,706,836 |
1,377,487,296,434 |
1,458,304,922,661 |
1,406,308,613,256 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,556,550,777 |
23,556,550,777 |
23,556,550,777 |
23,556,550,777 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
41,387,450,594 |
57,768,576,699 |
7,192,275,202 |
4,896,318,899 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
41,387,450,594 |
57,768,576,699 |
7,192,275,202 |
4,896,318,899 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,048,552,601,425 |
3,017,867,189,590 |
3,102,648,623,097 |
2,982,755,087,070 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
901,649,229,189 |
959,439,780,038 |
995,945,936,400 |
843,024,800,757 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
752,291,069,411 |
804,203,148,094 |
983,805,951,295 |
831,136,503,279 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
209,154,614,885 |
194,416,191,498 |
50,756,823,768 |
228,672,273,517 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
45,420,320,666 |
43,198,612,563 |
50,426,526,644 |
44,990,416,866 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
769,564,227 |
693,064,357 |
692,664,669 |
647,801,728 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,244,090,825 |
2,607,796,625 |
1,336,635,000 |
5,652,895,199 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,980,669,879 |
5,792,622,167 |
16,861,360,930 |
23,553,762,433 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,793,327,725 |
|
|
1,258,438,136 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
51,965,504,249 |
14,135,294,042 |
21,563,881,746 |
13,476,426,161 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
416,002,793,616 |
535,529,926,818 |
835,012,504,617 |
506,009,889,124 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,960,183,339 |
7,829,640,024 |
7,155,553,921 |
6,874,600,115 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
149,358,159,778 |
155,236,631,944 |
12,139,985,105 |
11,888,297,478 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
238,250,000 |
238,250,000 |
238,250,000 |
238,250,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
146,730,649,694 |
145,783,437,944 |
10,692,788,823 |
10,692,788,823 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,389,260,084 |
9,214,944,000 |
1,208,946,282 |
957,258,655 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,146,903,372,236 |
2,058,427,409,552 |
2,106,702,686,697 |
2,139,730,286,313 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,146,903,372,236 |
2,058,427,409,552 |
2,106,702,686,697 |
2,139,730,286,313 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
787,114,305 |
787,114,305 |
787,114,305 |
787,114,305 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
30,224,690,161 |
28,505,180,374 |
26,785,670,586 |
25,066,160,800 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
851,185,611,595 |
765,743,524,492 |
823,164,241,354 |
862,201,486,683 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
214,959,395,041 |
287,857,307,938 |
65,651,778,417 |
104,689,023,746 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
636,226,216,554 |
477,886,216,554 |
757,512,462,937 |
757,512,462,937 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
46,705,956,175 |
45,391,590,381 |
37,965,660,452 |
33,675,524,525 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,048,552,601,425 |
3,017,867,189,590 |
3,102,648,623,097 |
2,982,755,087,070 |
|