MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,096,199,993,879 1,242,574,510,705 1,140,729,848,391 1,448,993,218,473
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 121,101,222,606 96,968,511,900 14,982,477,267 168,102,101,193
1. Tiền 121,101,222,606 96,968,511,900 14,982,477,267 168,102,101,193
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 256,111,146,056 256,111,146,056 173,672,628,829 223,672,628,829
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 256,111,146,056 256,111,146,056 173,672,628,829 223,672,628,829
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 488,087,501,415 582,867,629,006 791,683,020,338 426,402,275,582
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 472,605,664,415 451,434,860,458 678,846,284,632 310,032,053,837
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 742,350,406 21,207,534,240 603,475,782 871,574,055
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,381,675,669 110,096,973,039 113,589,838,501 116,694,539,852
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,286,728,351 -178,787,200 -1,898,900,000 -1,614,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 644,539,276 307,048,469 542,321,423 418,107,838
IV. Hàng tồn kho 178,532,351,231 244,341,273,313 109,709,407,901 274,583,006,655
1. Hàng tồn kho 179,825,866,889 245,128,367,043 110,202,966,819 275,076,565,573
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,293,515,658 -787,093,730 -493,558,918 -493,558,918
V.Tài sản ngắn hạn khác 52,367,772,571 62,285,950,430 50,682,314,056 356,233,206,214
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,502,245,173 3,892,763,051 517,217,834 1,430,105,843
2. Thuế GTGT được khấu trừ 32,266,287,161 42,793,947,142 34,558,480,722 52,702,580,769
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,599,240,237 15,599,240,237 15,606,615,500 15,604,030,961
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 286,496,488,641
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,869,701,742,801 1,805,978,090,720 1,877,137,341,199 1,653,655,404,624
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,559,777,247 1,559,777,247 1,509,777,247 1,509,777,247
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,559,777,247 1,559,777,247 1,509,777,247 1,509,777,247
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 439,608,148,021 435,299,918,998 411,637,074,332 157,961,908,310
1. Tài sản cố định hữu hình 432,875,869,238 428,593,645,232 404,956,805,583 156,824,115,368
- Nguyên giá 773,217,789,667 774,198,590,620 687,740,709,628 406,052,586,643
- Giá trị hao mòn lũy kế -340,341,920,429 -345,604,945,388 -282,783,904,045 -249,228,471,275
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,732,278,783 6,706,273,766 6,680,268,749 1,137,792,942
- Nguyên giá 12,631,513,750 12,631,513,750 12,631,513,750 4,660,083,240
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,899,234,967 -5,925,239,984 -5,951,245,001 -3,522,290,298
III. Bất động sản đầu tư 5,274,256,276 5,226,160,993 5,178,065,710 5,129,970,427
- Nguyên giá 11,797,057,729 11,797,057,729 11,797,057,729 11,797,057,729
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,522,801,453 -6,570,896,736 -6,618,992,019 -6,667,087,302
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,076,997,056 2,088,525,275
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,076,997,056 2,088,525,275
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,377,267,527,323 1,320,416,257,613 1,401,043,847,211 1,481,861,473,438
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,353,710,976,546 1,296,859,706,836 1,377,487,296,434 1,458,304,922,661
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,556,550,777 23,556,550,777 23,556,550,777 23,556,550,777
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 43,915,036,878 41,387,450,594 57,768,576,699 7,192,275,202
1. Chi phí trả trước dài hạn 43,915,036,878 41,387,450,594 57,768,576,699 7,192,275,202
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,965,901,736,680 3,048,552,601,425 3,017,867,189,590 3,102,648,623,097
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 883,584,613,280 901,649,229,189 959,439,780,038 995,945,936,400
I. Nợ ngắn hạn 734,055,624,220 752,291,069,411 804,203,148,094 983,805,951,295
1. Phải trả người bán ngắn hạn 184,108,068,837 209,154,614,885 194,416,191,498 50,756,823,768
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,768,549,796 45,420,320,666 43,198,612,563 50,426,526,644
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 611,455,394 769,564,227 693,064,357 692,664,669
4. Phải trả người lao động 8,731,326,505 8,244,090,825 2,607,796,625 1,336,635,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,991,569,460 10,980,669,879 5,792,622,167 16,861,360,930
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,189,181,311 1,793,327,725
9. Phải trả ngắn hạn khác 52,007,334,985 51,965,504,249 14,135,294,042 21,563,881,746
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 447,063,717,374 416,002,793,616 535,529,926,818 835,012,504,617
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,584,420,558 7,960,183,339 7,829,640,024 7,155,553,921
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 149,528,989,060 149,358,159,778 155,236,631,944 12,139,985,105
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 288,250,000 238,250,000 238,250,000 238,250,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 146,730,649,694 146,730,649,694 145,783,437,944 10,692,788,823
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,510,089,366 2,389,260,084 9,214,944,000 1,208,946,282
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,082,317,123,400 2,146,903,372,236 2,058,427,409,552 2,106,702,686,697
I. Vốn chủ sở hữu 2,082,317,123,400 2,146,903,372,236 2,058,427,409,552 2,106,702,686,697
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000 1,218,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 787,114,305 787,114,305 787,114,305 787,114,305
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 31,944,199,949 30,224,690,161 28,505,180,374 26,785,670,586
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 783,002,653,775 851,185,611,595 765,743,524,492 823,164,241,354
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 146,776,437,221 214,959,395,041 287,857,307,938 65,651,778,417
- LNST chưa phân phối kỳ này 636,226,216,554 636,226,216,554 477,886,216,554 757,512,462,937
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 48,583,155,371 46,705,956,175 45,391,590,381 37,965,660,452
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,965,901,736,680 3,048,552,601,425 3,017,867,189,590 3,102,648,623,097
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.