TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,096,199,993,879 |
1,242,574,510,705 |
1,140,729,848,391 |
1,448,993,218,473 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
121,101,222,606 |
96,968,511,900 |
14,982,477,267 |
168,102,101,193 |
|
1. Tiền |
121,101,222,606 |
96,968,511,900 |
14,982,477,267 |
168,102,101,193 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
256,111,146,056 |
256,111,146,056 |
173,672,628,829 |
223,672,628,829 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
256,111,146,056 |
256,111,146,056 |
173,672,628,829 |
223,672,628,829 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
488,087,501,415 |
582,867,629,006 |
791,683,020,338 |
426,402,275,582 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
472,605,664,415 |
451,434,860,458 |
678,846,284,632 |
310,032,053,837 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
742,350,406 |
21,207,534,240 |
603,475,782 |
871,574,055 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,381,675,669 |
110,096,973,039 |
113,589,838,501 |
116,694,539,852 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,286,728,351 |
-178,787,200 |
-1,898,900,000 |
-1,614,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
644,539,276 |
307,048,469 |
542,321,423 |
418,107,838 |
|
IV. Hàng tồn kho |
178,532,351,231 |
244,341,273,313 |
109,709,407,901 |
274,583,006,655 |
|
1. Hàng tồn kho |
179,825,866,889 |
245,128,367,043 |
110,202,966,819 |
275,076,565,573 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,293,515,658 |
-787,093,730 |
-493,558,918 |
-493,558,918 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
52,367,772,571 |
62,285,950,430 |
50,682,314,056 |
356,233,206,214 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,502,245,173 |
3,892,763,051 |
517,217,834 |
1,430,105,843 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,266,287,161 |
42,793,947,142 |
34,558,480,722 |
52,702,580,769 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,599,240,237 |
15,599,240,237 |
15,606,615,500 |
15,604,030,961 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
286,496,488,641 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,869,701,742,801 |
1,805,978,090,720 |
1,877,137,341,199 |
1,653,655,404,624 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,559,777,247 |
1,559,777,247 |
1,509,777,247 |
1,509,777,247 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,559,777,247 |
1,559,777,247 |
1,509,777,247 |
1,509,777,247 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
439,608,148,021 |
435,299,918,998 |
411,637,074,332 |
157,961,908,310 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
432,875,869,238 |
428,593,645,232 |
404,956,805,583 |
156,824,115,368 |
|
- Nguyên giá |
773,217,789,667 |
774,198,590,620 |
687,740,709,628 |
406,052,586,643 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-340,341,920,429 |
-345,604,945,388 |
-282,783,904,045 |
-249,228,471,275 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,732,278,783 |
6,706,273,766 |
6,680,268,749 |
1,137,792,942 |
|
- Nguyên giá |
12,631,513,750 |
12,631,513,750 |
12,631,513,750 |
4,660,083,240 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,899,234,967 |
-5,925,239,984 |
-5,951,245,001 |
-3,522,290,298 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,274,256,276 |
5,226,160,993 |
5,178,065,710 |
5,129,970,427 |
|
- Nguyên giá |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,522,801,453 |
-6,570,896,736 |
-6,618,992,019 |
-6,667,087,302 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,076,997,056 |
2,088,525,275 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,076,997,056 |
2,088,525,275 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,377,267,527,323 |
1,320,416,257,613 |
1,401,043,847,211 |
1,481,861,473,438 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,353,710,976,546 |
1,296,859,706,836 |
1,377,487,296,434 |
1,458,304,922,661 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,556,550,777 |
23,556,550,777 |
23,556,550,777 |
23,556,550,777 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
43,915,036,878 |
41,387,450,594 |
57,768,576,699 |
7,192,275,202 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
43,915,036,878 |
41,387,450,594 |
57,768,576,699 |
7,192,275,202 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,965,901,736,680 |
3,048,552,601,425 |
3,017,867,189,590 |
3,102,648,623,097 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
883,584,613,280 |
901,649,229,189 |
959,439,780,038 |
995,945,936,400 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
734,055,624,220 |
752,291,069,411 |
804,203,148,094 |
983,805,951,295 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
184,108,068,837 |
209,154,614,885 |
194,416,191,498 |
50,756,823,768 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,768,549,796 |
45,420,320,666 |
43,198,612,563 |
50,426,526,644 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
611,455,394 |
769,564,227 |
693,064,357 |
692,664,669 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,731,326,505 |
8,244,090,825 |
2,607,796,625 |
1,336,635,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,991,569,460 |
10,980,669,879 |
5,792,622,167 |
16,861,360,930 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,189,181,311 |
1,793,327,725 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
52,007,334,985 |
51,965,504,249 |
14,135,294,042 |
21,563,881,746 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
447,063,717,374 |
416,002,793,616 |
535,529,926,818 |
835,012,504,617 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,584,420,558 |
7,960,183,339 |
7,829,640,024 |
7,155,553,921 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
149,528,989,060 |
149,358,159,778 |
155,236,631,944 |
12,139,985,105 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
288,250,000 |
238,250,000 |
238,250,000 |
238,250,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
146,730,649,694 |
146,730,649,694 |
145,783,437,944 |
10,692,788,823 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,510,089,366 |
2,389,260,084 |
9,214,944,000 |
1,208,946,282 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,082,317,123,400 |
2,146,903,372,236 |
2,058,427,409,552 |
2,106,702,686,697 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,082,317,123,400 |
2,146,903,372,236 |
2,058,427,409,552 |
2,106,702,686,697 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
787,114,305 |
787,114,305 |
787,114,305 |
787,114,305 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
31,944,199,949 |
30,224,690,161 |
28,505,180,374 |
26,785,670,586 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
783,002,653,775 |
851,185,611,595 |
765,743,524,492 |
823,164,241,354 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
146,776,437,221 |
214,959,395,041 |
287,857,307,938 |
65,651,778,417 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
636,226,216,554 |
636,226,216,554 |
477,886,216,554 |
757,512,462,937 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
48,583,155,371 |
46,705,956,175 |
45,391,590,381 |
37,965,660,452 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,965,901,736,680 |
3,048,552,601,425 |
3,017,867,189,590 |
3,102,648,623,097 |
|