TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,204,340,113,116 |
1,208,651,230,089 |
1,071,639,414,227 |
1,096,199,993,879 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
251,322,448,771 |
153,060,882,409 |
167,812,240,946 |
121,101,222,606 |
|
1. Tiền |
251,322,448,771 |
153,060,882,409 |
167,812,240,946 |
121,101,222,606 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
289,064,802,202 |
290,955,873,731 |
154,171,058,103 |
256,111,146,056 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
289,064,802,202 |
290,955,873,731 |
154,171,058,103 |
256,111,146,056 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
402,505,035,433 |
442,548,624,075 |
464,554,660,344 |
488,087,501,415 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
380,400,405,426 |
439,332,765,964 |
463,733,982,984 |
472,605,664,415 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,287,949,809 |
458,359,882 |
140,529,600 |
742,350,406 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,012,211,034 |
7,293,395,838 |
4,516,302,974 |
19,381,675,669 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,777,675,181 |
-5,228,110,651 |
-5,274,861,551 |
-5,286,728,351 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,582,144,345 |
692,213,042 |
1,438,706,337 |
644,539,276 |
|
IV. Hàng tồn kho |
214,373,182,423 |
275,834,858,026 |
237,960,891,607 |
178,532,351,231 |
|
1. Hàng tồn kho |
215,325,586,063 |
277,033,049,132 |
239,159,082,713 |
179,825,866,889 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-952,403,640 |
-1,198,191,106 |
-1,198,191,106 |
-1,293,515,658 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
47,074,644,287 |
46,250,991,848 |
47,140,563,227 |
52,367,772,571 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,068,481,853 |
1,086,149,577 |
3,753,517,760 |
4,502,245,173 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,395,573,238 |
29,565,602,034 |
27,787,805,230 |
32,266,287,161 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,610,589,196 |
15,599,240,237 |
15,599,240,237 |
15,599,240,237 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,710,753,674,285 |
1,776,813,432,306 |
1,843,107,134,928 |
1,869,701,742,801 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
265,000,000 |
265,000,000 |
265,000,000 |
1,559,777,247 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
265,000,000 |
265,000,000 |
265,000,000 |
1,559,777,247 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
465,795,267,636 |
459,393,244,767 |
448,720,710,748 |
439,608,148,021 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
458,866,020,258 |
452,519,740,792 |
441,917,819,369 |
432,875,869,238 |
|
- Nguyên giá |
774,279,600,043 |
773,318,699,380 |
773,318,699,380 |
773,217,789,667 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-315,413,579,785 |
-320,798,958,588 |
-331,400,880,011 |
-340,341,920,429 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,929,247,378 |
6,873,503,975 |
6,802,891,379 |
6,732,278,783 |
|
- Nguyên giá |
12,631,513,750 |
12,631,513,750 |
12,631,513,750 |
12,631,513,750 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,702,266,372 |
-5,758,009,775 |
-5,828,622,371 |
-5,899,234,967 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,429,446,392 |
5,370,446,842 |
5,322,351,559 |
5,274,256,276 |
|
- Nguyên giá |
13,541,739,732 |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,112,293,340 |
-6,426,610,887 |
-6,474,706,170 |
-6,522,801,453 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,122,589,754 |
1,712,553,500 |
1,745,214,843 |
2,076,997,056 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,122,589,754 |
1,712,553,500 |
1,745,214,843 |
2,076,997,056 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,181,112,238,397 |
1,263,276,084,060 |
1,343,186,316,900 |
1,377,267,527,323 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,157,555,865,068 |
1,239,719,710,731 |
1,319,629,766,123 |
1,353,710,976,546 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,556,373,329 |
23,556,373,329 |
23,556,550,777 |
23,556,550,777 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
52,029,132,106 |
46,796,103,137 |
43,867,540,878 |
43,915,036,878 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
51,468,326,528 |
46,279,539,244 |
43,867,540,878 |
43,915,036,878 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
560,805,578 |
516,563,893 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,915,093,787,401 |
2,985,464,662,395 |
2,914,746,549,155 |
2,965,901,736,680 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,052,875,506,548 |
1,031,519,576,517 |
880,237,873,798 |
883,584,613,280 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
885,658,903,501 |
864,171,358,042 |
722,390,617,820 |
734,055,624,220 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
285,920,274,136 |
309,121,413,979 |
207,558,862,250 |
184,108,068,837 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
25,221,325,712 |
22,606,020,241 |
22,364,066,277 |
22,768,549,796 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,655,429,706 |
495,372,911 |
659,285,336 |
611,455,394 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,795,045,000 |
7,786,366,000 |
6,224,840,076 |
8,731,326,505 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,565,733,410 |
3,240,917,328 |
5,987,357,609 |
8,991,569,460 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,804,027,889 |
2,582,819,464 |
2,047,949,984 |
1,189,181,311 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
139,193,842,317 |
15,665,094,146 |
59,791,876,613 |
52,007,334,985 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
405,546,550,005 |
493,723,027,995 |
412,350,679,538 |
447,063,717,374 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,956,675,326 |
8,950,325,978 |
5,405,700,137 |
8,584,420,558 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
167,216,603,047 |
167,348,218,475 |
157,847,255,978 |
149,528,989,060 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
474,327,000 |
408,622,500 |
317,250,000 |
288,250,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
166,742,276,047 |
165,730,649,694 |
156,730,649,694 |
146,730,649,694 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
1,208,946,281 |
799,356,284 |
2,510,089,366 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,862,218,280,853 |
1,953,945,085,878 |
2,034,508,675,357 |
2,082,317,123,400 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,862,218,280,853 |
1,953,945,085,878 |
2,034,508,675,357 |
2,082,317,123,400 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
1,218,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
787,114,305 |
787,114,305 |
787,114,305 |
787,114,305 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
31,134,877,239 |
27,383,219,523 |
25,663,709,736 |
31,944,199,949 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
547,872,005,247 |
649,077,288,923 |
736,226,658,465 |
783,002,653,775 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
87,000,441,911 |
146,776,437,221 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
649,226,216,554 |
636,226,216,554 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
64,424,284,062 |
58,697,463,127 |
53,831,192,851 |
48,583,155,371 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,915,093,787,401 |
2,985,464,662,395 |
2,914,746,549,155 |
2,965,901,736,680 |
|