1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,001,306,100,595 |
2,099,872,846,672 |
2,036,669,854,143 |
1,852,455,662,840 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,001,306,100,595 |
2,099,872,846,672 |
2,036,669,854,143 |
1,852,455,662,840 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,116,464,871,578 |
1,156,952,364,517 |
1,119,201,475,074 |
1,005,329,844,472 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
884,841,229,017 |
942,920,482,155 |
917,468,379,069 |
847,125,818,368 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
44,314,842,034 |
23,131,370,671 |
27,784,496,928 |
18,090,271,021 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,468,067,195 |
695,163,400 |
50,276,471,955 |
7,960,757,588 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
4,716,519,603 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-47,281,924,945 |
-27,645,753,320 |
-39,882,794,854 |
-27,477,492,009 |
|
9. Chi phí bán hàng |
745,888,663,627 |
714,820,603,483 |
699,351,304,216 |
543,537,181,463 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
353,991,923,077 |
380,127,280,929 |
448,471,928,548 |
337,400,118,331 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-225,474,507,793 |
-157,236,948,306 |
-292,729,623,576 |
-51,159,460,002 |
|
12. Thu nhập khác |
2,707,935,243 |
3,122,135,784 |
13,434,764,460 |
9,523,420,799 |
|
13. Chi phí khác |
8,879,916,146 |
29,278,556,776 |
167,534,571,757 |
1,434,359,284 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,171,980,903 |
-26,156,420,992 |
-154,099,807,297 |
8,089,061,515 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-231,646,488,696 |
-183,393,369,298 |
-446,829,430,873 |
-43,070,398,487 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
40,612,522,099 |
46,252,069,767 |
33,394,898,870 |
28,609,234,406 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
99,683,158,478 |
24,918,857,805 |
67,169,602,164 |
18,402,302,559 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-371,942,169,273 |
-254,564,296,870 |
-547,393,931,907 |
-90,081,935,452 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-257,981,241,773 |
-137,932,863,086 |
-435,462,027,525 |
-40,500,683,040 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-114,114,914,852 |
-116,631,433,784 |
-111,931,904,382 |
-49,581,252,412 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|