MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần VNG (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,001,306,100,595 2,099,872,846,672 2,036,669,854,143 1,852,455,662,840
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,001,306,100,595 2,099,872,846,672 2,036,669,854,143 1,852,455,662,840
4. Giá vốn hàng bán 1,116,464,871,578 1,156,952,364,517 1,119,201,475,074 1,005,329,844,472
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 884,841,229,017 942,920,482,155 917,468,379,069 847,125,818,368
6. Doanh thu hoạt động tài chính 44,314,842,034 23,131,370,671 27,784,496,928 18,090,271,021
7. Chi phí tài chính 7,468,067,195 695,163,400 50,276,471,955 7,960,757,588
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,716,519,603
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -47,281,924,945 -27,645,753,320 -39,882,794,854 -27,477,492,009
9. Chi phí bán hàng 745,888,663,627 714,820,603,483 699,351,304,216 543,537,181,463
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 353,991,923,077 380,127,280,929 448,471,928,548 337,400,118,331
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -225,474,507,793 -157,236,948,306 -292,729,623,576 -51,159,460,002
12. Thu nhập khác 2,707,935,243 3,122,135,784 13,434,764,460 9,523,420,799
13. Chi phí khác 8,879,916,146 29,278,556,776 167,534,571,757 1,434,359,284
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -6,171,980,903 -26,156,420,992 -154,099,807,297 8,089,061,515
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -231,646,488,696 -183,393,369,298 -446,829,430,873 -43,070,398,487
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 40,612,522,099 46,252,069,767 33,394,898,870 28,609,234,406
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 99,683,158,478 24,918,857,805 67,169,602,164 18,402,302,559
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -371,942,169,273 -254,564,296,870 -547,393,931,907 -90,081,935,452
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -257,981,241,773 -137,932,863,086 -435,462,027,525 -40,500,683,040
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -114,114,914,852 -116,631,433,784 -111,931,904,382 -49,581,252,412
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.