1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
29,619,813,608 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
710,534,315 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
28,909,279,293 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
22,935,578,284 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
5,973,701,009 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
118,655,084 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
253,677,551 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
99,751,527 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
2,179,681,693 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
2,065,536,058 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
|
1,593,460,791 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
44,050,775 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
42,504,626 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
1,546,149 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
|
1,595,006,940 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
184,468,566 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
|
1,410,538,374 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
1,410,538,374 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
99 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
99 |
|