1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
177,171,361,956 |
154,496,597,379 |
140,722,547,197 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
846,132,026 |
5,336,043,279 |
3,068,458,515 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
176,325,229,930 |
149,160,554,100 |
137,654,088,682 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
127,576,587,548 |
121,943,657,347 |
108,161,111,300 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
48,748,642,382 |
27,216,896,753 |
29,492,977,382 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
314,424,607 |
429,528,927 |
1,085,648,009 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
23,675,068,063 |
20,764,428,069 |
22,577,286,872 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
21,657,847,540 |
19,825,420,962 |
21,873,027,127 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
36,130,897,563 |
11,662,454,477 |
18,517,689,674 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
31,815,664,877 |
14,844,173,928 |
7,789,350,571 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-42,558,563,514 |
-19,624,630,794 |
-18,305,701,726 |
|
12. Thu nhập khác |
|
6,301,675,381 |
4,982,320,122 |
2,561,240,681 |
|
13. Chi phí khác |
|
4,783,417,824 |
115,909,560 |
51,689,082 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,518,257,557 |
4,866,410,562 |
2,509,551,599 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-41,040,305,957 |
-14,758,220,232 |
-15,796,150,127 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,414,767,567 |
1,147,020,459 |
820,648,335 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-3,827,954 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-42,455,073,524 |
-15,905,240,691 |
-16,612,970,508 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-42,455,073,524 |
-15,905,240,691 |
-16,612,970,508 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-5,146 |
-1,928 |
-2,014 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-1,928 |
-2,014 |
|