TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
48,158,893,587 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
15,537,301,017 |
|
1. Tiền |
|
|
|
10,553,301,017 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
4,984,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
|
4,745,053,021 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
6,301,422,153 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
733,414,154 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
5,208,197,808 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-7,497,981,094 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
26,961,271,189 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
28,262,675,499 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-1,301,404,310 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
915,268,360 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
223,768,376 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
691,499,984 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
91,752,577,925 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
19,965,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
19,965,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
90,569,601,975 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
88,969,237,420 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
144,853,786,352 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-55,884,548,932 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
1,600,364,555 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
2,416,877,460 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-816,512,905 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
866,640,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-866,640,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
1,163,010,950 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
1,163,010,950 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
139,911,471,512 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
|
69,410,385,878 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
|
66,261,094,220 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
18,466,155,164 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
46,238,318 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
2,545,491,831 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
5,270,452,127 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
3,322,820,310 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
5,347,630,803 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
30,293,528,341 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
968,777,326 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
3,149,291,658 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
599,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
2,550,291,658 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
|
70,501,085,634 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
70,501,085,634 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
142,499,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
142,499,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
115,119,984,904 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
278,962,752 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-130,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
3,559,312,727 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
-190,956,734,749 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
1,410,538,374 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-192,367,273,123 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
139,911,471,512 |
|