MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương I (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 42,548,240,546 62,750,302,699
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,902,612,784 31,960,968,232
1. Tiền 11,902,612,784 17,660,968,232
2. Các khoản tương đương tiền 14,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,294,591,217 13,442,774,437
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,185,997,275 16,648,492,346
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,701,642,144 2,518,057,553
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,314,260,121 4,628,447,677
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,907,308,323 -10,352,223,139
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,885,781,612 16,028,278,859
1. Hàng tồn kho 18,557,902,080 16,383,382,838
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -672,120,468 -355,103,979
V.Tài sản ngắn hạn khác 465,254,933 1,318,281,171
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,939,431 370,369,378
2. Thuế GTGT được khấu trừ 452,315,502 936,666,027
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,245,766
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 124,213,777,156 115,398,496,456
I. Các khoản phải thu dài hạn 139,965,000 70,862,634
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 139,965,000 70,862,634
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 119,960,856,948 112,295,368,644
1. Tài sản cố định hữu hình 118,431,521,571 110,377,699,800
- Nguyên giá 152,613,217,497 147,383,179,647
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,181,695,926 -37,005,479,847
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,529,335,377 1,917,668,844
- Nguyên giá 1,588,835,377 2,216,877,460
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,500,000 -299,208,616
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,809,802,015 1,809,802,015
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,786,340,000 3,786,340,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,976,537,985 -1,976,537,985
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,303,153,193 1,222,463,163
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,303,153,193 1,222,463,163
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 166,762,017,702 178,148,799,155
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 246,625,053,408 274,084,648,208
I. Nợ ngắn hạn 123,048,613,301 121,833,818,933
1. Phải trả người bán ngắn hạn 53,891,500,728 67,232,969,087
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,593,599,109 5,929,264,779
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,264,960,794 4,884,349,496
4. Phải trả người lao động 3,698,621,966 6,112,798,650
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,279,878,840 23,799,602,659
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 120,000,000 103,636,362
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,349,661,935 3,958,716,254
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 44,649,855,330 9,319,304,320
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 200,534,599 493,177,326
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 123,576,440,107 152,250,829,275
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 123,576,440,107 152,250,829,275
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -79,863,035,706 -95,935,849,053
I. Vốn chủ sở hữu -79,863,035,706 -95,935,849,053
1. Vốn góp của chủ sở hữu 82,500,000,000 82,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 82,500,000,000 82,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 278,962,752 278,962,752
5. Cổ phiếu quỹ -130,000 -130,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,631,861,880 3,559,312,727
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -166,273,730,338 -182,273,994,532
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -50,729,100,825 -16,205,240,691
- LNST chưa phân phối kỳ này -115,544,629,513 -166,068,753,841
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 166,762,017,702 178,148,799,155
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.