TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
42,548,240,546 |
62,750,302,699 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
11,902,612,784 |
31,960,968,232 |
|
1. Tiền |
|
|
11,902,612,784 |
17,660,968,232 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
14,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
12,294,591,217 |
13,442,774,437 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
12,185,997,275 |
16,648,492,346 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
2,701,642,144 |
2,518,057,553 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5,314,260,121 |
4,628,447,677 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-7,907,308,323 |
-10,352,223,139 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
17,885,781,612 |
16,028,278,859 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
18,557,902,080 |
16,383,382,838 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-672,120,468 |
-355,103,979 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
465,254,933 |
1,318,281,171 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
12,939,431 |
370,369,378 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
452,315,502 |
936,666,027 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
11,245,766 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
124,213,777,156 |
115,398,496,456 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
139,965,000 |
70,862,634 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
139,965,000 |
70,862,634 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
119,960,856,948 |
112,295,368,644 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
118,431,521,571 |
110,377,699,800 |
|
- Nguyên giá |
|
|
152,613,217,497 |
147,383,179,647 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-34,181,695,926 |
-37,005,479,847 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1,529,335,377 |
1,917,668,844 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,588,835,377 |
2,216,877,460 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-59,500,000 |
-299,208,616 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1,809,802,015 |
1,809,802,015 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
3,786,340,000 |
3,786,340,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1,976,537,985 |
-1,976,537,985 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
2,303,153,193 |
1,222,463,163 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2,303,153,193 |
1,222,463,163 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
166,762,017,702 |
178,148,799,155 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
246,625,053,408 |
274,084,648,208 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
123,048,613,301 |
121,833,818,933 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
53,891,500,728 |
67,232,969,087 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
5,593,599,109 |
5,929,264,779 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4,264,960,794 |
4,884,349,496 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
3,698,621,966 |
6,112,798,650 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4,279,878,840 |
23,799,602,659 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
120,000,000 |
103,636,362 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6,349,661,935 |
3,958,716,254 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
44,649,855,330 |
9,319,304,320 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
200,534,599 |
493,177,326 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
123,576,440,107 |
152,250,829,275 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
123,576,440,107 |
152,250,829,275 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
-79,863,035,706 |
-95,935,849,053 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-79,863,035,706 |
-95,935,849,053 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
82,500,000,000 |
82,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
82,500,000,000 |
82,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
278,962,752 |
278,962,752 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-130,000 |
-130,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3,631,861,880 |
3,559,312,727 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-166,273,730,338 |
-182,273,994,532 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-50,729,100,825 |
-16,205,240,691 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-115,544,629,513 |
-166,068,753,841 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
166,762,017,702 |
178,148,799,155 |
|