1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
147,913,831,397 |
164,810,204,162 |
213,490,896,871 |
39,376,566,163 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
459,846,515 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
147,913,831,397 |
164,810,204,162 |
213,490,896,871 |
38,916,719,648 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
123,054,576,541 |
134,622,838,010 |
175,716,886,256 |
30,442,730,931 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,859,254,856 |
30,187,366,152 |
37,774,010,615 |
8,473,988,717 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,025,010,509 |
1,624,286,992 |
2,144,215,413 |
1,984,968,639 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,210,898,291 |
16,446,882,097 |
19,793,574,512 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
10,106,212,534 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,673,367,074 |
15,364,771,047 |
20,124,651,516 |
352,744,822 |
|
12. Thu nhập khác |
563,059,185 |
246,237,944 |
36,900,631 |
1,912,361,183 |
|
13. Chi phí khác |
158,456,250 |
60,624,119 |
104,745,435 |
345,402,994 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
404,602,935 |
185,613,825 |
-67,844,804 |
1,566,958,189 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,077,970,009 |
15,550,384,872 |
20,056,806,712 |
1,919,703,011 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,281,018,613 |
3,084,504,515 |
4,097,251,165 |
324,440,576 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,796,951,396 |
12,465,880,357 |
15,959,555,547 |
1,595,262,435 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,796,951,396 |
12,465,880,357 |
15,959,555,547 |
1,595,262,435 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
7,181 |
10,177 |
13,029 |
1,302 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
7,181 |
10,177 |
13,029 |
1,302 |
|