MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 147,913,831,397 164,810,204,162 213,490,896,871 39,376,566,163
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 459,846,515
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 147,913,831,397 164,810,204,162 213,490,896,871 38,916,719,648
4. Giá vốn hàng bán 123,054,576,541 134,622,838,010 175,716,886,256 30,442,730,931
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,859,254,856 30,187,366,152 37,774,010,615 8,473,988,717
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,025,010,509 1,624,286,992 2,144,215,413 1,984,968,639
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 15,210,898,291 16,446,882,097 19,793,574,512
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,106,212,534
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,673,367,074 15,364,771,047 20,124,651,516 352,744,822
12. Thu nhập khác 563,059,185 246,237,944 36,900,631 1,912,361,183
13. Chi phí khác 158,456,250 60,624,119 104,745,435 345,402,994
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 404,602,935 185,613,825 -67,844,804 1,566,958,189
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,077,970,009 15,550,384,872 20,056,806,712 1,919,703,011
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,281,018,613 3,084,504,515 4,097,251,165 324,440,576
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,796,951,396 12,465,880,357 15,959,555,547 1,595,262,435
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,796,951,396 12,465,880,357 15,959,555,547 1,595,262,435
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 7,181 10,177 13,029 1,302
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 7,181 10,177 13,029 1,302
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.