MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Quảng cáo và Hội chợ Thương mại (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 124,776,289,664 147,913,831,397 164,810,204,162 213,490,896,871
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 46,481,818
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 124,729,807,846 147,913,831,397 164,810,204,162 213,490,896,871
4. Giá vốn hàng bán 106,005,714,925 123,054,576,541 134,622,838,010 175,716,886,256
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,724,092,921 24,859,254,856 30,187,366,152 37,774,010,615
6. Doanh thu hoạt động tài chính 795,328,605 1,025,010,509 1,624,286,992 2,144,215,413
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 15,210,898,291 16,446,882,097 19,793,574,512
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,199,567,488
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,319,854,038 10,673,367,074 15,364,771,047 20,124,651,516
12. Thu nhập khác 250,639,782 563,059,185 246,237,944 36,900,631
13. Chi phí khác 158,456,250 60,624,119 104,745,435
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 250,639,782 404,602,935 185,613,825 -67,844,804
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,570,493,820 11,077,970,009 15,550,384,872 20,056,806,712
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,507,516,093 2,281,018,613 3,084,504,515 4,097,251,165
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,062,977,727 8,796,951,396 12,465,880,357 15,959,555,547
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,062,977,727 8,796,951,396 12,465,880,357 15,959,555,547
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,950 7,181 10,177 13,029
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 4,950 7,181 10,177 13,029
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.