1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
93,742,039,109 |
108,032,729,833 |
124,776,289,664 |
147,913,831,397 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
46,481,818 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
93,742,039,109 |
108,032,729,833 |
124,729,807,846 |
147,913,831,397 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
79,405,218,186 |
92,290,853,043 |
106,005,714,925 |
123,054,576,541 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,336,820,923 |
15,741,876,790 |
18,724,092,921 |
24,859,254,856 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
754,296,487 |
869,705,650 |
795,328,605 |
1,025,010,509 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
15,210,898,291 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,981,563,641 |
12,282,878,644 |
12,199,567,488 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,109,553,769 |
4,328,703,796 |
7,319,854,038 |
10,673,367,074 |
|
12. Thu nhập khác |
364,761,155 |
273,521,009 |
250,639,782 |
563,059,185 |
|
13. Chi phí khác |
|
13,347,169 |
|
158,456,250 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
364,761,155 |
260,173,840 |
250,639,782 |
404,602,935 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,474,314,924 |
4,588,877,636 |
7,570,493,820 |
11,077,970,009 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
971,935,292 |
847,763,343 |
1,507,516,093 |
2,281,018,613 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
31,818,182 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,502,379,632 |
3,709,296,111 |
6,062,977,727 |
8,796,951,396 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,502,379,632 |
3,709,296,111 |
6,062,977,727 |
8,796,951,396 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,859 |
3,028 |
4,950 |
7,181 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
3,028 |
4,950 |
7,181 |
|