TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
24,359,558,558 |
26,061,148,401 |
31,959,551,422 |
36,015,838,584 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,951,975,687 |
5,533,417,813 |
5,193,587,578 |
8,085,158,480 |
|
1. Tiền |
6,951,975,687 |
5,533,417,813 |
5,193,587,578 |
8,085,158,480 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
9,500,000,000 |
16,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
6,500,000,000 |
9,500,000,000 |
16,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,242,739,902 |
7,276,087,271 |
9,725,775,828 |
4,072,884,180 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,174,282,171 |
2,323,698,323 |
6,271,771,085 |
1,406,253,465 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
119,650,000 |
596,760,354 |
617,824,627 |
860,389,892 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,235,221,431 |
4,642,042,294 |
3,122,593,816 |
2,092,654,523 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-286,413,700 |
-286,413,700 |
-286,413,700 |
-286,413,700 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,652,228,671 |
6,406,465,083 |
7,482,588,016 |
7,333,195,924 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,652,228,671 |
6,406,465,083 |
7,482,588,016 |
7,333,195,924 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,012,614,298 |
345,178,234 |
57,600,000 |
24,600,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,000,000 |
39,857,137 |
57,600,000 |
24,600,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
305,321,097 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,003,614,298 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,944,448,286 |
8,245,440,562 |
9,009,311,563 |
8,948,267,973 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
250,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
250,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,522,202,258 |
6,802,981,679 |
8,520,401,016 |
8,524,768,111 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,522,202,258 |
6,802,981,679 |
8,520,401,016 |
8,524,768,111 |
|
- Nguyên giá |
14,364,061,113 |
14,011,594,462 |
15,315,202,809 |
15,839,729,172 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,841,858,855 |
-7,208,612,783 |
-6,794,801,793 |
-7,314,961,061 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,103,520,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
1,103,520,000 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
422,246,028 |
88,938,883 |
138,910,547 |
73,499,862 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
140,427,846 |
88,938,883 |
138,910,547 |
73,499,862 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
31,818,182 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
32,304,006,844 |
34,306,588,963 |
40,968,862,985 |
44,964,106,557 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,204,729,873 |
12,370,055,552 |
16,021,683,640 |
16,430,640,543 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,107,232,056 |
12,370,055,552 |
16,021,683,640 |
16,430,640,543 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,688,957,670 |
313,611,288 |
1,072,531,288 |
1,927,591,399 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,930,151,960 |
1,794,816,259 |
4,006,136,730 |
2,273,454,641 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,147,645,954 |
909,505,129 |
1,774,070,121 |
3,790,489,469 |
|
4. Phải trả người lao động |
270,735,000 |
273,000,000 |
436,800,000 |
647,400,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
75,000,000 |
75,000,000 |
75,000,000 |
75,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
4,495,890,724 |
3,782,386,506 |
3,359,193,072 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
4,362,245,776 |
4,618,521,809 |
3,753,358,785 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
22,640,000 |
22,640,000 |
22,640,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
123,346,376 |
233,597,186 |
581,513,177 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,097,497,817 |
|
1,072,531,288 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
1,072,531,288 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
21,099,276,971 |
21,936,533,411 |
24,947,179,345 |
28,533,466,014 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
21,099,276,971 |
21,936,533,411 |
24,947,179,345 |
28,533,466,014 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,249,480,000 |
12,249,480,000 |
12,249,480,000 |
12,249,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
520,000 |
520,000 |
520,000 |
520,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,582,995,671 |
5,962,037,550 |
6,583,556,360 |
7,803,978,751 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,447,481,400 |
3,724,495,861 |
6,113,622,985 |
8,479,487,263 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
32,304,006,844 |
34,306,588,963 |
40,968,862,985 |
44,964,106,557 |
|