MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 663,062,993,932 829,705,382,750 602,517,244,606 517,040,843,961
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 663,062,993,932 829,705,382,750 602,517,244,606 517,040,843,961
4. Giá vốn hàng bán 638,744,794,216 797,378,020,327 575,602,087,933 491,881,278,267
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,318,199,716 32,327,362,423 26,915,156,673 25,159,565,694
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,275,358,308 27,112,009,743 1,829,926,145 5,063,310,562
7. Chi phí tài chính 7,813,831,952 6,920,137,653 4,929,879,510 5,342,062,786
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,292,056,571 5,724,814,498 4,355,853,367 4,173,672,813
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -11,952,651,970 -8,745,997,920 -10,484,220,302 -10,125,012,113
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,815,688,544 9,503,980,487 10,557,631,065 12,602,577,668
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,988,614,442 34,269,256,106 2,773,351,941 2,153,223,689
12. Thu nhập khác 42,722,400 2,160,251 3,951,835 174,406,754
13. Chi phí khác 5,817,817 3,095,386
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 36,904,583 2,160,251 3,951,835 171,311,368
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,951,709,859 34,271,416,357 2,777,303,776 2,324,535,057
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,129,666,649 5,983,356,958 2,646,492,954 2,060,552,888
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -5,081,376,508 28,288,059,399 130,810,822 263,982,169
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -5,081,376,508 28,288,059,399 130,810,822 263,982,169
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -438 2,368 12
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -438 2,368 12
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.