1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
663,062,993,932 |
829,705,382,750 |
602,517,244,606 |
517,040,843,961 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
663,062,993,932 |
829,705,382,750 |
602,517,244,606 |
517,040,843,961 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
638,744,794,216 |
797,378,020,327 |
575,602,087,933 |
491,881,278,267 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,318,199,716 |
32,327,362,423 |
26,915,156,673 |
25,159,565,694 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,275,358,308 |
27,112,009,743 |
1,829,926,145 |
5,063,310,562 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,813,831,952 |
6,920,137,653 |
4,929,879,510 |
5,342,062,786 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,292,056,571 |
5,724,814,498 |
4,355,853,367 |
4,173,672,813 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-11,952,651,970 |
-8,745,997,920 |
-10,484,220,302 |
-10,125,012,113 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,815,688,544 |
9,503,980,487 |
10,557,631,065 |
12,602,577,668 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,988,614,442 |
34,269,256,106 |
2,773,351,941 |
2,153,223,689 |
|
12. Thu nhập khác |
42,722,400 |
2,160,251 |
3,951,835 |
174,406,754 |
|
13. Chi phí khác |
5,817,817 |
|
|
3,095,386 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
36,904,583 |
2,160,251 |
3,951,835 |
171,311,368 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,951,709,859 |
34,271,416,357 |
2,777,303,776 |
2,324,535,057 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,129,666,649 |
5,983,356,958 |
2,646,492,954 |
2,060,552,888 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,081,376,508 |
28,288,059,399 |
130,810,822 |
263,982,169 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,081,376,508 |
28,288,059,399 |
130,810,822 |
263,982,169 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-438 |
2,368 |
|
12 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-438 |
2,368 |
|
12 |
|