MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 316,530,089,911 388,618,773,710 454,067,291,585 597,510,133,610
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 316,530,089,911 388,618,773,710 454,067,291,585 597,510,133,610
4. Giá vốn hàng bán 299,917,242,754 371,942,915,158 436,008,327,532 572,825,535,921
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,612,847,157 16,675,858,552 18,058,964,053 24,684,597,689
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,696,319,846 2,050,125,099 1,075,224,331 2,589,300,576
7. Chi phí tài chính 4,748,409,932 4,451,843,471 5,472,216,407 6,534,117,910
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,649,658,146 4,191,679,981 5,165,876,400 5,735,485,274
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -5,193,756,832 -18,451,015,729 -11,973,814,799 -12,142,261,550
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,235,456,419 6,850,665,897 9,347,669,237 10,890,255,519
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 131,543,820 -11,027,541,446 -7,659,512,059 -2,292,736,714
12. Thu nhập khác 23,078,780 13,921,204 4,786,559 272,699,779
13. Chi phí khác -87,926,421 587,619,802
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 23,078,780 13,921,204 92,712,980 -314,920,023
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 154,622,600 -11,013,620,242 -7,566,799,079 -2,607,656,737
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -52,587,792 1,170,497,969 -170,888,933 2,186,559,052
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 207,210,392 -12,184,118,211 -7,395,910,146 -4,794,215,789
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 207,210,392 -12,184,118,211 -7,395,910,146 -4,794,215,789
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 07 -1,035 -632 -414
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 07 -1,035 -632 -414
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.