1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
316,530,089,911 |
388,618,773,710 |
454,067,291,585 |
597,510,133,610 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
316,530,089,911 |
388,618,773,710 |
454,067,291,585 |
597,510,133,610 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
299,917,242,754 |
371,942,915,158 |
436,008,327,532 |
572,825,535,921 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,612,847,157 |
16,675,858,552 |
18,058,964,053 |
24,684,597,689 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,696,319,846 |
2,050,125,099 |
1,075,224,331 |
2,589,300,576 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,748,409,932 |
4,451,843,471 |
5,472,216,407 |
6,534,117,910 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,649,658,146 |
4,191,679,981 |
5,165,876,400 |
5,735,485,274 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-5,193,756,832 |
-18,451,015,729 |
-11,973,814,799 |
-12,142,261,550 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,235,456,419 |
6,850,665,897 |
9,347,669,237 |
10,890,255,519 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
131,543,820 |
-11,027,541,446 |
-7,659,512,059 |
-2,292,736,714 |
|
12. Thu nhập khác |
23,078,780 |
13,921,204 |
4,786,559 |
272,699,779 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
-87,926,421 |
587,619,802 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
23,078,780 |
13,921,204 |
92,712,980 |
-314,920,023 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
154,622,600 |
-11,013,620,242 |
-7,566,799,079 |
-2,607,656,737 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-52,587,792 |
1,170,497,969 |
-170,888,933 |
2,186,559,052 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
207,210,392 |
-12,184,118,211 |
-7,395,910,146 |
-4,794,215,789 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
207,210,392 |
-12,184,118,211 |
-7,395,910,146 |
-4,794,215,789 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
07 |
-1,035 |
-632 |
-414 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
07 |
-1,035 |
-632 |
-414 |
|