MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,027,650,408,312 932,797,371,880 1,238,969,860,261 2,544,345,801,877
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,027,650,408,312 932,797,371,880 1,238,969,860,261 2,544,345,801,877
4. Giá vốn hàng bán 969,625,292,745 881,262,062,748 1,183,231,595,490 2,444,956,677,996
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 58,025,115,567 51,535,309,132 55,738,264,771 99,389,123,881
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,830,451,745 6,635,197,199 7,251,877,983 33,051,892,958
7. Chi phí tài chính 25,625,727,493 15,117,500,743 17,294,126,063 26,740,303,922
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23,855,992,541 14,482,912,124 14,990,383,081 22,918,232,743
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -12,310,698 12,310,698 -23,505,044,171 -44,814,726,239
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,444,686,868 31,702,115,270 29,638,668,821 39,557,593,787
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,772,842,253 11,363,201,016 -7,447,696,301 21,328,392,891
12. Thu nhập khác 488,761,288 124,733,005 330,465,786 322,368,989
13. Chi phí khác 121,196,551 872,968,441 362,090,533 505,511,198
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 367,564,737 -748,235,436 -31,624,747 -183,142,209
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,140,406,990 10,614,965,580 -7,479,321,048 21,145,250,682
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,914,139,050 6,509,292,635 2,131,042,604 10,128,693,726
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,226,267,940 4,105,672,945 -9,610,363,652 11,016,556,956
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,226,267,940 4,105,672,945 -9,610,363,652 11,016,556,956
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 739 303 -850 884
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 739 303 -850 884
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.