1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,027,650,408,312 |
932,797,371,880 |
1,238,969,860,261 |
2,544,345,801,877 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,027,650,408,312 |
932,797,371,880 |
1,238,969,860,261 |
2,544,345,801,877 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
969,625,292,745 |
881,262,062,748 |
1,183,231,595,490 |
2,444,956,677,996 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
58,025,115,567 |
51,535,309,132 |
55,738,264,771 |
99,389,123,881 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,830,451,745 |
6,635,197,199 |
7,251,877,983 |
33,051,892,958 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,625,727,493 |
15,117,500,743 |
17,294,126,063 |
26,740,303,922 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,855,992,541 |
14,482,912,124 |
14,990,383,081 |
22,918,232,743 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-12,310,698 |
12,310,698 |
-23,505,044,171 |
-44,814,726,239 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
30,444,686,868 |
31,702,115,270 |
29,638,668,821 |
39,557,593,787 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,772,842,253 |
11,363,201,016 |
-7,447,696,301 |
21,328,392,891 |
|
12. Thu nhập khác |
488,761,288 |
124,733,005 |
330,465,786 |
322,368,989 |
|
13. Chi phí khác |
121,196,551 |
872,968,441 |
362,090,533 |
505,511,198 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
367,564,737 |
-748,235,436 |
-31,624,747 |
-183,142,209 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,140,406,990 |
10,614,965,580 |
-7,479,321,048 |
21,145,250,682 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,914,139,050 |
6,509,292,635 |
2,131,042,604 |
10,128,693,726 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,226,267,940 |
4,105,672,945 |
-9,610,363,652 |
11,016,556,956 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,226,267,940 |
4,105,672,945 |
-9,610,363,652 |
11,016,556,956 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
739 |
303 |
-850 |
884 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
739 |
303 |
-850 |
884 |
|