1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
236,879,445,170 |
266,156,271,990 |
239,364,942,922 |
294,456,053,718 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
236,879,445,170 |
266,156,271,990 |
239,364,942,922 |
294,456,053,718 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
225,167,569,054 |
250,826,451,148 |
228,397,282,348 |
282,974,155,230 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,711,876,116 |
15,329,820,842 |
10,967,660,574 |
11,481,898,488 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,749,749,811 |
1,427,232,757 |
1,142,715,562 |
2,362,717,476 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,478,857,102 |
3,902,042,800 |
4,376,800,727 |
3,717,071,933 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,345,518,672 |
3,728,581,729 |
3,749,734,218 |
3,399,310,736 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
139,728,390 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,695,473,907 |
6,874,038,359 |
7,175,204,515 |
7,377,341,990 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,287,294,918 |
5,980,972,440 |
558,370,894 |
2,889,930,431 |
|
12. Thu nhập khác |
51,073,107 |
4,019,228 |
113,582,646 |
179,883,156 |
|
13. Chi phí khác |
1,500,000 |
868,468,441 |
|
362,090,533 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
49,573,107 |
-864,449,213 |
113,582,646 |
-182,207,377 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,336,868,025 |
5,116,523,227 |
671,953,540 |
2,707,723,054 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
398,564,582 |
4,186,628,008 |
137,350,708 |
875,781,719 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,938,303,443 |
929,895,219 |
534,602,832 |
1,831,941,335 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,938,303,443 |
929,895,219 |
534,602,832 |
1,831,941,335 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
139 |
576 |
38 |
131 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
139 |
576 |
38 |
131 |
|