MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 290,999,175,649 212,563,231,851 241,221,317,061 306,249,489,637
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 290,999,175,649 212,563,231,851 241,221,317,061 306,249,489,637
4. Giá vốn hàng bán 301,342,088,020 199,358,517,517 226,738,909,988 292,898,411,297
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -10,342,912,371 13,204,714,334 14,482,407,073 13,351,078,340
6. Doanh thu hoạt động tài chính 66,176,790,477 952,315,113 3,364,074,592 1,788,836,095
7. Chi phí tài chính 8,919,091,824 7,809,695,772 6,486,414,613 6,368,355,359
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,754,746,673 7,421,625,225 6,263,432,945 5,396,823,051
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -142,786,264 145,853,491 -8,378,742
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,593,557,163 5,523,028,782 8,940,970,246 6,986,214,548
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 28,321,229,119 681,518,629 2,564,950,297 1,776,965,786
12. Thu nhập khác 342,861,781 37,490,910 58,327,570 229,936,684
13. Chi phí khác 48,461,523 216,146
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 342,861,781 37,490,910 9,866,047 229,720,538
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 28,664,090,900 719,009,539 2,574,816,344 2,006,686,324
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,655,480,350 175,319,161 436,071,373 371,436,610
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 23,008,610,550 543,690,378 2,138,744,971 1,635,249,714
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 23,008,610,550 543,690,378 2,138,744,971 1,635,249,714
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,293 66 189 156
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,293 189 156
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.