1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
779,014,617,790 |
680,832,339,687 |
898,272,728,939 |
1,027,650,408,312 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
779,014,617,790 |
680,832,339,687 |
898,272,728,939 |
1,027,650,408,312 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
714,918,167,406 |
616,376,257,795 |
867,680,903,348 |
969,625,292,745 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
64,096,450,384 |
64,456,081,892 |
30,591,825,591 |
58,025,115,567 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,750,564,245 |
3,742,793,396 |
69,148,030,338 |
7,830,451,745 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,066,805,054 |
11,800,970,559 |
23,984,177,995 |
25,625,727,493 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,430,774,342 |
9,938,098,342 |
22,912,476,203 |
23,855,992,541 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-12,310,698 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,937,839,604 |
30,660,056,335 |
40,606,424,696 |
30,444,686,868 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
35,842,369,971 |
25,737,848,394 |
35,149,253,238 |
9,772,842,253 |
|
12. Thu nhập khác |
821,523,643 |
1,344,904,168 |
657,751,779 |
488,761,288 |
|
13. Chi phí khác |
18,654,524 |
7,572,900 |
273,616,262 |
121,196,551 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
802,869,119 |
1,337,331,268 |
384,135,517 |
367,564,737 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
36,645,239,090 |
27,075,179,662 |
35,533,388,755 |
10,140,406,990 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,737,389,001 |
5,175,925,116 |
7,407,794,308 |
1,914,139,050 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
28,907,850,089 |
21,899,254,546 |
28,125,594,447 |
8,226,267,940 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,907,850,089 |
21,899,254,546 |
28,125,594,447 |
8,226,267,940 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,465 |
2,182 |
2,803 |
739 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
3,465 |
|
2,669 |
739 |
|