TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
610,256,326,573 |
617,505,422,721 |
573,301,544,192 |
587,991,526,896 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
129,034,203,123 |
112,902,428,057 |
127,667,560,635 |
178,680,989,235 |
|
1. Tiền |
75,039,316,813 |
60,375,380,696 |
75,036,101,751 |
128,958,792,671 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
53,994,886,310 |
52,527,047,361 |
52,631,458,884 |
49,722,196,564 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
125,756,419,178 |
122,746,419,178 |
122,526,419,178 |
125,672,391,624 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
16,525,000,000 |
16,525,000,000 |
16,525,000,000 |
16,525,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
109,231,419,178 |
106,221,419,178 |
106,001,419,178 |
109,147,391,624 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
355,365,556,821 |
380,977,760,106 |
322,820,541,013 |
283,548,623,525 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
327,205,967,401 |
358,763,680,260 |
296,586,406,177 |
258,435,299,797 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,935,322,869 |
8,241,246,999 |
10,131,662,036 |
12,731,181,371 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,217,723,201 |
21,075,973,165 |
23,238,220,742 |
21,133,306,377 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,993,456,650 |
-7,103,140,318 |
-7,135,747,942 |
-8,751,164,020 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
100,147,451 |
878,815,380 |
287,023,366 |
89,522,512 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
771,091 |
1,596,091 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
100,147,451 |
878,815,380 |
286,252,275 |
87,926,421 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
189,744,930,239 |
174,522,678,343 |
162,938,451,198 |
151,768,158,138 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
37,170,521,036 |
37,428,524,719 |
36,180,656,177 |
35,023,017,071 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
36,069,564,415 |
36,344,877,225 |
35,114,317,810 |
33,919,064,220 |
|
- Nguyên giá |
108,251,813,989 |
109,733,092,171 |
109,733,092,171 |
109,766,464,225 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,182,249,574 |
-73,388,214,946 |
-74,618,774,361 |
-75,847,400,005 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,100,956,621 |
1,083,647,494 |
1,066,338,367 |
1,103,952,851 |
|
- Nguyên giá |
3,538,073,186 |
3,538,073,186 |
3,538,073,186 |
3,593,073,186 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,437,116,565 |
-2,454,425,692 |
-2,471,734,819 |
-2,489,120,335 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
147,239,000 |
147,239,000 |
147,239,000 |
255,239,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
147,239,000 |
147,239,000 |
147,239,000 |
255,239,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
151,345,665,092 |
135,631,293,419 |
125,389,068,925 |
115,526,432,664 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
128,706,227,510 |
112,017,729,590 |
101,533,509,289 |
91,408,497,176 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,623,200,000 |
21,623,200,000 |
21,623,200,000 |
21,623,200,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-683,762,418 |
-709,636,171 |
-467,640,364 |
-205,264,512 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,700,000,000 |
2,700,000,000 |
2,700,000,000 |
2,700,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,081,505,111 |
1,315,621,205 |
1,221,487,096 |
963,469,403 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,081,505,111 |
1,315,621,205 |
1,221,487,096 |
963,469,403 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
800,001,256,812 |
792,028,101,064 |
736,239,995,390 |
739,759,685,034 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
630,035,892,755 |
593,774,677,608 |
538,364,234,398 |
553,215,384,292 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
564,973,837,830 |
527,585,336,292 |
475,237,594,708 |
488,914,022,391 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
225,639,754,189 |
253,008,495,745 |
245,223,270,058 |
228,317,984,412 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,139,901,820 |
2,606,128,498 |
409,581,675 |
204,350,752 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,767,021,332 |
12,964,399,445 |
6,036,520,490 |
5,620,599,804 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,474,701,337 |
16,149,956,759 |
23,628,096,924 |
45,822,500,999 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,963,046,486 |
12,266,046,114 |
17,741,799,104 |
10,471,925,678 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,049,677,027 |
5,180,755,557 |
6,239,264,657 |
14,999,695,631 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
292,931,542,260 |
225,401,360,795 |
175,959,061,800 |
183,476,965,115 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,193,379 |
8,193,379 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
65,062,054,925 |
66,189,341,316 |
63,126,639,690 |
64,301,361,901 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
2,795,518,389 |
3,840,996,811 |
715,925,441 |
1,750,039,968 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,457,062,000 |
3,457,062,000 |
3,435,709,744 |
3,490,418,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
58,809,474,536 |
58,891,282,505 |
58,975,004,505 |
59,060,903,933 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
169,965,364,057 |
198,253,423,456 |
197,875,760,992 |
186,544,300,742 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
169,965,364,057 |
198,253,423,456 |
197,875,760,992 |
186,544,300,742 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
119,490,050,000 |
119,490,050,000 |
119,490,050,000 |
119,490,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
119,490,050,000 |
119,490,050,000 |
119,490,050,000 |
119,490,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,544,394,511 |
45,544,394,511 |
45,544,394,511 |
45,544,394,511 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
531,977,480 |
531,977,480 |
531,977,480 |
531,977,480 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-817,208,082 |
-817,208,082 |
-817,208,082 |
-817,208,082 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,400,293,842 |
9,400,293,842 |
9,400,293,842 |
9,400,293,842 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-16,184,143,694 |
12,103,915,705 |
11,726,253,241 |
394,792,991 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-17,271,502,443 |
11,016,556,955 |
130,810,823 |
394,792,991 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,087,358,749 |
1,087,358,750 |
11,595,442,418 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
800,001,256,812 |
792,028,101,064 |
736,239,995,390 |
739,759,685,034 |
|