TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
355,717,235,144 |
339,123,115,006 |
415,127,276,577 |
617,505,422,721 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
72,840,339,873 |
77,283,730,750 |
100,042,072,603 |
112,902,428,057 |
|
1. Tiền |
51,814,918,713 |
57,576,830,988 |
67,975,669,936 |
60,375,380,696 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
21,025,421,160 |
19,706,899,762 |
32,066,402,667 |
52,527,047,361 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
56,275,000,000 |
63,793,806,701 |
65,676,985,091 |
122,746,419,178 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
11,275,000,000 |
11,275,000,000 |
11,275,000,000 |
16,525,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-75,210,000 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
45,000,000,000 |
52,594,016,701 |
54,401,985,091 |
106,221,419,178 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
225,984,838,080 |
197,602,796,718 |
249,407,786,247 |
380,977,760,106 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
152,351,000,029 |
162,126,757,322 |
225,046,489,891 |
358,763,680,260 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,952,990,955 |
7,685,943,851 |
9,107,697,006 |
8,241,246,999 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
65,397,252,503 |
31,583,669,973 |
20,413,114,381 |
21,075,973,165 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,716,405,407 |
-3,793,574,428 |
-5,159,515,031 |
-7,103,140,318 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
617,057,191 |
442,780,837 |
432,636 |
878,815,380 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
285,570,012 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
617,057,191 |
442,780,837 |
432,636 |
593,245,368 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
218,079,239,010 |
217,968,117,308 |
226,412,844,645 |
174,522,678,343 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
50,505,963,765 |
45,366,639,806 |
40,126,934,196 |
37,428,524,719 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
49,304,616,695 |
44,106,068,284 |
38,974,050,194 |
36,344,877,225 |
|
- Nguyên giá |
105,628,722,107 |
107,120,724,381 |
107,567,534,672 |
109,733,092,171 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,324,105,412 |
-63,014,656,097 |
-68,593,484,478 |
-73,388,214,946 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,201,347,070 |
1,260,571,522 |
1,152,884,002 |
1,083,647,494 |
|
- Nguyên giá |
3,466,588,786 |
3,644,588,786 |
3,644,588,786 |
3,538,073,186 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,265,241,716 |
-2,384,017,264 |
-2,491,704,784 |
-2,454,425,692 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
147,239,000 |
147,239,000 |
306,108,900 |
147,239,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
147,239,000 |
147,239,000 |
306,108,900 |
147,239,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
165,505,889,302 |
170,518,200,000 |
184,660,692,700 |
135,631,293,419 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
150,767,689,302 |
150,780,000,000 |
164,774,955,829 |
112,017,729,590 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,038,200,000 |
19,038,200,000 |
19,038,200,000 |
21,623,200,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-852,463,129 |
-709,636,171 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
700,000,000 |
700,000,000 |
1,700,000,000 |
2,700,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,920,146,943 |
1,936,038,502 |
1,319,108,849 |
1,315,621,205 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,920,146,943 |
1,936,038,502 |
1,319,108,849 |
1,315,621,205 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
573,796,474,154 |
557,091,232,314 |
641,540,121,222 |
792,028,101,064 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
352,225,826,827 |
346,003,653,642 |
454,835,232,202 |
593,774,677,608 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
352,225,826,827 |
343,598,653,642 |
452,835,232,202 |
527,585,336,292 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
124,119,683,451 |
138,721,909,117 |
171,669,544,048 |
253,008,495,745 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,793,553,371 |
948,490,073 |
1,347,925,163 |
2,606,128,498 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,355,388,323 |
5,148,918,331 |
3,732,533,034 |
12,964,399,445 |
|
4. Phải trả người lao động |
900,000,000 |
|
|
16,149,956,759 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
466,284,489 |
893,912,213 |
526,757,611 |
12,266,046,114 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,162,522,541 |
8,270,103,833 |
5,201,977,222 |
5,180,755,557 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
213,428,394,652 |
189,612,237,808 |
270,353,412,857 |
225,401,360,795 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
3,082,267 |
3,082,267 |
8,193,379 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
2,405,000,000 |
2,000,000,000 |
66,189,341,316 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
3,840,996,811 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
2,405,000,000 |
2,000,000,000 |
3,457,062,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
58,891,282,505 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
221,570,647,327 |
211,087,578,672 |
186,704,889,020 |
198,253,423,456 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
221,570,647,327 |
211,087,578,672 |
186,704,889,020 |
198,253,423,456 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
119,490,050,000 |
119,490,050,000 |
119,490,050,000 |
119,490,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
119,490,050,000 |
119,490,050,000 |
119,490,050,000 |
119,490,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,544,394,511 |
45,544,394,511 |
45,544,394,511 |
45,544,394,511 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
531,977,480 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-817,208,082 |
-817,208,082 |
-817,208,082 |
-817,208,082 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,400,293,842 |
9,400,293,842 |
9,400,293,842 |
9,400,293,842 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
10,000,000,000 |
11,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,953,117,056 |
26,470,048,401 |
1,087,358,749 |
12,103,915,705 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,047,683,540 |
4,105,672,945 |
-9,610,363,652 |
11,016,556,956 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
29,905,433,516 |
22,364,375,456 |
10,697,722,401 |
1,087,358,749 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
573,796,474,154 |
557,091,232,314 |
641,540,121,222 |
792,028,101,064 |
|