MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 355,717,235,144 339,123,115,006 415,127,276,577 617,505,422,721
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 72,840,339,873 77,283,730,750 100,042,072,603 112,902,428,057
1. Tiền 51,814,918,713 57,576,830,988 67,975,669,936 60,375,380,696
2. Các khoản tương đương tiền 21,025,421,160 19,706,899,762 32,066,402,667 52,527,047,361
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 56,275,000,000 63,793,806,701 65,676,985,091 122,746,419,178
1. Chứng khoán kinh doanh 11,275,000,000 11,275,000,000 11,275,000,000 16,525,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -75,210,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 45,000,000,000 52,594,016,701 54,401,985,091 106,221,419,178
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 225,984,838,080 197,602,796,718 249,407,786,247 380,977,760,106
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 152,351,000,029 162,126,757,322 225,046,489,891 358,763,680,260
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,952,990,955 7,685,943,851 9,107,697,006 8,241,246,999
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 65,397,252,503 31,583,669,973 20,413,114,381 21,075,973,165
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,716,405,407 -3,793,574,428 -5,159,515,031 -7,103,140,318
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 617,057,191 442,780,837 432,636 878,815,380
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 285,570,012
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 617,057,191 442,780,837 432,636 593,245,368
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 218,079,239,010 217,968,117,308 226,412,844,645 174,522,678,343
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 50,505,963,765 45,366,639,806 40,126,934,196 37,428,524,719
1. Tài sản cố định hữu hình 49,304,616,695 44,106,068,284 38,974,050,194 36,344,877,225
- Nguyên giá 105,628,722,107 107,120,724,381 107,567,534,672 109,733,092,171
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,324,105,412 -63,014,656,097 -68,593,484,478 -73,388,214,946
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,201,347,070 1,260,571,522 1,152,884,002 1,083,647,494
- Nguyên giá 3,466,588,786 3,644,588,786 3,644,588,786 3,538,073,186
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,265,241,716 -2,384,017,264 -2,491,704,784 -2,454,425,692
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 147,239,000 147,239,000 306,108,900 147,239,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 147,239,000 147,239,000 306,108,900 147,239,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 165,505,889,302 170,518,200,000 184,660,692,700 135,631,293,419
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 150,767,689,302 150,780,000,000 164,774,955,829 112,017,729,590
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 14,038,200,000 19,038,200,000 19,038,200,000 21,623,200,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -852,463,129 -709,636,171
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 700,000,000 700,000,000 1,700,000,000 2,700,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,920,146,943 1,936,038,502 1,319,108,849 1,315,621,205
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,920,146,943 1,936,038,502 1,319,108,849 1,315,621,205
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 573,796,474,154 557,091,232,314 641,540,121,222 792,028,101,064
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 352,225,826,827 346,003,653,642 454,835,232,202 593,774,677,608
I. Nợ ngắn hạn 352,225,826,827 343,598,653,642 452,835,232,202 527,585,336,292
1. Phải trả người bán ngắn hạn 124,119,683,451 138,721,909,117 171,669,544,048 253,008,495,745
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,793,553,371 948,490,073 1,347,925,163 2,606,128,498
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,355,388,323 5,148,918,331 3,732,533,034 12,964,399,445
4. Phải trả người lao động 900,000,000 16,149,956,759
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 466,284,489 893,912,213 526,757,611 12,266,046,114
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,162,522,541 8,270,103,833 5,201,977,222 5,180,755,557
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 213,428,394,652 189,612,237,808 270,353,412,857 225,401,360,795
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,082,267 3,082,267 8,193,379
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,405,000,000 2,000,000,000 66,189,341,316
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 3,840,996,811
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,405,000,000 2,000,000,000 3,457,062,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi 58,891,282,505
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 221,570,647,327 211,087,578,672 186,704,889,020 198,253,423,456
I. Vốn chủ sở hữu 221,570,647,327 211,087,578,672 186,704,889,020 198,253,423,456
1. Vốn góp của chủ sở hữu 119,490,050,000 119,490,050,000 119,490,050,000 119,490,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 119,490,050,000 119,490,050,000 119,490,050,000 119,490,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,544,394,511 45,544,394,511 45,544,394,511 45,544,394,511
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 531,977,480
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -817,208,082 -817,208,082 -817,208,082 -817,208,082
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,400,293,842 9,400,293,842 9,400,293,842 9,400,293,842
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,000,000,000 11,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,953,117,056 26,470,048,401 1,087,358,749 12,103,915,705
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,047,683,540 4,105,672,945 -9,610,363,652 11,016,556,956
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,905,433,516 22,364,375,456 10,697,722,401 1,087,358,749
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 573,796,474,154 557,091,232,314 641,540,121,222 792,028,101,064
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.