MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 396,978,608,132 355,717,235,144 324,721,787,412 310,323,884,647
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,736,226,366 51,814,918,713 56,922,294,354 50,185,923,993
1. Tiền 48,736,226,366 51,814,918,713 27,938,100,518 33,642,915,138
2. Các khoản tương đương tiền 28,984,193,836 16,543,008,855
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,525,000,000 11,275,000,000 61,659,084,032 60,259,084,032
1. Chứng khoán kinh doanh 9,525,000,000 11,275,000,000 11,275,000,000 11,275,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,384,084,032 48,984,084,032
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 338,066,883,025 292,010,259,240 204,808,659,507 199,136,654,411
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 175,939,757,137 152,351,000,029 127,974,278,664 148,535,919,325
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,758,298,810 11,952,990,955 8,711,150,220 9,769,579,574
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 157,162,130,374 131,422,673,663 72,078,792,630 44,685,599,835
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,793,303,296 -3,716,405,407 -3,955,562,007 -3,854,444,323
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 650,498,741 617,057,191 1,331,749,519 742,222,211
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 650,498,741 617,057,191 1,331,749,519 742,222,211
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 219,466,813,516 218,091,549,708 217,100,130,649 216,007,864,376
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 52,410,089,267 50,505,963,765 49,749,924,915 48,637,123,229
1. Tài sản cố định hữu hình 51,161,345,386 49,304,616,695 48,484,010,898 47,383,193,755
- Nguyên giá 106,624,270,119 105,628,722,107 106,530,516,653 107,128,491,653
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,462,924,733 -56,324,105,412 -58,046,505,755 -59,745,297,898
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,248,743,881 1,201,347,070 1,265,914,017 1,253,929,474
- Nguyên giá 3,466,588,786 3,466,588,786 3,556,588,786 3,574,588,786
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,217,844,905 -2,265,241,716 -2,290,674,769 -2,320,659,312
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 147,239,000 147,239,000 147,239,000 147,239,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 147,239,000 147,239,000 147,239,000 147,239,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 164,818,200,000 165,518,200,000 165,500,944,759 165,518,200,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 150,780,000,000 150,780,000,000 150,762,744,759 150,780,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 14,038,200,000 14,038,200,000 14,038,200,000 14,038,200,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 700,000,000 700,000,000 700,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,091,285,249 1,920,146,943 1,702,021,975 1,705,302,147
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,091,285,249 1,920,146,943 1,702,021,975 1,705,302,147
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 616,445,421,648 573,808,784,852 541,821,918,061 526,331,749,023
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 470,778,045,683 352,225,826,827 320,129,023,148 316,743,755,295
I. Nợ ngắn hạn 398,539,049,007 352,027,922,827 320,129,023,148 316,743,755,295
1. Phải trả người bán ngắn hạn 171,353,002,199 124,119,683,451 106,024,997,920 128,343,033,087
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 987,073,944 1,793,553,371 1,110,376,065 744,339,644
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,486,347,741 3,355,388,323 2,571,407,195 2,938,618,583
4. Phải trả người lao động 1,547,835,145 900,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,124,204,203 466,284,489 928,502,404 358,111,882
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,995,612,613 8,162,522,541 6,409,911,393 7,911,843,286
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 209,044,973,162 213,230,490,652 203,083,828,171 176,444,726,546
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,082,267
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 72,238,996,676 197,904,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 257,280,000 197,904,000
9. Trái phiếu chuyển đổi 71,981,716,676
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 145,667,375,965 221,582,958,025 221,692,894,913 209,587,993,728
I. Vốn chủ sở hữu 145,667,375,965 221,582,958,025 221,692,894,913 209,587,993,728
1. Vốn góp của chủ sở hữu 90,114,050,000 119,490,050,000 119,490,050,000 119,490,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 90,114,050,000 119,490,050,000 119,490,050,000 119,490,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,379,300,000 45,544,394,511 45,544,394,511 45,544,394,511
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 541,094,511
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -817,208,082 -817,208,082 -817,208,082 -817,208,082
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,400,293,842 9,400,293,842 9,400,293,842 9,400,293,842
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 11,000,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,049,845,694 37,965,427,754 38,075,364,642 24,970,463,457
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,144,412,178 8,059,994,238 435,580,919 2,593,777,303
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,905,433,516 29,905,433,516 37,639,783,723 22,376,686,154
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 616,445,421,648 573,808,784,852 541,821,918,061 526,331,749,023
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.