TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
396,978,608,132 |
355,717,235,144 |
324,721,787,412 |
310,323,884,647 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,736,226,366 |
51,814,918,713 |
56,922,294,354 |
50,185,923,993 |
|
1. Tiền |
48,736,226,366 |
51,814,918,713 |
27,938,100,518 |
33,642,915,138 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
28,984,193,836 |
16,543,008,855 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,525,000,000 |
11,275,000,000 |
61,659,084,032 |
60,259,084,032 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
9,525,000,000 |
11,275,000,000 |
11,275,000,000 |
11,275,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
50,384,084,032 |
48,984,084,032 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
338,066,883,025 |
292,010,259,240 |
204,808,659,507 |
199,136,654,411 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
175,939,757,137 |
152,351,000,029 |
127,974,278,664 |
148,535,919,325 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,758,298,810 |
11,952,990,955 |
8,711,150,220 |
9,769,579,574 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
157,162,130,374 |
131,422,673,663 |
72,078,792,630 |
44,685,599,835 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,793,303,296 |
-3,716,405,407 |
-3,955,562,007 |
-3,854,444,323 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
650,498,741 |
617,057,191 |
1,331,749,519 |
742,222,211 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
650,498,741 |
617,057,191 |
1,331,749,519 |
742,222,211 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
219,466,813,516 |
218,091,549,708 |
217,100,130,649 |
216,007,864,376 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
52,410,089,267 |
50,505,963,765 |
49,749,924,915 |
48,637,123,229 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
51,161,345,386 |
49,304,616,695 |
48,484,010,898 |
47,383,193,755 |
|
- Nguyên giá |
106,624,270,119 |
105,628,722,107 |
106,530,516,653 |
107,128,491,653 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,462,924,733 |
-56,324,105,412 |
-58,046,505,755 |
-59,745,297,898 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,248,743,881 |
1,201,347,070 |
1,265,914,017 |
1,253,929,474 |
|
- Nguyên giá |
3,466,588,786 |
3,466,588,786 |
3,556,588,786 |
3,574,588,786 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,217,844,905 |
-2,265,241,716 |
-2,290,674,769 |
-2,320,659,312 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
147,239,000 |
147,239,000 |
147,239,000 |
147,239,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
147,239,000 |
147,239,000 |
147,239,000 |
147,239,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
164,818,200,000 |
165,518,200,000 |
165,500,944,759 |
165,518,200,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
150,780,000,000 |
150,780,000,000 |
150,762,744,759 |
150,780,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,038,200,000 |
14,038,200,000 |
14,038,200,000 |
14,038,200,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,091,285,249 |
1,920,146,943 |
1,702,021,975 |
1,705,302,147 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,091,285,249 |
1,920,146,943 |
1,702,021,975 |
1,705,302,147 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
616,445,421,648 |
573,808,784,852 |
541,821,918,061 |
526,331,749,023 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
470,778,045,683 |
352,225,826,827 |
320,129,023,148 |
316,743,755,295 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
398,539,049,007 |
352,027,922,827 |
320,129,023,148 |
316,743,755,295 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
171,353,002,199 |
124,119,683,451 |
106,024,997,920 |
128,343,033,087 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
987,073,944 |
1,793,553,371 |
1,110,376,065 |
744,339,644 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,486,347,741 |
3,355,388,323 |
2,571,407,195 |
2,938,618,583 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,547,835,145 |
900,000,000 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,124,204,203 |
466,284,489 |
928,502,404 |
358,111,882 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,995,612,613 |
8,162,522,541 |
6,409,911,393 |
7,911,843,286 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
209,044,973,162 |
213,230,490,652 |
203,083,828,171 |
176,444,726,546 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
3,082,267 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
72,238,996,676 |
197,904,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
257,280,000 |
197,904,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
71,981,716,676 |
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
145,667,375,965 |
221,582,958,025 |
221,692,894,913 |
209,587,993,728 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
145,667,375,965 |
221,582,958,025 |
221,692,894,913 |
209,587,993,728 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
90,114,050,000 |
119,490,050,000 |
119,490,050,000 |
119,490,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
90,114,050,000 |
119,490,050,000 |
119,490,050,000 |
119,490,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,379,300,000 |
45,544,394,511 |
45,544,394,511 |
45,544,394,511 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
541,094,511 |
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-817,208,082 |
-817,208,082 |
-817,208,082 |
-817,208,082 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,400,293,842 |
9,400,293,842 |
9,400,293,842 |
9,400,293,842 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
34,049,845,694 |
37,965,427,754 |
38,075,364,642 |
24,970,463,457 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,144,412,178 |
8,059,994,238 |
435,580,919 |
2,593,777,303 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
29,905,433,516 |
29,905,433,516 |
37,639,783,723 |
22,376,686,154 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
616,445,421,648 |
573,808,784,852 |
541,821,918,061 |
526,331,749,023 |
|