TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
663,241,878,699 |
497,814,823,648 |
429,596,511,540 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
22,032,672,854 |
28,675,464,706 |
100,937,770,658 |
|
1. Tiền |
|
21,867,672,854 |
24,163,473,755 |
20,874,866,548 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
165,000,000 |
4,511,990,951 |
80,062,904,110 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
9,525,000,000 |
9,525,000,000 |
9,525,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
9,525,000,000 |
9,525,000,000 |
9,525,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
631,411,970,906 |
458,553,718,867 |
318,245,203,549 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
148,847,584,197 |
174,517,171,172 |
138,761,471,832 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
9,636,121,783 |
7,915,340,324 |
12,327,468,996 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
500,000,000 |
500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
476,239,979,219 |
279,593,122,710 |
170,846,740,586 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-3,311,714,293 |
-3,971,915,339 |
-4,190,477,865 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
272,234,939 |
1,060,640,075 |
888,537,333 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
272,234,939 |
1,060,640,075 |
888,537,333 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
60,619,054,961 |
214,331,748,213 |
220,197,619,755 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
59,079,832,076 |
57,222,400,847 |
55,239,846,103 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
57,610,677,102 |
55,813,480,533 |
53,890,466,021 |
|
- Nguyên giá |
|
105,722,789,137 |
105,859,402,773 |
105,823,774,063 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-48,112,112,035 |
-50,045,922,240 |
-51,933,308,042 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,469,154,974 |
1,408,920,314 |
1,349,380,082 |
|
- Nguyên giá |
|
3,466,588,786 |
3,466,588,786 |
3,466,588,786 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,997,433,812 |
-2,057,668,472 |
-2,117,208,704 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,291,746,660 |
69,339,000 |
69,339,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,291,746,660 |
69,339,000 |
69,339,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
156,818,200,000 |
164,675,413,736 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
150,780,000,000 |
150,637,213,736 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
6,038,200,000 |
14,038,200,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
247,476,225 |
221,808,366 |
213,020,916 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
247,476,225 |
221,808,366 |
213,020,916 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
723,860,933,660 |
712,146,571,861 |
649,794,131,295 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
595,593,444,799 |
561,016,028,007 |
494,005,802,620 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
523,423,613,636 |
488,844,349,714 |
421,837,266,563 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
126,481,468,168 |
162,820,925,880 |
143,339,088,070 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,242,619,398 |
917,793,392 |
739,938,715 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,352,241,744 |
8,034,911,736 |
2,535,859,084 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
1,495,596 |
1,495,596 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
6,786,702,473 |
3,111,023,458 |
7,231,760,157 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
124,901,083,134 |
5,031,827,765 |
6,357,499,596 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
261,659,498,719 |
308,926,371,887 |
261,631,625,345 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
72,169,831,163 |
72,171,678,293 |
72,168,536,057 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
494,784,000 |
435,408,000 |
376,032,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
71,675,047,163 |
71,736,270,293 |
71,792,504,057 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
128,267,488,861 |
151,130,543,854 |
155,788,328,675 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
128,267,488,861 |
151,130,543,854 |
155,788,328,675 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
85,852,900,000 |
85,852,900,000 |
90,114,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
85,852,900,000 |
85,852,900,000 |
90,114,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
2,379,300,000 |
2,379,300,000 |
2,379,300,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
585,526,956 |
585,526,956 |
585,526,956 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-817,208,082 |
-817,208,082 |
-817,208,082 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
9,400,293,842 |
9,400,293,842 |
9,400,293,842 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
21,866,676,145 |
44,729,731,138 |
45,126,365,959 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
4,690,317,687 |
27,553,372,680 |
543,690,378 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
17,176,358,458 |
17,176,358,458 |
44,582,675,581 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
723,860,933,660 |
712,146,571,861 |
649,794,131,295 |
|