TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
291,330,786,681 |
424,719,685,910 |
497,814,823,648 |
355,717,235,144 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,045,282,366 |
33,626,631,973 |
28,675,464,707 |
72,840,339,873 |
|
1. Tiền |
13,045,282,366 |
23,626,631,973 |
24,163,473,756 |
51,814,918,713 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
10,000,000,000 |
4,511,990,951 |
21,025,421,160 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,525,000,000 |
9,525,000,000 |
9,525,000,000 |
56,275,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
9,525,000,000 |
9,525,000,000 |
9,525,000,000 |
11,275,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
45,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
268,098,811,253 |
381,490,535,881 |
458,553,718,866 |
225,984,838,080 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
89,380,753,492 |
101,030,698,977 |
174,517,171,171 |
152,351,000,029 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,416,948,976 |
6,160,054,987 |
7,915,340,324 |
11,952,990,955 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
150,000,000 |
500,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
172,907,675,129 |
277,159,090,085 |
279,593,122,710 |
65,397,252,503 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,606,566,344 |
-3,009,308,168 |
-3,971,915,339 |
-3,716,405,407 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
661,693,062 |
77,518,056 |
1,060,640,075 |
617,057,191 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
661,693,062 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
77,518,056 |
1,060,640,075 |
617,057,191 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
68,537,367,534 |
63,920,203,115 |
214,331,748,213 |
218,079,239,010 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
53,175,964,491 |
61,908,954,748 |
57,222,400,847 |
50,505,963,765 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
51,310,201,420 |
60,259,095,794 |
55,813,480,533 |
49,304,616,695 |
|
- Nguyên giá |
85,825,696,098 |
102,240,683,662 |
105,859,402,773 |
105,628,722,107 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,515,494,678 |
-41,981,587,868 |
-50,045,922,240 |
-56,324,105,412 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,865,763,071 |
1,649,858,954 |
1,408,920,314 |
1,201,347,070 |
|
- Nguyên giá |
3,425,638,786 |
3,466,588,786 |
3,466,588,786 |
3,466,588,786 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,559,875,715 |
-1,816,729,832 |
-2,057,668,472 |
-2,265,241,716 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,419,325,635 |
1,291,746,660 |
69,339,000 |
147,239,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,419,325,635 |
1,291,746,660 |
69,339,000 |
147,239,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
156,818,200,000 |
165,505,889,302 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
150,780,000,000 |
150,767,689,302 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
6,038,200,000 |
14,038,200,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
700,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
942,077,408 |
719,501,707 |
221,808,366 |
1,920,146,943 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
942,077,408 |
719,501,707 |
221,808,366 |
1,920,146,943 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
359,868,154,215 |
488,639,889,025 |
712,146,571,861 |
573,796,474,154 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
226,828,918,746 |
355,431,270,947 |
561,016,028,007 |
352,225,826,827 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
226,828,918,746 |
283,343,885,903 |
488,844,349,714 |
352,225,826,827 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
120,942,468,384 |
119,712,620,759 |
162,820,925,880 |
124,119,683,451 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,335,403,524 |
579,763,352 |
917,793,392 |
1,793,553,371 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,983,490,591 |
3,831,011,069 |
8,034,911,736 |
3,355,388,323 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,832,629,384 |
488,824,022 |
1,495,596 |
900,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
565,789,404 |
1,360,950,734 |
3,111,023,458 |
466,284,489 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,813,629,026 |
23,214,815,821 |
5,031,827,765 |
8,162,522,541 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
87,355,508,433 |
134,155,900,146 |
308,926,371,887 |
213,428,394,652 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
72,087,385,044 |
72,171,678,293 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
672,912,000 |
435,408,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
71,414,473,044 |
71,736,270,293 |
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
133,039,235,469 |
133,208,618,078 |
151,130,543,854 |
221,570,647,327 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
133,039,235,469 |
133,208,618,078 |
151,130,543,854 |
221,570,647,327 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
85,852,900,000 |
85,852,900,000 |
85,852,900,000 |
119,490,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
85,852,900,000 |
85,852,900,000 |
85,852,900,000 |
119,490,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,379,300,000 |
2,379,300,000 |
2,379,300,000 |
45,544,394,511 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
585,526,956 |
585,526,956 |
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-817,208,082 |
-817,208,082 |
-817,208,082 |
-817,208,082 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,400,293,842 |
9,400,293,842 |
9,400,293,842 |
9,400,293,842 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,000,000,000 |
8,000,000,000 |
9,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
29,223,949,709 |
27,807,805,362 |
44,729,731,138 |
37,953,117,056 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,941,022,499 |
14,874,758,073 |
27,553,372,680 |
8,047,683,540 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,282,927,210 |
12,933,047,289 |
17,176,358,458 |
29,905,433,516 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
359,868,154,215 |
488,639,889,025 |
712,146,571,861 |
573,796,474,154 |
|