MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 291,330,786,681 424,719,685,910 497,814,823,648 355,717,235,144
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,045,282,366 33,626,631,973 28,675,464,707 72,840,339,873
1. Tiền 13,045,282,366 23,626,631,973 24,163,473,756 51,814,918,713
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 4,511,990,951 21,025,421,160
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,525,000,000 9,525,000,000 9,525,000,000 56,275,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 9,525,000,000 9,525,000,000 9,525,000,000 11,275,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 45,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 268,098,811,253 381,490,535,881 458,553,718,866 225,984,838,080
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 89,380,753,492 101,030,698,977 174,517,171,171 152,351,000,029
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,416,948,976 6,160,054,987 7,915,340,324 11,952,990,955
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 150,000,000 500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 172,907,675,129 277,159,090,085 279,593,122,710 65,397,252,503
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,606,566,344 -3,009,308,168 -3,971,915,339 -3,716,405,407
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 661,693,062 77,518,056 1,060,640,075 617,057,191
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 661,693,062
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 77,518,056 1,060,640,075 617,057,191
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 68,537,367,534 63,920,203,115 214,331,748,213 218,079,239,010
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 53,175,964,491 61,908,954,748 57,222,400,847 50,505,963,765
1. Tài sản cố định hữu hình 51,310,201,420 60,259,095,794 55,813,480,533 49,304,616,695
- Nguyên giá 85,825,696,098 102,240,683,662 105,859,402,773 105,628,722,107
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,515,494,678 -41,981,587,868 -50,045,922,240 -56,324,105,412
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,865,763,071 1,649,858,954 1,408,920,314 1,201,347,070
- Nguyên giá 3,425,638,786 3,466,588,786 3,466,588,786 3,466,588,786
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,559,875,715 -1,816,729,832 -2,057,668,472 -2,265,241,716
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,419,325,635 1,291,746,660 69,339,000 147,239,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,419,325,635 1,291,746,660 69,339,000 147,239,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 156,818,200,000 165,505,889,302
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 150,780,000,000 150,767,689,302
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,038,200,000 14,038,200,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 700,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 942,077,408 719,501,707 221,808,366 1,920,146,943
1. Chi phí trả trước dài hạn 942,077,408 719,501,707 221,808,366 1,920,146,943
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 359,868,154,215 488,639,889,025 712,146,571,861 573,796,474,154
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 226,828,918,746 355,431,270,947 561,016,028,007 352,225,826,827
I. Nợ ngắn hạn 226,828,918,746 283,343,885,903 488,844,349,714 352,225,826,827
1. Phải trả người bán ngắn hạn 120,942,468,384 119,712,620,759 162,820,925,880 124,119,683,451
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,335,403,524 579,763,352 917,793,392 1,793,553,371
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,983,490,591 3,831,011,069 8,034,911,736 3,355,388,323
4. Phải trả người lao động 2,832,629,384 488,824,022 1,495,596 900,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 565,789,404 1,360,950,734 3,111,023,458 466,284,489
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,813,629,026 23,214,815,821 5,031,827,765 8,162,522,541
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 87,355,508,433 134,155,900,146 308,926,371,887 213,428,394,652
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 72,087,385,044 72,171,678,293
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 672,912,000 435,408,000
9. Trái phiếu chuyển đổi 71,414,473,044 71,736,270,293
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 133,039,235,469 133,208,618,078 151,130,543,854 221,570,647,327
I. Vốn chủ sở hữu 133,039,235,469 133,208,618,078 151,130,543,854 221,570,647,327
1. Vốn góp của chủ sở hữu 85,852,900,000 85,852,900,000 85,852,900,000 119,490,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 85,852,900,000 85,852,900,000 85,852,900,000 119,490,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,379,300,000 2,379,300,000 2,379,300,000 45,544,394,511
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 585,526,956 585,526,956
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -817,208,082 -817,208,082 -817,208,082 -817,208,082
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,400,293,842 9,400,293,842 9,400,293,842 9,400,293,842
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,000,000,000 8,000,000,000 9,000,000,000 10,000,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,223,949,709 27,807,805,362 44,729,731,138 37,953,117,056
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,941,022,499 14,874,758,073 27,553,372,680 8,047,683,540
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,282,927,210 12,933,047,289 17,176,358,458 29,905,433,516
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 359,868,154,215 488,639,889,025 712,146,571,861 573,796,474,154
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.