1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
22,881,769,607 |
89,016,899,613 |
164,460,733,210 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
22,881,769,607 |
89,016,899,613 |
164,460,733,210 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
99,464,919,006 |
124,333,724,895 |
128,486,954,782 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
-76,583,149,399 |
-35,316,825,282 |
35,973,778,428 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
2,903,038,311 |
3,003,707,603 |
4,306,009,664 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
4,056,529,914 |
3,453,838,661 |
2,711,884,229 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
4,018,742,268 |
3,453,840,109 |
2,711,865,406 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
4,022,038,798 |
9,505,781,129 |
11,528,352,904 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
9,789,253,196 |
5,262,009,994 |
20,580,135,155 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-91,547,932,996 |
-50,534,747,463 |
5,459,415,804 |
|
12. Thu nhập khác |
|
326,408,827 |
1,312,632,283 |
7,280,415,854 |
|
13. Chi phí khác |
|
720,988 |
39,673,083,486 |
248,872,695 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
325,687,839 |
-38,360,451,203 |
7,031,543,159 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-91,222,245,157 |
-88,895,198,666 |
12,490,958,963 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
578,126,153 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-91,222,245,157 |
-89,473,324,819 |
12,490,958,963 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-90,276,968,339 |
-88,170,639,171 |
12,253,595,257 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-945,276,818 |
-1,302,685,648 |
237,363,706 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-1,333 |
-1,302 |
178 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|