1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
440,855,871,545 |
365,887,198,991 |
155,848,100,026 |
221,993,794,855 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
440,855,871,545 |
365,887,198,991 |
155,848,100,026 |
221,993,794,855 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
347,747,283,125 |
316,415,612,189 |
219,764,960,844 |
243,022,137,805 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
93,108,588,420 |
49,471,586,802 |
-63,916,860,818 |
-21,028,342,950 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,944,114,834 |
2,189,885,286 |
1,775,229,765 |
1,372,187,738 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,642,169,541 |
11,198,223,789 |
9,528,547,696 |
8,273,776,715 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,642,157,515 |
11,198,203,725 |
-9,517,938,383 |
8,271,729,519 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
49,150,545,282 |
44,995,994,125 |
20,779,102,523 |
25,655,736,243 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
37,516,951,048 |
30,104,365,112 |
22,428,390,569 |
24,914,656,812 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-256,962,617 |
-34,637,110,938 |
-114,877,671,841 |
-78,500,324,982 |
|
12. Thu nhập khác |
22,043,378,465 |
18,268,594,463 |
3,819,815,110 |
21,496,477,341 |
|
13. Chi phí khác |
367,355,582 |
131,609,878 |
210,591,643 |
140,589,428 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
21,676,022,883 |
18,136,984,585 |
3,609,223,467 |
21,355,887,913 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,419,060,266 |
-16,500,126,353 |
-111,268,448,374 |
-57,144,437,069 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,283,900,541 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-448,289,058 |
343,145,455 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,583,448,783 |
-16,843,271,808 |
-111,268,448,374 |
-57,144,437,069 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,767,172,751 |
-16,176,672,075 |
-110,229,384,410 |
-56,169,071,516 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-183,723,968 |
-666,599,733 |
-1,039,063,964 |
-975,365,553 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
215 |
|
|
-830 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
215 |
|
|
|
|