MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 440,855,871,545 365,887,198,991 155,848,100,026 221,993,794,855
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 440,855,871,545 365,887,198,991 155,848,100,026 221,993,794,855
4. Giá vốn hàng bán 347,747,283,125 316,415,612,189 219,764,960,844 243,022,137,805
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 93,108,588,420 49,471,586,802 -63,916,860,818 -21,028,342,950
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,944,114,834 2,189,885,286 1,775,229,765 1,372,187,738
7. Chi phí tài chính 9,642,169,541 11,198,223,789 9,528,547,696 8,273,776,715
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,642,157,515 11,198,203,725 -9,517,938,383 8,271,729,519
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 49,150,545,282 44,995,994,125 20,779,102,523 25,655,736,243
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 37,516,951,048 30,104,365,112 22,428,390,569 24,914,656,812
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -256,962,617 -34,637,110,938 -114,877,671,841 -78,500,324,982
12. Thu nhập khác 22,043,378,465 18,268,594,463 3,819,815,110 21,496,477,341
13. Chi phí khác 367,355,582 131,609,878 210,591,643 140,589,428
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 21,676,022,883 18,136,984,585 3,609,223,467 21,355,887,913
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 21,419,060,266 -16,500,126,353 -111,268,448,374 -57,144,437,069
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,283,900,541
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -448,289,058 343,145,455
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,583,448,783 -16,843,271,808 -111,268,448,374 -57,144,437,069
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,767,172,751 -16,176,672,075 -110,229,384,410 -56,169,071,516
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -183,723,968 -666,599,733 -1,039,063,964 -975,365,553
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 215 -830
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 215
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.