1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
524,183,321,203 |
492,150,574,279 |
440,855,871,545 |
365,887,198,991 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
524,183,321,203 |
492,150,574,279 |
440,855,871,545 |
365,887,198,991 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
411,746,504,749 |
390,333,412,375 |
347,747,283,125 |
316,415,612,189 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
112,436,816,454 |
101,817,161,904 |
93,108,588,420 |
49,471,586,802 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,034,390,268 |
2,805,832,613 |
2,944,114,834 |
2,189,885,286 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,015,401,629 |
9,102,546,138 |
9,642,169,541 |
11,198,223,789 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,999,380,900 |
9,101,364,322 |
9,642,157,515 |
11,198,203,725 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
49,552,675,219 |
48,701,532,903 |
49,150,545,282 |
44,995,994,125 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
35,725,482,216 |
36,692,811,385 |
37,516,951,048 |
30,104,365,112 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,177,647,658 |
10,126,104,091 |
-256,962,617 |
-34,637,110,938 |
|
12. Thu nhập khác |
18,927,798,221 |
32,096,233,708 |
22,043,378,465 |
18,268,594,463 |
|
13. Chi phí khác |
1,056,586,106 |
784,697,611 |
367,355,582 |
131,609,878 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
17,871,212,115 |
31,311,536,097 |
21,676,022,883 |
18,136,984,585 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
36,048,859,773 |
41,437,640,188 |
21,419,060,266 |
-16,500,126,353 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,209,771,955 |
8,287,528,037 |
7,283,900,541 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-448,289,058 |
343,145,455 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
28,839,087,818 |
33,150,112,151 |
14,583,448,783 |
-16,843,271,808 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,750,343,186 |
32,982,714,282 |
14,767,172,751 |
-16,176,672,075 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
88,744,632 |
167,397,869 |
-183,723,968 |
-666,599,733 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
422 |
484 |
215 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
422 |
484 |
215 |
|
|