1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
537,732,677,934 |
516,527,835,843 |
534,042,012,464 |
524,183,321,203 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
537,732,677,934 |
516,527,835,843 |
534,042,012,464 |
524,183,321,203 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
420,718,289,221 |
403,679,417,971 |
416,510,536,482 |
411,746,504,749 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
117,014,388,713 |
112,848,417,872 |
117,531,475,982 |
112,436,816,454 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,084,335,169 |
1,569,222,822 |
1,484,805,735 |
2,034,390,268 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,473,143,899 |
14,050,438,848 |
12,636,844,554 |
11,015,401,629 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,473,143,899 |
14,050,438,848 |
12,636,844,554 |
10,999,380,900 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-50,558,868,232 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
51,772,164,729 |
39,488,605,026 |
52,843,149,721 |
49,552,675,219 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
30,664,977,313 |
|
34,910,143,419 |
35,725,482,216 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,188,437,941 |
10,319,728,588 |
18,626,144,023 |
18,177,647,658 |
|
12. Thu nhập khác |
17,223,797,702 |
35,618,083,819 |
21,765,010,557 |
18,927,798,221 |
|
13. Chi phí khác |
317,885,513 |
316,601,025 |
281,720,441 |
1,056,586,106 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
16,905,912,189 |
35,301,482,794 |
21,483,290,116 |
17,871,212,115 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
39,094,350,130 |
45,621,211,382 |
40,109,434,139 |
36,048,859,773 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,818,870,026 |
12,242,351,609 |
8,021,886,827 |
7,209,771,955 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
88,847,150 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
31,275,480,104 |
33,290,012,623 |
32,087,547,312 |
28,839,087,818 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
30,829,703,016 |
33,342,357,865 |
32,037,162,853 |
28,750,343,186 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
445,777,088 |
-52,345,242 |
50,384,459 |
88,744,632 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
452 |
489 |
470 |
422 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
452 |
|
470 |
422 |
|