1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
489,218,249,955 |
529,869,920,421 |
537,732,677,934 |
516,527,835,843 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
489,218,249,955 |
529,869,920,421 |
537,732,677,934 |
516,527,835,843 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
402,117,231,252 |
432,335,664,441 |
420,718,289,221 |
403,679,417,971 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
87,101,018,703 |
97,534,255,980 |
117,014,388,713 |
112,848,417,872 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
899,644,795 |
386,860,636 |
1,084,335,169 |
1,569,222,822 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,810,769,070 |
14,503,164,776 |
13,473,143,899 |
14,050,438,848 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,810,769,070 |
14,503,164,776 |
13,473,143,899 |
14,050,438,848 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-55,915,049,741 |
-53,980,321,940 |
|
-50,558,868,232 |
|
9. Chi phí bán hàng |
34,092,352,870 |
35,103,335,945 |
51,772,164,729 |
39,488,605,026 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
30,664,977,313 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-16,817,508,183 |
-5,665,706,045 |
22,188,437,941 |
10,319,728,588 |
|
12. Thu nhập khác |
31,318,917,101 |
21,729,574,665 |
17,223,797,702 |
35,618,083,819 |
|
13. Chi phí khác |
12,985,257 |
16,100,895 |
317,885,513 |
316,601,025 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
31,305,931,844 |
21,713,473,770 |
16,905,912,189 |
35,301,482,794 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,488,423,661 |
16,047,767,725 |
39,094,350,130 |
45,621,211,382 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,897,684,731 |
3,209,553,544 |
7,818,870,026 |
12,242,351,609 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
88,847,150 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,590,738,930 |
12,838,214,181 |
31,275,480,104 |
33,290,012,623 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,133,070,790 |
12,464,077,836 |
30,829,703,016 |
33,342,357,865 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
457,668,140 |
374,136,345 |
445,777,088 |
-52,345,242 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
158 |
178 |
452 |
489 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
452 |
|
|