MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 489,218,249,955 529,869,920,421 537,732,677,934 516,527,835,843
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 489,218,249,955 529,869,920,421 537,732,677,934 516,527,835,843
4. Giá vốn hàng bán 402,117,231,252 432,335,664,441 420,718,289,221 403,679,417,971
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 87,101,018,703 97,534,255,980 117,014,388,713 112,848,417,872
6. Doanh thu hoạt động tài chính 899,644,795 386,860,636 1,084,335,169 1,569,222,822
7. Chi phí tài chính 14,810,769,070 14,503,164,776 13,473,143,899 14,050,438,848
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,810,769,070 14,503,164,776 13,473,143,899 14,050,438,848
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -55,915,049,741 -53,980,321,940 -50,558,868,232
9. Chi phí bán hàng 34,092,352,870 35,103,335,945 51,772,164,729 39,488,605,026
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,664,977,313
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -16,817,508,183 -5,665,706,045 22,188,437,941 10,319,728,588
12. Thu nhập khác 31,318,917,101 21,729,574,665 17,223,797,702 35,618,083,819
13. Chi phí khác 12,985,257 16,100,895 317,885,513 316,601,025
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 31,305,931,844 21,713,473,770 16,905,912,189 35,301,482,794
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,488,423,661 16,047,767,725 39,094,350,130 45,621,211,382
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,897,684,731 3,209,553,544 7,818,870,026 12,242,351,609
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 88,847,150
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,590,738,930 12,838,214,181 31,275,480,104 33,290,012,623
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,133,070,790 12,464,077,836 30,829,703,016 33,342,357,865
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 457,668,140 374,136,345 445,777,088 -52,345,242
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 158 178 452 489
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 452
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.