TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
428,957,865,177 |
627,505,986,271 |
589,561,958,625 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
300,861,216,632 |
329,223,238,445 |
100,475,318,685 |
|
1. Tiền |
|
35,061,216,632 |
44,206,800,090 |
53,419,387,620 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
265,800,000,000 |
285,016,438,355 |
47,055,931,065 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,000,000,000 |
41,800,000,000 |
288,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,000,000,000 |
41,800,000,000 |
288,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
108,328,238,823 |
236,208,321,749 |
182,580,177,002 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
83,041,892,033 |
210,657,971,972 |
158,489,363,910 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
2,618,683,364 |
7,371,750,008 |
7,700,992,491 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
27,244,177,028 |
22,681,366,134 |
20,892,586,966 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-4,576,513,602 |
-4,502,766,365 |
-4,502,766,365 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
11,693,592,340 |
9,129,075,861 |
8,431,768,026 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
11,693,592,340 |
9,129,075,861 |
8,431,768,026 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
7,074,817,382 |
11,145,350,216 |
9,274,694,912 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
6,576,265,640 |
10,752,671,571 |
8,906,307,710 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
112,280,838 |
114,541,220 |
114,864,420 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
386,270,904 |
278,137,425 |
253,522,782 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,268,527,240,432 |
943,750,288,889 |
880,620,174,699 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
50,403,773,950 |
41,788,618,200 |
33,417,002,200 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
47,670,725,750 |
39,630,570,000 |
32,246,954,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
2,733,048,200 |
2,158,048,200 |
1,170,048,200 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
1,166,589,632,863 |
851,343,642,527 |
794,361,534,091 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,036,429,741,130 |
726,698,277,102 |
707,870,357,515 |
|
- Nguyên giá |
|
2,111,479,507,051 |
1,418,169,366,230 |
1,441,948,157,163 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,075,049,765,921 |
-691,471,089,128 |
-734,077,799,648 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
130,151,199,982 |
124,645,007,008 |
86,491,176,576 |
|
- Nguyên giá |
|
176,198,181,890 |
176,198,181,890 |
121,538,181,864 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-46,046,981,908 |
-51,553,174,882 |
-35,047,005,288 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
8,691,751 |
358,417 |
|
|
- Nguyên giá |
|
1,966,221,000 |
1,966,221,000 |
1,966,221,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,957,529,249 |
-1,965,862,583 |
-1,966,221,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
53,440,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
53,440,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
10,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
10,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
51,533,833,619 |
50,618,028,162 |
52,778,198,408 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
49,921,679,385 |
49,584,000,081 |
51,328,615,830 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
1,612,154,234 |
1,034,028,081 |
1,449,582,578 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,697,485,105,609 |
1,571,256,275,160 |
1,470,182,133,324 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
402,078,930,196 |
365,479,424,566 |
251,654,769,270 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
191,796,210,092 |
226,004,826,195 |
147,159,706,088 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
12,337,880,453 |
15,621,253,747 |
23,328,687,236 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
437,536,466 |
624,890,379 |
379,914,850 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
20,402,607,837 |
20,142,343,449 |
6,750,092,345 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
527,857,864 |
3,273,637,117 |
884,954,295 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
13,843,820,303 |
3,465,779,713 |
9,690,130,993 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
2,536,308,926 |
3,271,435,716 |
2,910,413,010 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
9,621,173,866 |
48,575,298,477 |
47,719,101,227 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
131,907,368,437 |
130,848,531,657 |
55,314,756,192 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
181,655,940 |
181,655,940 |
181,655,940 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
210,282,720,104 |
139,474,598,371 |
104,495,063,182 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
134,293,147,181 |
81,706,708,057 |
78,446,661,101 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
75,989,572,923 |
57,767,890,314 |
26,048,402,081 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,295,406,175,413 |
1,205,776,850,594 |
1,218,527,364,054 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,295,406,175,413 |
1,205,776,850,594 |
1,218,527,364,054 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
86,929,263,110 |
86,929,263,110 |
86,929,263,110 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
268,688,372,802 |
268,688,372,802 |
268,688,372,802 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
256,214,970,387 |
167,888,331,217 |
180,401,480,970 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-185,886,063,636 |
-274,212,702,806 |
12,097,595,257 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
442,101,034,023 |
442,101,034,023 |
168,303,885,713 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
4,981,649,114 |
3,678,963,465 |
3,916,327,172 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,697,485,105,609 |
1,571,256,275,160 |
1,470,182,133,324 |
|