MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 428,957,865,177 627,505,986,271 589,561,958,625
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 300,861,216,632 329,223,238,445 100,475,318,685
1. Tiền 35,061,216,632 44,206,800,090 53,419,387,620
2. Các khoản tương đương tiền 265,800,000,000 285,016,438,355 47,055,931,065
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000,000 41,800,000,000 288,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 41,800,000,000 288,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 108,328,238,823 236,208,321,749 182,580,177,002
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 83,041,892,033 210,657,971,972 158,489,363,910
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,618,683,364 7,371,750,008 7,700,992,491
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 27,244,177,028 22,681,366,134 20,892,586,966
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,576,513,602 -4,502,766,365 -4,502,766,365
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,693,592,340 9,129,075,861 8,431,768,026
1. Hàng tồn kho 11,693,592,340 9,129,075,861 8,431,768,026
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,074,817,382 11,145,350,216 9,274,694,912
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,576,265,640 10,752,671,571 8,906,307,710
2. Thuế GTGT được khấu trừ 112,280,838 114,541,220 114,864,420
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 386,270,904 278,137,425 253,522,782
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,268,527,240,432 943,750,288,889 880,620,174,699
I. Các khoản phải thu dài hạn 50,403,773,950 41,788,618,200 33,417,002,200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 47,670,725,750 39,630,570,000 32,246,954,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,733,048,200 2,158,048,200 1,170,048,200
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,166,589,632,863 851,343,642,527 794,361,534,091
1. Tài sản cố định hữu hình 1,036,429,741,130 726,698,277,102 707,870,357,515
- Nguyên giá 2,111,479,507,051 1,418,169,366,230 1,441,948,157,163
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,075,049,765,921 -691,471,089,128 -734,077,799,648
2. Tài sản cố định thuê tài chính 130,151,199,982 124,645,007,008 86,491,176,576
- Nguyên giá 176,198,181,890 176,198,181,890 121,538,181,864
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,046,981,908 -51,553,174,882 -35,047,005,288
3. Tài sản cố định vô hình 8,691,751 358,417
- Nguyên giá 1,966,221,000 1,966,221,000 1,966,221,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,957,529,249 -1,965,862,583 -1,966,221,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 53,440,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 53,440,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 51,533,833,619 50,618,028,162 52,778,198,408
1. Chi phí trả trước dài hạn 49,921,679,385 49,584,000,081 51,328,615,830
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,612,154,234 1,034,028,081 1,449,582,578
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,697,485,105,609 1,571,256,275,160 1,470,182,133,324
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 402,078,930,196 365,479,424,566 251,654,769,270
I. Nợ ngắn hạn 191,796,210,092 226,004,826,195 147,159,706,088
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,337,880,453 15,621,253,747 23,328,687,236
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 437,536,466 624,890,379 379,914,850
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,402,607,837 20,142,343,449 6,750,092,345
4. Phải trả người lao động 527,857,864 3,273,637,117 884,954,295
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,843,820,303 3,465,779,713 9,690,130,993
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,536,308,926 3,271,435,716 2,910,413,010
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,621,173,866 48,575,298,477 47,719,101,227
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 131,907,368,437 130,848,531,657 55,314,756,192
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 181,655,940 181,655,940 181,655,940
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 210,282,720,104 139,474,598,371 104,495,063,182
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 134,293,147,181 81,706,708,057 78,446,661,101
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 75,989,572,923 57,767,890,314 26,048,402,081
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,295,406,175,413 1,205,776,850,594 1,218,527,364,054
I. Vốn chủ sở hữu 1,295,406,175,413 1,205,776,850,594 1,218,527,364,054
1. Vốn góp của chủ sở hữu 678,591,920,000 678,591,920,000 678,591,920,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 678,591,920,000 678,591,920,000 678,591,920,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 86,929,263,110 86,929,263,110 86,929,263,110
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 268,688,372,802 268,688,372,802 268,688,372,802
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 256,214,970,387 167,888,331,217 180,401,480,970
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -185,886,063,636 -274,212,702,806 12,097,595,257
- LNST chưa phân phối kỳ này 442,101,034,023 442,101,034,023 168,303,885,713
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,981,649,114 3,678,963,465 3,916,327,172
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,697,485,105,609 1,571,256,275,160 1,470,182,133,324
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.