MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 431,219,489,808 422,049,153,856 384,012,854,029 329,871,857,779
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 226,543,255,916 230,202,654,592 208,221,622,650 152,925,441,254
1. Tiền 82,543,255,916 59,202,654,592 53,221,622,650 27,425,441,254
2. Các khoản tương đương tiền 144,000,000,000 171,000,000,000 155,000,000,000 125,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 167,039,533,051 156,389,953,419 146,402,873,956 146,709,987,630
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 145,754,381,642 131,585,957,506 132,844,088,420 132,837,199,994
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,362,344,311 1,050,009,672 1,775,304,045 1,243,875,122
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,867,117,741 27,698,296,884 15,915,918,764 16,761,349,787
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,944,310,643 -3,944,310,643 -4,132,437,273 -4,132,437,273
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,738,638,172 16,502,561,825 14,194,252,229 13,631,691,349
1. Hàng tồn kho 15,738,638,172 16,502,561,825 14,194,252,229 13,631,691,349
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,898,062,669 18,953,984,020 15,194,105,194 16,604,737,546
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,500,538,067 18,352,439,126 14,242,755,455 15,484,405,724
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,064,571,478 305,723,784 360,222,429 834,587,999
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 332,953,124 295,821,110 591,127,310 285,743,823
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,198,378,276,971 2,029,781,378,472 1,921,174,833,937 1,797,027,241,558
I. Các khoản phải thu dài hạn 65,354,645,200 56,051,221,200 45,367,391,000 51,756,903,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 62,280,587,000 53,034,163,000 42,362,232,800 48,761,744,800
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,074,058,200 3,017,058,200 3,005,158,200 2,995,158,200
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,953,277,789,760 1,914,636,371,285 1,819,025,596,284 1,689,603,518,890
1. Tài sản cố định hữu hình 1,847,361,673,935 1,751,310,692,689 1,661,243,610,669 1,537,365,226,240
- Nguyên giá 3,185,394,364,241 3,046,892,883,376 3,047,294,927,013 2,929,234,317,950
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,338,032,690,306 -1,295,582,190,687 -1,386,051,316,344 -1,391,869,091,710
2. Tài sản cố định thuê tài chính 105,734,211,719 163,188,357,826 157,682,164,852 152,175,971,878
- Nguyên giá 113,374,545,504 176,198,181,890 176,198,181,890 176,198,181,890
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,640,333,785 -13,009,824,064 -18,516,017,038 -24,022,210,012
3. Tài sản cố định vô hình 181,904,106 137,320,770 99,820,763 62,320,772
- Nguyên giá 1,966,221,000 1,966,221,000 1,966,221,000 1,966,221,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,784,316,894 -1,828,900,230 -1,866,400,237 -1,903,900,228
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 120,046,202,941 1,086,207,273
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 120,046,202,941 1,086,207,273
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 58,699,639,070 57,007,578,714 55,781,846,653 54,666,819,668
1. Chi phí trả trước dài hạn 56,969,800,350 55,620,885,449 54,395,153,388 53,280,126,403
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,729,838,720 1,386,693,265 1,386,693,265 1,386,693,265
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,629,597,766,779 2,451,830,532,328 2,305,187,687,966 2,126,899,099,337
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 934,411,894,046 773,643,931,403 738,425,535,415 617,437,383,855
I. Nợ ngắn hạn 446,035,612,494 320,564,809,611 337,980,870,197 264,384,669,978
1. Phải trả người bán ngắn hạn 42,870,355,483 16,476,049,611 15,354,993,691 14,343,382,483
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,703,983,040 1,630,688,347 15,003,546,198 799,227,766
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,119,712,360 7,861,935,309 18,303,829,382 18,841,725,219
4. Phải trả người lao động 6,378,376,602 2,302,766,264 4,944,782,462 6,776,837,123
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 42,201,997,687 7,535,392,907 11,457,599,894 16,737,005,456
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,322,506,235 6,147,898,072 4,255,644,570 5,508,159,735
9. Phải trả ngắn hạn khác 79,630,269,725 78,905,140,877 80,111,509,218 12,377,761,242
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 252,253,007,144 199,523,282,284 188,367,308,842 188,818,915,014
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 555,404,218 181,655,940 181,655,940 181,655,940
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 488,376,281,552 453,079,121,792 400,444,665,218 353,052,713,877
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 168,825,010,111 161,095,779,414 144,958,336,102 141,923,566,265
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 319,551,271,441 291,983,342,378 255,486,329,116 211,129,147,612
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,695,185,872,733 1,678,186,600,925 1,566,762,152,551 1,509,461,715,482
I. Vốn chủ sở hữu 1,695,185,872,733 1,678,186,600,925 1,566,762,152,551 1,509,461,715,482
1. Vốn góp của chủ sở hữu 678,591,920,000 678,591,920,000 678,591,920,000 678,591,920,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 678,591,920,000 678,591,920,000 678,591,920,000 678,591,920,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 86,929,263,110 86,929,263,110 86,929,263,110 86,929,263,110
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 268,688,372,802 268,688,372,802 268,688,372,802 268,688,372,802
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 649,746,966,401 633,414,294,326 523,028,909,916 466,703,838,400
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 36,934,727,683 -16,332,672,075 -126,718,056,485 -183,043,128,001
- LNST chưa phân phối kỳ này 612,812,238,718 649,746,966,401 649,746,966,401 649,746,966,401
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,229,350,420 10,562,750,687 9,523,686,723 8,548,321,170
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,629,597,766,779 2,451,830,532,328 2,305,187,687,966 2,126,899,099,337
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.