TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
431,219,489,808 |
422,049,153,856 |
384,012,854,029 |
329,871,857,779 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
226,543,255,916 |
230,202,654,592 |
208,221,622,650 |
152,925,441,254 |
|
1. Tiền |
82,543,255,916 |
59,202,654,592 |
53,221,622,650 |
27,425,441,254 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
144,000,000,000 |
171,000,000,000 |
155,000,000,000 |
125,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
167,039,533,051 |
156,389,953,419 |
146,402,873,956 |
146,709,987,630 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
145,754,381,642 |
131,585,957,506 |
132,844,088,420 |
132,837,199,994 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,362,344,311 |
1,050,009,672 |
1,775,304,045 |
1,243,875,122 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,867,117,741 |
27,698,296,884 |
15,915,918,764 |
16,761,349,787 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,944,310,643 |
-3,944,310,643 |
-4,132,437,273 |
-4,132,437,273 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,738,638,172 |
16,502,561,825 |
14,194,252,229 |
13,631,691,349 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,738,638,172 |
16,502,561,825 |
14,194,252,229 |
13,631,691,349 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,898,062,669 |
18,953,984,020 |
15,194,105,194 |
16,604,737,546 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,500,538,067 |
18,352,439,126 |
14,242,755,455 |
15,484,405,724 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,064,571,478 |
305,723,784 |
360,222,429 |
834,587,999 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
332,953,124 |
295,821,110 |
591,127,310 |
285,743,823 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,198,378,276,971 |
2,029,781,378,472 |
1,921,174,833,937 |
1,797,027,241,558 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
65,354,645,200 |
56,051,221,200 |
45,367,391,000 |
51,756,903,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
62,280,587,000 |
53,034,163,000 |
42,362,232,800 |
48,761,744,800 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,074,058,200 |
3,017,058,200 |
3,005,158,200 |
2,995,158,200 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,953,277,789,760 |
1,914,636,371,285 |
1,819,025,596,284 |
1,689,603,518,890 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,847,361,673,935 |
1,751,310,692,689 |
1,661,243,610,669 |
1,537,365,226,240 |
|
- Nguyên giá |
3,185,394,364,241 |
3,046,892,883,376 |
3,047,294,927,013 |
2,929,234,317,950 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,338,032,690,306 |
-1,295,582,190,687 |
-1,386,051,316,344 |
-1,391,869,091,710 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
105,734,211,719 |
163,188,357,826 |
157,682,164,852 |
152,175,971,878 |
|
- Nguyên giá |
113,374,545,504 |
176,198,181,890 |
176,198,181,890 |
176,198,181,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,640,333,785 |
-13,009,824,064 |
-18,516,017,038 |
-24,022,210,012 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
181,904,106 |
137,320,770 |
99,820,763 |
62,320,772 |
|
- Nguyên giá |
1,966,221,000 |
1,966,221,000 |
1,966,221,000 |
1,966,221,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,784,316,894 |
-1,828,900,230 |
-1,866,400,237 |
-1,903,900,228 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
120,046,202,941 |
1,086,207,273 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
120,046,202,941 |
1,086,207,273 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
58,699,639,070 |
57,007,578,714 |
55,781,846,653 |
54,666,819,668 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
56,969,800,350 |
55,620,885,449 |
54,395,153,388 |
53,280,126,403 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,729,838,720 |
1,386,693,265 |
1,386,693,265 |
1,386,693,265 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,629,597,766,779 |
2,451,830,532,328 |
2,305,187,687,966 |
2,126,899,099,337 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
934,411,894,046 |
773,643,931,403 |
738,425,535,415 |
617,437,383,855 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
446,035,612,494 |
320,564,809,611 |
337,980,870,197 |
264,384,669,978 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
42,870,355,483 |
16,476,049,611 |
15,354,993,691 |
14,343,382,483 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,703,983,040 |
1,630,688,347 |
15,003,546,198 |
799,227,766 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,119,712,360 |
7,861,935,309 |
18,303,829,382 |
18,841,725,219 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,378,376,602 |
2,302,766,264 |
4,944,782,462 |
6,776,837,123 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
42,201,997,687 |
7,535,392,907 |
11,457,599,894 |
16,737,005,456 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,322,506,235 |
6,147,898,072 |
4,255,644,570 |
5,508,159,735 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
79,630,269,725 |
78,905,140,877 |
80,111,509,218 |
12,377,761,242 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
252,253,007,144 |
199,523,282,284 |
188,367,308,842 |
188,818,915,014 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
555,404,218 |
181,655,940 |
181,655,940 |
181,655,940 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
488,376,281,552 |
453,079,121,792 |
400,444,665,218 |
353,052,713,877 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
168,825,010,111 |
161,095,779,414 |
144,958,336,102 |
141,923,566,265 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
319,551,271,441 |
291,983,342,378 |
255,486,329,116 |
211,129,147,612 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,695,185,872,733 |
1,678,186,600,925 |
1,566,762,152,551 |
1,509,461,715,482 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,695,185,872,733 |
1,678,186,600,925 |
1,566,762,152,551 |
1,509,461,715,482 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
86,929,263,110 |
86,929,263,110 |
86,929,263,110 |
86,929,263,110 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
268,688,372,802 |
268,688,372,802 |
268,688,372,802 |
268,688,372,802 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
649,746,966,401 |
633,414,294,326 |
523,028,909,916 |
466,703,838,400 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
36,934,727,683 |
-16,332,672,075 |
-126,718,056,485 |
-183,043,128,001 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
612,812,238,718 |
649,746,966,401 |
649,746,966,401 |
649,746,966,401 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,229,350,420 |
10,562,750,687 |
9,523,686,723 |
8,548,321,170 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,629,597,766,779 |
2,451,830,532,328 |
2,305,187,687,966 |
2,126,899,099,337 |
|