TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
341,468,977,058 |
486,402,786,233 |
431,219,489,808 |
422,049,153,856 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
183,071,193,671 |
298,036,721,466 |
226,543,255,916 |
230,202,654,592 |
|
1. Tiền |
61,071,193,671 |
43,036,721,466 |
82,543,255,916 |
59,202,654,592 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
122,000,000,000 |
255,000,000,000 |
144,000,000,000 |
171,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
118,791,757,753 |
151,103,742,833 |
167,039,533,051 |
156,389,953,419 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
101,990,634,803 |
133,473,135,097 |
145,754,381,642 |
131,585,957,506 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,918,639,903 |
1,494,575,013 |
1,362,344,311 |
1,050,009,672 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,389,376,290 |
19,642,925,966 |
23,867,117,741 |
27,698,296,884 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,506,893,243 |
-3,506,893,243 |
-3,944,310,643 |
-3,944,310,643 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,207,509,013 |
18,754,926,561 |
15,738,638,172 |
16,502,561,825 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,207,509,013 |
18,754,926,561 |
15,738,638,172 |
16,502,561,825 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,398,516,621 |
18,507,395,373 |
21,898,062,669 |
18,953,984,020 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,071,614,190 |
17,851,224,348 |
20,500,538,067 |
18,352,439,126 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
60,143,671 |
454,378,680 |
1,064,571,478 |
305,723,784 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
266,758,760 |
201,792,345 |
332,953,124 |
295,821,110 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,163,141,497,300 |
1,990,034,939,831 |
2,198,378,276,971 |
2,029,781,378,472 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,611,658,200 |
48,013,210,200 |
65,354,645,200 |
56,051,221,200 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
44,864,552,000 |
62,280,587,000 |
53,034,163,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,611,658,200 |
3,148,658,200 |
3,074,058,200 |
3,017,058,200 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,093,639,387,794 |
1,879,652,192,293 |
1,953,277,789,760 |
1,914,636,371,285 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,044,965,630,238 |
1,848,265,924,819 |
1,847,361,673,935 |
1,751,310,692,689 |
|
- Nguyên giá |
3,743,120,970,173 |
3,268,552,358,116 |
3,185,394,364,241 |
3,046,892,883,376 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,698,155,339,935 |
-1,420,286,433,297 |
-1,338,032,690,306 |
-1,295,582,190,687 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
48,399,174,218 |
31,159,780,032 |
105,734,211,719 |
163,188,357,826 |
|
- Nguyên giá |
61,138,181,824 |
36,196,363,656 |
113,374,545,504 |
176,198,181,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,739,007,606 |
-5,036,583,624 |
-7,640,333,785 |
-13,009,824,064 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
274,583,338 |
226,487,442 |
181,904,106 |
137,320,770 |
|
- Nguyên giá |
1,966,221,000 |
1,966,221,000 |
1,966,221,000 |
1,966,221,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,691,637,662 |
-1,739,733,558 |
-1,784,316,894 |
-1,828,900,230 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,623,859,091 |
|
120,046,202,941 |
1,086,207,273 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,623,859,091 |
|
120,046,202,941 |
1,086,207,273 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
60,266,592,215 |
61,369,537,338 |
58,699,639,070 |
57,007,578,714 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
58,985,042,553 |
60,087,987,676 |
56,969,800,350 |
55,620,885,449 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,281,549,662 |
1,281,549,662 |
1,729,838,720 |
1,386,693,265 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,504,610,474,358 |
2,476,437,726,064 |
2,629,597,766,779 |
2,451,830,532,328 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
784,575,957,342 |
723,397,096,897 |
934,411,894,046 |
773,643,931,403 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
377,038,732,890 |
350,401,484,988 |
446,035,612,494 |
320,564,809,611 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
32,508,868,722 |
27,930,036,334 |
42,870,355,483 |
16,476,049,611 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,654,225,670 |
7,612,432,491 |
1,703,983,040 |
1,630,688,347 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,038,246,260 |
23,992,286,511 |
12,119,712,360 |
7,861,935,309 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,928,892,002 |
5,921,832,188 |
6,378,376,602 |
2,302,766,264 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,391,297,074 |
32,891,209,221 |
42,201,997,687 |
7,535,392,907 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,673,512,233 |
8,175,214,739 |
8,322,506,235 |
6,147,898,072 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,324,218,000 |
9,505,402,533 |
79,630,269,725 |
78,905,140,877 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
266,959,568,711 |
233,817,166,753 |
252,253,007,144 |
199,523,282,284 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
559,904,218 |
555,904,218 |
555,404,218 |
181,655,940 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
407,537,224,452 |
372,995,611,909 |
488,376,281,552 |
453,079,121,792 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
172,914,505,778 |
172,092,804,825 |
168,825,010,111 |
161,095,779,414 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
234,622,718,674 |
200,902,807,084 |
319,551,271,441 |
291,983,342,378 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,720,034,517,016 |
1,753,040,629,167 |
1,695,185,872,733 |
1,678,186,600,925 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,720,034,517,016 |
1,753,040,629,167 |
1,695,185,872,733 |
1,678,186,600,925 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
86,929,263,110 |
86,929,263,110 |
86,929,263,110 |
86,929,263,110 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
271,459,404,583 |
271,459,404,583 |
268,688,372,802 |
268,688,372,802 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
671,802,357,545 |
704,641,071,827 |
649,746,966,401 |
633,414,294,326 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
58,990,118,827 |
91,828,833,109 |
36,934,727,683 |
-16,332,672,075 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
612,812,238,718 |
612,812,238,718 |
612,812,238,718 |
649,746,966,401 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,251,571,778 |
11,418,969,647 |
11,229,350,420 |
10,562,750,687 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,504,610,474,358 |
2,476,437,726,064 |
2,629,597,766,779 |
2,451,830,532,328 |
|