MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 340,129,849,176 319,313,116,300 366,714,834,820 341,468,977,058
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 177,696,136,473 167,753,672,919 208,369,788,472 183,071,193,671
1. Tiền 78,696,136,473 53,753,672,919 68,369,788,472 61,071,193,671
2. Các khoản tương đương tiền 99,000,000,000 114,000,000,000 140,000,000,000 122,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 119,569,817,723 110,845,227,126 115,998,523,971 118,791,757,753
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 100,424,295,391 94,449,664,681 99,173,342,630 101,990,634,803
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,816,349,106 1,721,372,740 973,973,987 2,918,639,903
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,610,580,468 18,035,079,379 19,212,097,028 17,389,376,290
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,281,407,242 -3,360,889,674 -3,360,889,674 -3,506,893,243
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 19,161,842,660 19,406,419,454 21,101,420,783 20,207,509,013
1. Hàng tồn kho 19,161,842,660 19,406,419,454 21,101,420,783 20,207,509,013
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,702,052,320 21,307,796,801 21,245,101,594 19,398,516,621
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,178,333,703 20,114,440,775 20,696,786,105 19,071,614,190
2. Thuế GTGT được khấu trừ 582,410,452 841,961,533 235,202,575 60,143,671
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 941,308,165 351,394,493 313,112,914 266,758,760
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,468,639,494,590 2,400,991,772,917 2,280,746,576,915 2,163,141,497,300
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,981,900,000 3,201,560,200 3,233,286,200 3,611,658,200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,981,900,000 3,201,560,200 3,233,286,200 3,611,658,200
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,378,436,126,040 2,336,380,844,483 2,208,865,886,994 2,093,639,387,794
1. Tài sản cố định hữu hình 2,241,634,579,685 2,205,204,867,789 2,100,797,427,322 2,044,965,630,238
- Nguyên giá 3,753,679,826,778 3,735,177,647,718 3,719,069,193,175 3,743,120,970,173
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,512,045,247,093 -1,529,972,779,929 -1,618,271,765,853 -1,698,155,339,935
2. Tài sản cố định thuê tài chính 136,471,597,231 130,900,021,903 107,743,459,666 48,399,174,218
- Nguyên giá 199,723,636,373 200,397,272,737 166,892,727,290 61,138,181,824
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,252,039,142 -69,497,250,834 -59,149,267,624 -12,739,007,606
3. Tài sản cố định vô hình 329,949,124 275,954,791 325,000,006 274,583,338
- Nguyên giá 1,866,221,000 1,866,221,000 1,966,221,000 1,966,221,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,536,271,876 -1,590,266,209 -1,641,220,994 -1,691,637,662
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26,069,254,554 100,000,000 8,238,363,636 4,623,859,091
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26,069,254,554 100,000,000 8,238,363,636 4,623,859,091
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 61,152,213,996 60,309,368,234 59,409,040,085 60,266,592,215
1. Chi phí trả trước dài hạn 59,781,817,184 59,027,818,572 58,127,490,423 58,985,042,553
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,370,396,812 1,281,549,662 1,281,549,662 1,281,549,662
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,808,769,343,766 2,720,304,889,217 2,647,461,411,735 2,504,610,474,358
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,112,852,726,864 1,060,082,622,247 955,208,083,010 784,575,957,342
I. Nợ ngắn hạn 547,923,506,947 527,543,359,601 494,768,453,119 377,038,732,890
1. Phải trả người bán ngắn hạn 46,273,419,345 26,625,883,835 27,900,188,935 32,508,868,722
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,878,311,353 1,052,420,356 2,356,360,926 3,654,225,670
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,009,867,975 28,719,007,401 24,836,968,218 22,038,246,260
4. Phải trả người lao động 20,008,915,775 30,337,591,524 18,841,167,200 18,928,892,002
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,590,961,578 12,908,846,375 12,099,034,093 21,391,297,074
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,068,305,312 2,673,512,233
9. Phải trả ngắn hạn khác 69,728,426,481 78,652,137,609 83,402,852,415 8,324,218,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 368,859,700,222 348,679,568,283 322,699,171,802 266,959,568,711
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 573,904,218 567,904,218 564,404,218 559,904,218
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 564,929,219,917 532,539,262,646 460,439,629,891 407,537,224,452
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,467,822,287 2,585,928,032
7. Phải trả dài hạn khác 174,456,737,394 169,980,674,048 172,862,373,857 172,914,505,778
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 389,004,660,236 359,972,660,566 287,577,256,034 234,622,718,674
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,695,916,616,902 1,660,222,266,970 1,692,253,328,725 1,720,034,517,016
I. Vốn chủ sở hữu 1,695,916,616,902 1,660,222,266,970 1,692,253,328,725 1,720,034,517,016
1. Vốn góp của chủ sở hữu 678,591,920,000 678,591,920,000 678,591,920,000 678,591,920,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 678,591,920,000 678,591,920,000 678,591,920,000 678,591,920,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 86,929,263,110 86,929,263,110 86,929,263,110 86,929,263,110
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 270,256,850,927 270,863,162,669 270,864,051,141 271,459,404,583
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 648,013,071,134 612,388,296,855 644,703,180,392 671,802,357,545
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 52,924,969,535 17,300,195,256 31,890,941,674 58,990,118,827
- LNST chưa phân phối kỳ này 595,088,101,599 595,088,101,599 612,812,238,718 612,812,238,718
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 12,125,511,731 11,449,624,336 11,164,914,082 11,251,571,778
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,808,769,343,766 2,720,304,889,217 2,647,461,411,735 2,504,610,474,358
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.