TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
340,129,849,176 |
319,313,116,300 |
366,714,834,820 |
341,468,977,058 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
177,696,136,473 |
167,753,672,919 |
208,369,788,472 |
183,071,193,671 |
|
1. Tiền |
78,696,136,473 |
53,753,672,919 |
68,369,788,472 |
61,071,193,671 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
99,000,000,000 |
114,000,000,000 |
140,000,000,000 |
122,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
119,569,817,723 |
110,845,227,126 |
115,998,523,971 |
118,791,757,753 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
100,424,295,391 |
94,449,664,681 |
99,173,342,630 |
101,990,634,803 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,816,349,106 |
1,721,372,740 |
973,973,987 |
2,918,639,903 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,610,580,468 |
18,035,079,379 |
19,212,097,028 |
17,389,376,290 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,281,407,242 |
-3,360,889,674 |
-3,360,889,674 |
-3,506,893,243 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
19,161,842,660 |
19,406,419,454 |
21,101,420,783 |
20,207,509,013 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,161,842,660 |
19,406,419,454 |
21,101,420,783 |
20,207,509,013 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,702,052,320 |
21,307,796,801 |
21,245,101,594 |
19,398,516,621 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
22,178,333,703 |
20,114,440,775 |
20,696,786,105 |
19,071,614,190 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
582,410,452 |
841,961,533 |
235,202,575 |
60,143,671 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
941,308,165 |
351,394,493 |
313,112,914 |
266,758,760 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,468,639,494,590 |
2,400,991,772,917 |
2,280,746,576,915 |
2,163,141,497,300 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,981,900,000 |
3,201,560,200 |
3,233,286,200 |
3,611,658,200 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,981,900,000 |
3,201,560,200 |
3,233,286,200 |
3,611,658,200 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,378,436,126,040 |
2,336,380,844,483 |
2,208,865,886,994 |
2,093,639,387,794 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,241,634,579,685 |
2,205,204,867,789 |
2,100,797,427,322 |
2,044,965,630,238 |
|
- Nguyên giá |
3,753,679,826,778 |
3,735,177,647,718 |
3,719,069,193,175 |
3,743,120,970,173 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,512,045,247,093 |
-1,529,972,779,929 |
-1,618,271,765,853 |
-1,698,155,339,935 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
136,471,597,231 |
130,900,021,903 |
107,743,459,666 |
48,399,174,218 |
|
- Nguyên giá |
199,723,636,373 |
200,397,272,737 |
166,892,727,290 |
61,138,181,824 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,252,039,142 |
-69,497,250,834 |
-59,149,267,624 |
-12,739,007,606 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
329,949,124 |
275,954,791 |
325,000,006 |
274,583,338 |
|
- Nguyên giá |
1,866,221,000 |
1,866,221,000 |
1,966,221,000 |
1,966,221,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,536,271,876 |
-1,590,266,209 |
-1,641,220,994 |
-1,691,637,662 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
26,069,254,554 |
100,000,000 |
8,238,363,636 |
4,623,859,091 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
26,069,254,554 |
100,000,000 |
8,238,363,636 |
4,623,859,091 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
61,152,213,996 |
60,309,368,234 |
59,409,040,085 |
60,266,592,215 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
59,781,817,184 |
59,027,818,572 |
58,127,490,423 |
58,985,042,553 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,370,396,812 |
1,281,549,662 |
1,281,549,662 |
1,281,549,662 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,808,769,343,766 |
2,720,304,889,217 |
2,647,461,411,735 |
2,504,610,474,358 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,112,852,726,864 |
1,060,082,622,247 |
955,208,083,010 |
784,575,957,342 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
547,923,506,947 |
527,543,359,601 |
494,768,453,119 |
377,038,732,890 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
46,273,419,345 |
26,625,883,835 |
27,900,188,935 |
32,508,868,722 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,878,311,353 |
1,052,420,356 |
2,356,360,926 |
3,654,225,670 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,009,867,975 |
28,719,007,401 |
24,836,968,218 |
22,038,246,260 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,008,915,775 |
30,337,591,524 |
18,841,167,200 |
18,928,892,002 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,590,961,578 |
12,908,846,375 |
12,099,034,093 |
21,391,297,074 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2,068,305,312 |
2,673,512,233 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
69,728,426,481 |
78,652,137,609 |
83,402,852,415 |
8,324,218,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
368,859,700,222 |
348,679,568,283 |
322,699,171,802 |
266,959,568,711 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
573,904,218 |
567,904,218 |
564,404,218 |
559,904,218 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
564,929,219,917 |
532,539,262,646 |
460,439,629,891 |
407,537,224,452 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,467,822,287 |
2,585,928,032 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
174,456,737,394 |
169,980,674,048 |
172,862,373,857 |
172,914,505,778 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
389,004,660,236 |
359,972,660,566 |
287,577,256,034 |
234,622,718,674 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,695,916,616,902 |
1,660,222,266,970 |
1,692,253,328,725 |
1,720,034,517,016 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,695,916,616,902 |
1,660,222,266,970 |
1,692,253,328,725 |
1,720,034,517,016 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
86,929,263,110 |
86,929,263,110 |
86,929,263,110 |
86,929,263,110 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
270,256,850,927 |
270,863,162,669 |
270,864,051,141 |
271,459,404,583 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
648,013,071,134 |
612,388,296,855 |
644,703,180,392 |
671,802,357,545 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
52,924,969,535 |
17,300,195,256 |
31,890,941,674 |
58,990,118,827 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
595,088,101,599 |
595,088,101,599 |
612,812,238,718 |
612,812,238,718 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
12,125,511,731 |
11,449,624,336 |
11,164,914,082 |
11,251,571,778 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,808,769,343,766 |
2,720,304,889,217 |
2,647,461,411,735 |
2,504,610,474,358 |
|