TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
260,775,987,761 |
287,458,721,591 |
340,129,849,176 |
319,313,116,300 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
104,206,263,890 |
123,900,445,846 |
177,696,136,473 |
167,753,672,919 |
|
1. Tiền |
74,206,263,890 |
88,900,445,846 |
78,696,136,473 |
53,753,672,919 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,000,000,000 |
35,000,000,000 |
99,000,000,000 |
114,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
109,893,571,857 |
120,476,263,113 |
119,569,817,723 |
110,845,227,126 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
89,147,677,914 |
94,523,418,360 |
100,424,295,391 |
94,449,664,681 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,020,637,756 |
4,529,472,754 |
1,816,349,106 |
1,721,372,740 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,978,755,474 |
24,704,779,241 |
20,610,580,468 |
18,035,079,379 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,253,499,287 |
-3,281,407,242 |
-3,281,407,242 |
-3,360,889,674 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
18,736,768,182 |
18,910,925,960 |
19,161,842,660 |
19,406,419,454 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,736,768,182 |
18,910,925,960 |
19,161,842,660 |
19,406,419,454 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,939,383,832 |
24,171,086,672 |
23,702,052,320 |
21,307,796,801 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
26,919,341,226 |
23,281,357,107 |
22,178,333,703 |
20,114,440,775 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
859,178,667 |
698,007,602 |
582,410,452 |
841,961,533 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
160,863,939 |
191,721,963 |
941,308,165 |
351,394,493 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,489,732,106,822 |
2,466,895,167,048 |
2,468,639,494,590 |
2,400,991,772,917 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,549,900,000 |
1,549,900,000 |
1,981,900,000 |
3,201,560,200 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
1,549,900,000 |
1,549,900,000 |
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1,981,900,000 |
3,201,560,200 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,363,634,278,658 |
2,372,411,996,694 |
2,378,436,126,040 |
2,336,380,844,483 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,251,455,672,493 |
2,265,418,663,282 |
2,241,634,579,685 |
2,205,204,867,789 |
|
- Nguyên giá |
3,677,785,672,771 |
3,728,884,508,922 |
3,753,679,826,778 |
3,735,177,647,718 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,426,330,000,278 |
-1,463,465,845,640 |
-1,512,045,247,093 |
-1,529,972,779,929 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
111,740,668,375 |
106,609,389,955 |
136,471,597,231 |
130,900,021,903 |
|
- Nguyên giá |
164,200,909,081 |
164,200,909,081 |
199,723,636,373 |
200,397,272,737 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,460,240,706 |
-57,591,519,126 |
-63,252,039,142 |
-69,497,250,834 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
437,937,790 |
383,943,457 |
329,949,124 |
275,954,791 |
|
- Nguyên giá |
1,866,221,000 |
1,866,221,000 |
1,866,221,000 |
1,866,221,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,428,283,210 |
-1,482,277,543 |
-1,536,271,876 |
-1,590,266,209 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
58,922,774,216 |
30,910,100,021 |
26,069,254,554 |
100,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
58,922,774,216 |
30,910,100,021 |
26,069,254,554 |
100,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
64,625,153,948 |
61,023,170,333 |
61,152,213,996 |
60,309,368,234 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
63,254,757,136 |
59,652,773,521 |
59,781,817,184 |
59,027,818,572 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,370,396,812 |
1,370,396,812 |
1,370,396,812 |
1,281,549,662 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,750,508,094,583 |
2,754,353,888,639 |
2,808,769,343,766 |
2,720,304,889,217 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,097,825,807,669 |
1,089,568,751,841 |
1,112,852,726,864 |
1,060,082,622,247 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
538,719,242,156 |
524,382,262,342 |
547,923,506,947 |
527,543,359,601 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
64,800,886,113 |
36,723,521,187 |
46,273,419,345 |
26,625,883,835 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,068,690,554 |
869,761,138 |
1,878,311,353 |
1,052,420,356 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,896,592,958 |
15,479,237,905 |
18,009,867,975 |
28,719,007,401 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,598,965,445 |
5,799,994,091 |
20,008,915,775 |
30,337,591,524 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,957,399,331 |
16,923,507,109 |
22,590,961,578 |
12,908,846,375 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
63,501,133,537 |
68,402,138,662 |
69,728,426,481 |
78,652,137,609 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
389,312,670,000 |
379,605,198,032 |
368,859,700,222 |
348,679,568,283 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
582,904,218 |
578,904,218 |
573,904,218 |
567,904,218 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
559,106,565,513 |
565,186,489,499 |
564,929,219,917 |
532,539,262,646 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
885,744,056 |
1,190,332,259 |
1,467,822,287 |
2,585,928,032 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
168,886,969,281 |
170,625,601,913 |
174,456,737,394 |
169,980,674,048 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
389,333,852,176 |
393,370,555,327 |
389,004,660,236 |
359,972,660,566 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,652,682,286,914 |
1,664,785,136,798 |
1,695,916,616,902 |
1,660,222,266,970 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,652,682,286,914 |
1,664,785,136,798 |
1,695,916,616,902 |
1,660,222,266,970 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
86,929,263,110 |
86,929,263,110 |
86,929,263,110 |
86,929,263,110 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
270,095,741,844 |
270,256,850,927 |
270,256,850,927 |
270,863,162,669 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
605,759,763,661 |
617,327,368,118 |
648,013,071,134 |
612,388,296,855 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,671,662,062 |
22,239,266,519 |
52,924,969,535 |
17,300,195,256 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
595,088,101,599 |
595,088,101,599 |
595,088,101,599 |
595,088,101,599 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,305,598,299 |
11,679,734,643 |
12,125,511,731 |
11,449,624,336 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,750,508,094,583 |
2,754,353,888,639 |
2,808,769,343,766 |
2,720,304,889,217 |
|