TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
259,359,225,949 |
294,556,765,910 |
316,976,034,833 |
260,775,987,761 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
105,823,720,320 |
136,240,920,254 |
152,133,892,668 |
104,206,263,890 |
|
1. Tiền |
105,823,720,320 |
126,240,920,254 |
62,133,892,668 |
74,206,263,890 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
10,000,000,000 |
90,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
112,895,016,902 |
116,208,870,734 |
117,555,897,429 |
109,893,571,857 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
91,284,930,626 |
90,513,305,364 |
98,793,321,749 |
89,147,677,914 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,015,756,833 |
7,241,586,537 |
1,788,732,077 |
1,020,637,756 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,560,437,850 |
21,420,087,240 |
20,227,342,890 |
22,978,755,474 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,966,108,407 |
-2,966,108,407 |
-3,253,499,287 |
-3,253,499,287 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,571,597,949 |
16,755,863,883 |
17,591,594,668 |
18,736,768,182 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,571,597,949 |
16,755,863,883 |
17,591,594,668 |
18,736,768,182 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,068,890,778 |
25,351,111,039 |
29,694,650,068 |
27,939,383,832 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
26,068,890,778 |
25,189,750,167 |
24,559,568,092 |
26,919,341,226 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
161,360,872 |
4,945,638,862 |
859,178,667 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
189,443,114 |
160,863,939 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,655,482,411,201 |
2,546,993,979,022 |
2,499,274,599,162 |
2,489,732,106,822 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,483,900,000 |
1,513,900,000 |
1,516,900,000 |
1,549,900,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
1,549,900,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,513,900,000 |
1,516,900,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
1,483,900,000 |
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,573,878,991,687 |
2,445,135,346,165 |
2,427,769,075,821 |
2,363,634,278,658 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,371,285,496,234 |
2,253,941,079,373 |
2,310,608,825,936 |
2,251,455,672,493 |
|
- Nguyên giá |
4,010,427,589,628 |
3,885,791,297,767 |
3,751,252,691,811 |
3,677,785,672,771 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,639,142,093,394 |
-1,631,850,218,394 |
-1,440,643,865,875 |
-1,426,330,000,278 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
202,393,037,034 |
191,018,636,037 |
116,871,946,795 |
111,740,668,375 |
|
- Nguyên giá |
297,078,181,752 |
294,132,727,206 |
164,200,909,081 |
164,200,909,081 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-94,685,144,718 |
-103,114,091,169 |
-47,328,962,286 |
-52,460,240,706 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
200,458,419 |
175,630,755 |
288,303,090 |
437,937,790 |
|
- Nguyên giá |
1,516,221,000 |
1,516,221,000 |
1,666,221,000 |
1,866,221,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,315,762,581 |
-1,340,590,245 |
-1,377,917,910 |
-1,428,283,210 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,404,938,000 |
27,973,405,820 |
788,406,000 |
58,922,774,216 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,404,938,000 |
27,973,405,820 |
788,406,000 |
58,922,774,216 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
74,714,581,514 |
71,371,327,037 |
68,200,217,341 |
64,625,153,948 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
72,937,191,901 |
69,593,937,424 |
66,829,820,529 |
63,254,757,136 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,777,389,613 |
1,777,389,613 |
1,370,396,812 |
1,370,396,812 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,914,841,637,150 |
2,841,550,744,932 |
2,816,250,633,995 |
2,750,508,094,583 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,269,366,391,155 |
1,149,576,595,547 |
1,176,612,989,953 |
1,097,825,807,669 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
555,480,465,977 |
537,916,661,472 |
617,345,375,145 |
538,719,242,156 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,809,470,900 |
47,903,188,191 |
59,523,659,729 |
64,800,886,113 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,982,065,794 |
1,335,379,282 |
4,360,726,188 |
1,068,690,554 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
31,279,435,901 |
23,725,775,822 |
34,627,566,642 |
6,896,592,958 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,842,221,665 |
4,538,894,277 |
28,236,607,677 |
4,598,965,445 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,584,009,011 |
20,603,650,930 |
27,220,259,106 |
7,957,399,331 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,774,284,841 |
9,611,131,289 |
65,484,210,948 |
63,501,133,537 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
448,390,473,355 |
418,592,822,664 |
397,115,328,865 |
389,312,670,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,818,504,510 |
11,605,819,017 |
777,015,990 |
582,904,218 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
713,885,925,178 |
611,659,934,075 |
559,267,614,808 |
559,106,565,513 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,704,865,515 |
1,365,196,909 |
1,146,459,321 |
885,744,056 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
175,840,031,803 |
167,133,730,987 |
166,304,783,865 |
168,886,969,281 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
536,341,027,860 |
443,161,006,179 |
391,816,371,622 |
389,333,852,176 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,645,475,245,995 |
1,691,974,149,385 |
1,639,637,644,042 |
1,652,682,286,914 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,645,475,245,995 |
1,691,974,149,385 |
1,639,637,644,042 |
1,652,682,286,914 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
86,929,263,110 |
86,929,263,110 |
86,929,263,110 |
86,929,263,110 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
269,310,993,803 |
269,310,993,803 |
270,076,778,353 |
270,095,741,844 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
600,960,980,204 |
646,478,675,696 |
593,191,752,420 |
605,759,763,661 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
86,691,666,120 |
132,209,361,612 |
78,922,438,336 |
10,671,662,062 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
514,269,314,084 |
514,269,314,084 |
514,269,314,084 |
595,088,101,599 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,682,088,878 |
10,663,296,776 |
10,847,930,159 |
11,305,598,299 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,914,841,637,150 |
2,841,550,744,932 |
2,816,250,633,995 |
2,750,508,094,583 |
|