TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
401,898,899,423 |
399,810,066,114 |
319,701,949,818 |
316,976,034,833 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
288,084,077,587 |
267,170,733,600 |
164,599,609,945 |
152,133,892,668 |
|
1. Tiền |
288,084,077,587 |
267,170,733,600 |
164,599,609,945 |
62,133,892,668 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
90,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
73,187,588,016 |
98,517,419,377 |
118,072,031,601 |
117,555,897,429 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
64,165,839,254 |
71,614,734,683 |
99,506,574,749 |
98,793,321,749 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,936,586,450 |
2,213,489,848 |
1,941,077,550 |
1,788,732,077 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,076,854,172 |
25,725,516,775 |
19,584,173,159 |
20,227,342,890 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-991,691,860 |
-1,036,321,929 |
-2,959,793,857 |
-3,253,499,287 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,434,437,875 |
7,073,144,646 |
12,497,973,605 |
17,591,594,668 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,434,437,875 |
7,073,144,646 |
12,497,973,605 |
17,591,594,668 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,192,795,945 |
27,048,768,491 |
24,532,334,667 |
29,694,650,068 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
24,322,135,691 |
27,048,768,491 |
24,433,891,958 |
24,559,568,092 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
4,945,638,862 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
64,725,351 |
|
98,442,709 |
189,443,114 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
10,805,934,903 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,033,622,079,089 |
2,382,737,054,014 |
2,863,472,345,087 |
2,499,274,599,162 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
599,900,000 |
1,109,900,000 |
1,516,900,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
599,900,000 |
1,109,900,000 |
1,516,900,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,962,981,433,534 |
2,253,872,957,636 |
2,756,651,048,178 |
2,427,769,075,821 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,792,669,761,032 |
2,031,313,651,153 |
2,535,524,260,484 |
2,310,608,825,936 |
|
- Nguyên giá |
3,114,723,448,350 |
3,545,733,820,410 |
4,128,713,379,898 |
3,751,252,691,811 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,322,053,687,318 |
-1,514,420,169,257 |
-1,593,189,119,414 |
-1,440,643,865,875 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
170,218,283,581 |
222,512,084,254 |
220,960,423,950 |
116,871,946,795 |
|
- Nguyên giá |
222,760,543,383 |
264,259,999,952 |
297,078,181,752 |
164,200,909,081 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,542,259,802 |
-41,747,915,698 |
-76,117,757,802 |
-47,328,962,286 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
93,388,921 |
47,222,229 |
166,363,744 |
288,303,090 |
|
- Nguyên giá |
1,218,289,000 |
1,218,289,000 |
1,431,221,000 |
1,666,221,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,124,900,079 |
-1,171,066,771 |
-1,264,857,256 |
-1,377,917,910 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
8,490,900,000 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
8,490,900,000 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
24,605,672,730 |
23,993,629,074 |
788,406,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
24,605,672,730 |
23,993,629,074 |
788,406,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
62,149,745,555 |
95,167,623,648 |
81,717,767,835 |
68,200,217,341 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
60,531,845,555 |
93,167,623,648 |
79,399,196,433 |
66,829,820,529 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,100,000,000 |
2,000,000,000 |
2,318,571,402 |
1,370,396,812 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,435,520,978,512 |
2,782,547,120,128 |
3,183,174,294,905 |
2,816,250,633,995 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,133,242,092,848 |
1,347,085,440,842 |
1,626,439,534,179 |
1,174,716,640,774 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
533,347,544,453 |
624,525,080,638 |
759,861,238,070 |
615,449,025,966 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,907,793,316 |
39,902,201,825 |
47,067,277,514 |
59,523,659,729 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,616,859,403 |
758,439,119 |
408,158,431 |
4,360,726,188 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
50,624,564,000 |
60,314,514,379 |
58,202,833,090 |
32,731,217,463 |
|
4. Phải trả người lao động |
52,019,887,473 |
32,375,195,495 |
34,271,644,432 |
28,236,607,677 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,497,561 |
29,929,376 |
17,291,291 |
27,220,259,106 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
95,121,314,632 |
89,475,677,818 |
65,484,210,948 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
351,449,634,341 |
487,993,371,062 |
397,115,328,865 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
44,573,851,471 |
42,424,984,432 |
777,015,990 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
599,894,548,395 |
722,560,360,204 |
866,578,296,109 |
559,267,614,808 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
1,179,679,210 |
1,396,857,886 |
1,146,459,321 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
150,241,456,869 |
176,438,663,547 |
181,606,570,084 |
166,304,783,865 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
448,914,696,755 |
544,942,017,447 |
683,574,868,139 |
391,816,371,622 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,296,535,565,980 |
1,435,461,679,286 |
1,556,734,760,726 |
1,641,533,993,221 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,296,535,565,980 |
1,435,461,679,286 |
1,556,734,760,726 |
1,641,533,993,221 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
565,495,160,000 |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
678,591,920,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
200,026,023,110 |
86,929,263,110 |
86,929,263,110 |
86,929,263,110 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
116,333,042,969 |
224,072,333,774 |
268,412,386,757 |
270,076,778,353 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
354,714,818,417 |
439,038,745,368 |
514,269,314,084 |
595,088,101,599 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
354,714,818,417 |
439,038,745,368 |
80,818,787,515 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
84,323,926,951 |
75,230,568,716 |
514,269,314,084 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
6,829,417,034 |
8,531,876,775 |
10,847,930,159 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,435,520,978,512 |
2,782,547,120,128 |
3,183,174,294,905 |
2,816,250,633,995 |
|