MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 401,898,899,423 399,810,066,114 319,701,949,818 316,976,034,833
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 288,084,077,587 267,170,733,600 164,599,609,945 152,133,892,668
1. Tiền 288,084,077,587 267,170,733,600 164,599,609,945 62,133,892,668
2. Các khoản tương đương tiền 90,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 73,187,588,016 98,517,419,377 118,072,031,601 117,555,897,429
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 64,165,839,254 71,614,734,683 99,506,574,749 98,793,321,749
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,936,586,450 2,213,489,848 1,941,077,550 1,788,732,077
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,076,854,172 25,725,516,775 19,584,173,159 20,227,342,890
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -991,691,860 -1,036,321,929 -2,959,793,857 -3,253,499,287
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,434,437,875 7,073,144,646 12,497,973,605 17,591,594,668
1. Hàng tồn kho 5,434,437,875 7,073,144,646 12,497,973,605 17,591,594,668
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,192,795,945 27,048,768,491 24,532,334,667 29,694,650,068
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24,322,135,691 27,048,768,491 24,433,891,958 24,559,568,092
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,945,638,862
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 64,725,351 98,442,709 189,443,114
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 10,805,934,903
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,033,622,079,089 2,382,737,054,014 2,863,472,345,087 2,499,274,599,162
I. Các khoản phải thu dài hạn 599,900,000 1,109,900,000 1,516,900,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 599,900,000 1,109,900,000 1,516,900,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,962,981,433,534 2,253,872,957,636 2,756,651,048,178 2,427,769,075,821
1. Tài sản cố định hữu hình 1,792,669,761,032 2,031,313,651,153 2,535,524,260,484 2,310,608,825,936
- Nguyên giá 3,114,723,448,350 3,545,733,820,410 4,128,713,379,898 3,751,252,691,811
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,322,053,687,318 -1,514,420,169,257 -1,593,189,119,414 -1,440,643,865,875
2. Tài sản cố định thuê tài chính 170,218,283,581 222,512,084,254 220,960,423,950 116,871,946,795
- Nguyên giá 222,760,543,383 264,259,999,952 297,078,181,752 164,200,909,081
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,542,259,802 -41,747,915,698 -76,117,757,802 -47,328,962,286
3. Tài sản cố định vô hình 93,388,921 47,222,229 166,363,744 288,303,090
- Nguyên giá 1,218,289,000 1,218,289,000 1,431,221,000 1,666,221,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,124,900,079 -1,171,066,771 -1,264,857,256 -1,377,917,910
III. Bất động sản đầu tư 8,490,900,000
- Nguyên giá 8,490,900,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24,605,672,730 23,993,629,074 788,406,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24,605,672,730 23,993,629,074 788,406,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 62,149,745,555 95,167,623,648 81,717,767,835 68,200,217,341
1. Chi phí trả trước dài hạn 60,531,845,555 93,167,623,648 79,399,196,433 66,829,820,529
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,100,000,000 2,000,000,000 2,318,571,402 1,370,396,812
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,435,520,978,512 2,782,547,120,128 3,183,174,294,905 2,816,250,633,995
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,133,242,092,848 1,347,085,440,842 1,626,439,534,179 1,174,716,640,774
I. Nợ ngắn hạn 533,347,544,453 624,525,080,638 759,861,238,070 615,449,025,966
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,907,793,316 39,902,201,825 47,067,277,514 59,523,659,729
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,616,859,403 758,439,119 408,158,431 4,360,726,188
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 50,624,564,000 60,314,514,379 58,202,833,090 32,731,217,463
4. Phải trả người lao động 52,019,887,473 32,375,195,495 34,271,644,432 28,236,607,677
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,497,561 29,929,376 17,291,291 27,220,259,106
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 95,121,314,632 89,475,677,818 65,484,210,948
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 351,449,634,341 487,993,371,062 397,115,328,865
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44,573,851,471 42,424,984,432 777,015,990
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 599,894,548,395 722,560,360,204 866,578,296,109 559,267,614,808
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,179,679,210 1,396,857,886 1,146,459,321
7. Phải trả dài hạn khác 150,241,456,869 176,438,663,547 181,606,570,084 166,304,783,865
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 448,914,696,755 544,942,017,447 683,574,868,139 391,816,371,622
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,296,535,565,980 1,435,461,679,286 1,556,734,760,726 1,641,533,993,221
I. Vốn chủ sở hữu 1,296,535,565,980 1,435,461,679,286 1,556,734,760,726 1,641,533,993,221
1. Vốn góp của chủ sở hữu 565,495,160,000 678,591,920,000 678,591,920,000 678,591,920,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 678,591,920,000 678,591,920,000 678,591,920,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 200,026,023,110 86,929,263,110 86,929,263,110 86,929,263,110
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 116,333,042,969 224,072,333,774 268,412,386,757 270,076,778,353
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 354,714,818,417 439,038,745,368 514,269,314,084 595,088,101,599
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 354,714,818,417 439,038,745,368 80,818,787,515
- LNST chưa phân phối kỳ này 84,323,926,951 75,230,568,716 514,269,314,084
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,829,417,034 8,531,876,775 10,847,930,159
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,435,520,978,512 2,782,547,120,128 3,183,174,294,905 2,816,250,633,995
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.